Bản dịch của từ Attendance trong tiếng Việt
Attendance
Attendance (Noun)
High attendance at the charity event raised a significant amount.
Sự tham dự cao tại sự kiện từ thiện đã gây ra một số lượng đáng kể.
The school's attendance policy requires students to be present every day.
Chính sách điểm danh của trường yêu cầu học sinh phải có mặt mỗi ngày.
The social gathering had a low attendance due to bad weather.
Cuộc tụ tập xã hội có số lượng tham dự thấp do thời tiết xấu.
Dạng danh từ của Attendance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attendance | Attendances |
Kết hợp từ của Attendance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant attendance Sự luôn có mặt | Her constant attendance at social events made her popular. Sự tham dự liên tục của cô ấy tại các sự kiện xã hội đã khiến cô trở nên phổ biến. |
College attendance Sự tham dự đại học | College attendance has increased due to government scholarships. Sự có mặt ở trường đại học tăng do học bổng chính phủ. |
Weekly attendance Số lần đến hằng tuần | The weekly attendance at the community center has been increasing. Số lần tham dự hàng tuần tại trung tâm cộng đồng đang tăng. |
Movie attendance Số lượng khán giả xem phim | Movie attendance in the local cinema has significantly decreased. Sự tham dự phim ở rạp chiếu phim địa phương đã giảm đáng kể. |
Poor attendance Sự vắng mặt kém | Poor attendance affects community events negatively. Sự vắng mặt nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "attendance" có nghĩa là sự có mặt hoặc tham gia, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, hội họp hoặc sự kiện. Từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn. Từ này là danh từ không đếm được, thể hiện tỷ lệ hoặc tình trạng tham dự.
Từ "attendance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attendantia", trong đó "attendere" có nghĩa là "để chú ý” hoặc “đến gần". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "atendance" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "attendance" được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc có mặt tại một sự kiện, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc chú ý và tham dự.
Từ "attendance" thường xuất hiện trong phần Listening và Writing của bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề giáo dục và sự kiện. Trong phần Speaking, thí sinh có thể thảo luận về sự tham gia của cá nhân trong các hoạt động. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội nghị, lớp học hoặc sự kiện, nhấn mạnh việc có mặt của cá nhân tại một sự kiện hoặc một khóa học cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp