ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Educate trong tiếng Việt
Educate
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Educate
(
Verb
)
ˈedʒ.ʊ.keɪt
ˈedʒ.ə.keɪt
AI
Tập phát âm