Bản dịch của từ Attendance.* trong tiếng Việt

Attendance.*

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attendance.*(Noun)

ˈætəndˌæns
ˈætənˌdæns
01

Số người tham dự một sự kiện cụ thể như cuộc họp hoặc lớp học

The number of people present at a particular event such as a meeting or class

Ví dụ
02

Sự có mặt tại một địa điểm hoặc sự kiện nào đó

The act of being present at a place or event

Ví dụ
03

Một bản ghi để ghi lại ai có mặt tại một sự kiện cụ thể

A record of who is present at a specific event

Ví dụ
04

Hành động có mặt tại một địa điểm, đặc biệt là trong một cuộc họp hoặc sự kiện.

The act of being present at a place especially at a meeting or event

Ví dụ
05

Ghi chép sự có mặt của cá nhân tại một địa điểm nhất định, thường được sử dụng trong các trường học.

A record of the presence of individuals at a particular location often used in schools

Ví dụ
06

Số lượng người tham gia một sự kiện hoặc buổi gặp mặt

The number of people present at an event or gathering

Ví dụ