Bản dịch của từ Specific trong tiếng Việt
Specific
Specific (Adjective)
She gave a specific date for the social event.
Cô ấy đã đưa ra một ngày cụ thể cho sự kiện xã hội.
He mentioned specific names during the social gathering.
Anh ấy đã đề cập đến những cái tên cụ thể trong buổi họp mặt xã hội.
The invitation had specific instructions for the social occasion.
Lời mời có hướng dẫn cụ thể cho dịp xã hội đó.
Được xác định hoặc xác định rõ ràng.
Clearly defined or identified.
She had a specific plan for the charity event.
Cô ấy đã có một kế hoạch cụ thể cho sự kiện từ thiện.
The instructions were very specific about the meeting location.
Các hướng dẫn rất cụ thể về địa điểm cuộc họp.
The specific details of the social project were well-documented.
Các chi tiết cụ thể của dự án xã hội đã được ghi chép đầy đủ.
Liên quan đến loài hoặc một loài.
Relating to species or a species.
There are specific behaviors observed in social animals.
Có những hành vi cụ thể được quan sát thấy ở động vật xã hội.
The specific needs of each species must be considered in social studies.
Nhu cầu cụ thể của từng loài phải được xem xét trong các nghiên cứu xã hội.
The study focused on the specific characteristics of different social species.
Nghiên cứu tập trung vào các đặc điểm cụ thể của các loài xã hội khác nhau.
The specific tax on gasoline is $0.50 per gallon.
Thuế cụ thể đối với xăng là 0,50 USD mỗi gallon.
The specific duty on imported clothes is $2 per item.
Thuế cụ thể đối với quần áo nhập khẩu là 2 USD mỗi mặt hàng.
The specific charge on electricity is $0.10 per kilowatt-hour.
Phí cụ thể đối với điện là 0,10 USD mỗi kilowatt-giờ.
Của hoặc biểu thị một số bằng tỷ lệ giá trị của một số tính chất của một chất nhất định với giá trị của cùng một tính chất của một số chất khác được sử dụng làm tham chiếu, chẳng hạn như nước hoặc của chân không, trong các điều kiện tương đương.
Of or denoting a number equal to the ratio of the value of some property of a given substance to the value of the same property of some other substance used as a reference, such as water, or of a vacuum, under equivalent conditions.
The specific gravity of gold is 19.3 compared to water.
Trọng lượng riêng của vàng là 19,3 so với nước.
The specific heat capacity of iron is higher than that of copper.
Nhiệt dung riêng của sắt cao hơn đồng.
The specific characteristics of each culture make them unique and interesting.
Đặc điểm riêng của mỗi nền văn hóa khiến chúng trở nên độc đáo và thú vị.
Dạng tính từ của Specific (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Specific Đặc trưng | More specific Cụ thể hơn | Most specific Đặc trưng nhất |
Kết hợp từ của Specific (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly specific Rất cụ thể | Her presentation was highly specific, focusing on social media engagement. Bài thuyết trình của cô ấy rất cụ thể, tập trung vào tương tác trên mạng xã hội. |
Very specific Rất cụ thể | She gave a very specific address for the social event. Cô ấy đã đưa ra một địa chỉ rất cụ thể cho sự kiện xã hội. |
Fairly specific Tương đối cụ thể | She gave a fairly specific description of the event. Cô ấy đã đưa ra mô tả khá cụ thể về sự kiện. |
Rather specific Khá cụ thể | Her social media post was rather specific about the event. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá cụ thể về sự kiện. |
Culturally specific Vĩ mô | Understanding cultural norms is crucial in social interactions. Hiểu biết về quy tắc văn hóa rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Specific (Noun)
She provided specific information about the social event.
Cô ấy đã cung cấp thông tin cụ thể về sự kiện xã hội.
The specific of the social gathering were carefully planned.
Thông tin cụ thể về buổi họp mặt xã hội đã được lên kế hoạch cẩn thận.
The specific of the social project were discussed in detail.
Thông tin cụ thể về dự án xã hội đã được thảo luận chi tiết.
The doctor prescribed a specific to treat her skin condition.
Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc cụ thể để điều trị tình trạng da của cô ấy.
She needed a specific for her allergies.
Cô ấy cần một loại thuốc đặc trị cho chứng dị ứng của mình.
The pharmacy ran out of the specific he needed.
Hiệu thuốc đã hết loại thuốc cụ thể mà anh ấy cần.
Họ từ
Từ "specific" trong tiếng Anh mang nghĩa chính xác, rõ ràng hoặc cụ thể, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đặc thù, không chung chung. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có hình thức viết giống nhau và phát âm gần như tương đương. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường thiên về những khía cạnh chi tiết hơn trong mô tả.
Từ "specific" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "specificus", có nghĩa là "thuộc về một loại, đặc biệt". "Specificus" được hình thành từ từ gốc "species", chỉ về các loại hay nhóm khác nhau. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự phân loại và nhận diện tàu cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau. Ngày nay, nghĩa của từ "specific" thường dùng để chỉ các tính chất hoặc điều kiện rõ ràng và chi tiết trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và pháp lý.
Từ "specific" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường phải trình bày ý kiến hoặc chi tiết cụ thể về một chủ đề. Trong bối cảnh học thuật, "specific" thường được sử dụng để chỉ sự chính xác và rõ ràng trong luận cứ hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi mà độ chính xác là điều tối quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp