Bản dịch của từ Attendance trong tiếng Việt
Attendance

Attendance (Noun)
High attendance at the charity event raised a significant amount.
Sự tham dự cao tại sự kiện từ thiện đã gây ra một số lượng đáng kể.
The school's attendance policy requires students to be present every day.
Chính sách điểm danh của trường yêu cầu học sinh phải có mặt mỗi ngày.
The social gathering had a low attendance due to bad weather.
Cuộc tụ tập xã hội có số lượng tham dự thấp do thời tiết xấu.
Dạng danh từ của Attendance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attendance | Attendances |
Kết hợp từ của Attendance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular attendance Tham dự thường xuyên | Regular attendance at social events improves community bonding and friendships. Tham gia thường xuyên các sự kiện xã hội cải thiện tình bạn và cộng đồng. |
Poor attendance Sự tham gia kém | The poor attendance at the community meeting surprised everyone last week. Sự tham gia kém tại cuộc họp cộng đồng khiến mọi người ngạc nhiên tuần trước. |
Church attendance Tham dự lễ nhà thờ | Many people attended church services last sunday in new york. Nhiều người đã tham dự dịch vụ nhà thờ chủ nhật vừa qua ở new york. |
Cinema attendance Sự tham gia tại rạp phim | Cinema attendance increased by 20% during the summer film festival. Sự tham gia rạp chiếu phim tăng 20% trong lễ hội phim mùa hè. |
Sparse attendance Sự tham dự thưa thớt | The sparse attendance at the seminar surprised the organizers last week. Sự tham dự thưa thớt tại hội thảo đã khiến ban tổ chức ngạc nhiên. |
Họ từ
Từ "attendance" có nghĩa là sự có mặt hoặc tham gia, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, hội họp hoặc sự kiện. Từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn. Từ này là danh từ không đếm được, thể hiện tỷ lệ hoặc tình trạng tham dự.
Từ "attendance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attendantia", trong đó "attendere" có nghĩa là "để chú ý” hoặc “đến gần". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "atendance" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "attendance" được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc có mặt tại một sự kiện, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc chú ý và tham dự.
Từ "attendance" thường xuất hiện trong phần Listening và Writing của bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề giáo dục và sự kiện. Trong phần Speaking, thí sinh có thể thảo luận về sự tham gia của cá nhân trong các hoạt động. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội nghị, lớp học hoặc sự kiện, nhấn mạnh việc có mặt của cá nhân tại một sự kiện hoặc một khóa học cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



