Bản dịch của từ Improving trong tiếng Việt

Improving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improving (Adjective)

ɪmpɹˈuvɪŋ
ɪmpɹˈuvɪŋ
01

Điều đó có xu hướng cải thiện ai đó hoặc điều gì đó (đặc biệt là (ngày) để giáo dục hoặc cải thiện đạo đức của một người).

That tends to improve someone or something (especially (dated) to educate or morally better a person).

Ví dụ

Education is crucial for improving social mobility in society.

Giáo dục rất quan trọng để cải thiện tính di động xã hội trong xã hội.

The government implemented new policies aimed at improving living conditions.

Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới nhằm cải thiện điều kiện sống.

Volunteering is a way to contribute to improving community well-being.

Tình nguyện là một cách góp phần cải thiện phúc lợi cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Improving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] People have also themselves through learning and their teamwork and communication skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Recent studies have revealed that mental health can increase productivity at work and, as a result, job chances [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Productivity apps are incredibly useful in my efficiency and organization [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Learning a language also provides cognitive benefits such as memory and critical thinking skills [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Improving

Không có idiom phù hợp