Bản dịch của từ Improving trong tiếng Việt
Improving
Improving (Adjective)
Education is crucial for improving social mobility in society.
Giáo dục rất quan trọng để cải thiện tính di động xã hội trong xã hội.
The government implemented new policies aimed at improving living conditions.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới nhằm cải thiện điều kiện sống.
Volunteering is a way to contribute to improving community well-being.
Tình nguyện là một cách góp phần cải thiện phúc lợi cộng đồng.
Họ từ
Từ "improving" là dạng phân từ hiện tại của động từ "improve", mang nghĩa là nâng cao, hoàn thiện hoặc cải thiện một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "improving" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "improving" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân, giáo dục hoặc môi trường. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả hơn trong từng bối cảnh văn hóa.
Từ "improving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "improbare", có nghĩa là "làm cho tốt hơn". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "in-" (trong) và động từ "probare" (thử nghiệm, kiểm tra). Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa để chỉ quá trình phát triển, nâng cao hoặc hoàn thiện một tình huống hay một kỹ năng. Ý nghĩa hiện tại của "improving" phản ánh nỗ lực cải thiện và tiến bộ, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc latinh của nó.
Từ "improving" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thí sinh trình bày quan điểm về tiến bộ cá nhân, giáo dục hoặc phát triển xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ sự nâng cao hiệu suất, trong giáo dục để nói về tiến bộ của học sinh, và trong y tế để diễn tả sự phục hồi của bệnh nhân. Sự linh hoạt này làm cho "improving" trở thành một từ vựng quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp