Bản dịch của từ Schooling trong tiếng Việt
Schooling
Schooling (Noun)
Giáo dục thể chế; đi học.
Institutional education; attendance of school.
Public schooling is mandatory for children in most countries.
Trường công là bắt buộc đối với trẻ em ở hầu hết các quốc gia.
Her parents decided to homeschool her due to bullying at school.
Cha mẹ cô quyết định cho cô học tại nhà do bị bắt nạt ở trường.
Access to quality schooling can significantly impact social mobility.
Việc tiếp cận nền giáo dục chất lượng có thể tác động đáng kể đến khả năng di chuyển xã hội.
Đào tạo hoặc hướng dẫn.
Training or instruction.
Formal schooling is essential for career advancement.
Giáo dục chính quy là điều cần thiết để thăng tiến nghề nghiệp.
The cost of private schooling can be prohibitive for some families.
Chi phí học trường tư có thể quá cao đối với một số gia đình.
Schooling in rural areas may lack resources compared to urban schools.
Việc học ở khu vực nông thôn có thể thiếu nguồn lực so với các trường ở thành thị.
She excelled in schooling her horse for dressage competitions.
Cô đã xuất sắc huấn luyện ngựa của mình tham gia các cuộc thi hóa trang.
The art of schooling requires patience and precision.
Nghệ thuật huấn luyện đòi hỏi sự kiên nhẫn và chính xác.
His passion for schooling led him to compete in national dressage events.
Niềm đam mê học tập đã khiến anh tham gia các sự kiện hóa trang quốc gia.
Kết hợp từ của Schooling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proper schooling Giáo dục đúng đắn | Proper schooling is essential for social development. Giáo dục đúng đắn là cần thiết cho sự phát triển xã hội. |
Compulsory schooling Giáo dục bắt buộc | Compulsory schooling laws require children to attend school for a certain period. Luật giáo dục bắt buộc yêu cầu trẻ em phải đến trường trong một thời gian nhất định. |
Poor schooling Giáo dục kém | Poor schooling often leads to limited job opportunities for individuals. Giáo dục kém thường dẫn đến cơ hội việc làm hạn chế cho cá nhân. |
Primary schooling Giáo dục tiểu học | Primary schooling is compulsory in many countries. Việc học tiểu học bắt buộc ở nhiều quốc gia. |
Private schooling Giáo dục tư | Private schooling can be expensive for some families. Việc học tư thục có thể đắt đỏ đối với một số gia đình. |
Họ từ
Từ "schooling" chỉ quá trình giáo dục chính thức mà một cá nhân trải qua tại các cơ sở giáo dục như trường học. Từ này thường được hiểu rộng hơn so với từ "education", vì nó nhấn mạnh vào sự tổ chức và môi trường học tập cụ thể. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, "schooling" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác do ngữ điệu và âm sắc địa phương. "Schooling" thường được dùng để chỉ các giai đoạn học tập ban đầu, từ tiểu học đến trung học.
Từ "schooling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schola", có nghĩa là "trường học" hoặc "học tập". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa khi du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ "escole". Trong lịch sử, "schooling" không chỉ đại diện cho quá trình giáo dục formal mà còn gợi nhớ tới sự hình thành nhân cách và tri thức. Hiện nay, từ này chỉ các chương trình giáo dục chính quy, phản ánh vai trò quan trọng của giáo dục trong xã hội.
Từ "schooling" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về giáo dục và kinh nghiệm học tập cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "schooling" thường được sử dụng trong các bài luận liên quan đến chính sách giáo dục và so sánh các hệ thống giáo dục khác nhau. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp