Bản dịch của từ Educate trong tiếng Việt

Educate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educate(Verb)

ˈedʒ.ʊ.keɪt
ˈedʒ.ə.keɪt
01

Giáo dục, cho ăn học.

Education, schooling.

Ví dụ
02

Cung cấp hướng dẫn về trí tuệ, đạo đức và xã hội cho (ai đó), thường là ở trường học hoặc trường đại học.

Give intellectual, moral, and social instruction to (someone), typically at a school or university.

Ví dụ

Dạng động từ của Educate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Educate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Educated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Educated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Educates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Educating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ