Bản dịch của từ Price trong tiếng Việt
Price
Price (Noun Countable)
Giá cả, cái giá.
Price, price.
Many families struggle to afford the high price of housing.
Nhiều gia đình phải vật lộn để có thể mua được nhà ở giá cao.
The price of groceries has increased due to inflation.
Giá hàng tạp hóa đã tăng lên do lạm phát.
The ticket price for the charity event was $50 per person.
Giá vé cho sự kiện từ thiện là 50 USD mỗi người.
Kết hợp từ của Price (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gasoline price Giá xăng dầu | The rising gasoline price affects people's daily expenses. Giá xăng tăng đang ảnh hưởng đến chi phí hàng ngày của mọi người. |
Share price Giá cổ phiếu | The company's share price increased after the positive social media campaign. Giá cổ phiếu của công ty tăng sau chiến dịch truyền thông xã hội tích cực. |
Half price Giá bán trị giá một nửa | The social event offered items at half price. Sự kiện xã hội cung cấp sản phẩm với giá bán giảm một nửa. |
Ticket price Giá vé | The ticket price for the charity event was affordable. Giá vé cho sự kiện từ thiện rẻ |
Base price Giá cơ sở | The base price for the charity event tickets is $10. Giá cơ sở cho vé sự kiện từ thiện là $10. |
Price (Verb)
Định giá.
The company priced their products competitively to attract more customers.
Công ty định giá sản phẩm của họ một cách cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn.
The government decided to increase the price of fuel to reduce consumption.
Chính phủ quyết định tăng giá nhiên liệu để giảm mức tiêu thụ.
Retailers often use discounts to price items strategically for sales.
Các nhà bán lẻ thường sử dụng chiết khấu để định giá các mặt hàng một cách chiến lược để bán hàng.
They priced the new product competitively to attract customers.
Họ định giá sản phẩm mới một cách cạnh tranh để thu hút khách hàng.
The company priced their services affordably for low-income families.
Công ty đã định giá dịch vụ của họ một cách phải chăng cho gia đình có thu nhập thấp.
The restaurant priced its menu items reasonably to cater to students.
Nhà hàng đã định giá các mục trong thực đơn một cách hợp lý để phục vụ sinh viên.
She priced her handmade crafts for the upcoming charity bazaar.
Cô ấy định giá các sản phẩm thủ công của mình cho buổi hội từ thiện sắp tới.
The organization priced the tickets for the fundraising event to be affordable.
Tổ chức đã định giá vé cho sự kiện gây quỹ để phải chăng.
He priced the artwork at a reasonable rate to attract buyers.
Anh ấy định giá tác phẩm nghệ thuật ở mức giá hợp lý để thu hút người mua.
Dạng động từ của Price (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Price |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Priced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Priced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pricing |
Kết hợp từ của Price (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be priced high Được định giá cao | The designer handbags are priced high in the luxury market. Các túi xách thiết kế có giá cao trên thị trường xa xỉ. |
Be priced low Được định giá thấp | The charity event tickets are priced low for everyone. Vé sự kiện từ thiện được định giá thấp cho mọi người. |
Price (Noun)
The high price of inequality is social unrest.
Giá của sự bất bình đẳng là sự bất ổn xã hội.
The price of poverty is often seen in marginalized communities.
Giá của nghèo đó thường được thấy ở cộng đồng bị lãng quên.
The price of ignorance can lead to harmful societal consequences.
Giá của sự ngu dốt có thể dẫn đến hậu quả xã hội có hại.
The price of the new phone increased significantly last month.
Giá của chiếc điện thoại mới tăng đáng kể vào tháng trước.
She couldn't afford the high price of the designer dress.
Cô ấy không thể chi trả được giá cao của chiếc váy thương hiệu.
The price for the charity event tickets was set at $50.
Giá vé cho sự kiện từ thiện được đặt là 50 đô la.
Dạng danh từ của Price (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Price | Prices |
Kết hợp từ của Price (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonable price Giá cả hợp lý | The charity event offered products at a reasonable price. Sự kiện từ thiện cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý. |
Low price Giá thấp | The social program offers products at a low price. Chương trình xã hội cung cấp sản phẩm với giá thấp. |
Discounted price Giá giảm | The social event offered a discounted price for tickets. Sự kiện xã hội cung cấp giá giảm cho vé. |
Recommended price Giá khuyến nghị | The recommended price for the charity event tickets was $50. Giá được khuyến nghị cho vé sự kiện từ thiện là 50 đô la. |
Cost price Giá vốn | The cost price of the charity event tickets was very low. Giá vốn của vé sự kiện từ thiện rất thấp. |
Họ từ
Từ "price" trong tiếng Anh chỉ giá trị tiền tệ của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được xác định bởi cung cầu và thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "price" cũng có thể ám chỉ đến những yếu tố như giá cả thị trường, khuyến mại và chiến lược định giá, thể hiện tầm quan trọng của giá trong nền kinh tế.
Từ "price" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến từ Latin sang tiếng Pháp cổ "pris", trước khi chính thức xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 13. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với quan niệm kinh tế về giá trị hàng hóa và dịch vụ trong xã hội, phản ánh sự giao dịch và thỏa thuận giữa người bán và người mua trong nền kinh tế.
Từ "price" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà việc phân tích dữ liệu và thông tin kinh tế thường xuyên xuất hiện. Trong phần Writing và Speaking, từ này lặp lại trong các ngữ cảnh thực tiễn như thảo luận về chi phí cuộc sống, giá cả hàng hóa và dịch vụ. Ngoài ra, "price" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại, marketing và kinh tế để mô tả giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp