Bản dịch của từ Attendance.* trong tiếng Việt
Attendance.*
Noun [U/C]

Attendance.*(Noun)
ˈætəndˌæns
ˈætənˌdæns
Ví dụ
Ví dụ
Ví dụ
05
Ghi chép sự có mặt của cá nhân tại một địa điểm nhất định, thường được sử dụng trong các trường học.
A record of the presence of individuals at a particular location often used in schools
Ví dụ
