Bản dịch của từ Establish trong tiếng Việt
Establish
Establish (Verb)
Thành lập, thiết lập.
Establish, establish.
Local community leaders establish new youth center for underprivileged children.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng địa phương thành lập trung tâm thanh thiếu niên mới dành cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The government aims to establish stricter regulations to protect social welfare programs.
Chính phủ đặt mục tiêu thiết lập các quy định chặt chẽ hơn để bảo vệ các chương trình phúc lợi xã hội.
Charities work tirelessly to establish connections with marginalized communities for support.
Các tổ chức từ thiện làm việc không mệt mỏi để thiết lập mối liên hệ với các cộng đồng bị thiệt thòi để được hỗ trợ.
The government established new policies to improve social services.
Chính phủ đã thiết lập các chính sách mới để cải thiện các dịch vụ xã hội.
The organization aims to establish a community center in the area.
Tổ chức này nhằm mục đích thành lập một trung tâm cộng đồng trong khu vực.
They plan to establish a charity to support social causes.
Họ dự định thành lập một tổ chức từ thiện để hỗ trợ các hoạt động xã hội.
Đạt được sự chấp nhận hoặc công nhận vĩnh viễn.
Achieve permanent acceptance or recognition for.
The organization aims to establish a new community center in town.
Tổ chức này nhằm mục đích thành lập một trung tâm cộng đồng mới trong thị trấn.
The charity worked hard to establish trust among its donors.
Tổ chức từ thiện đã làm việc chăm chỉ để tạo dựng niềm tin giữa các nhà tài trợ.
The government is trying to establish new policies to address social issues.
Chính phủ đang cố gắng thiết lập các chính sách mới để giải quyết các vấn đề xã hội.
Chứng tỏ (điều gì đó) là đúng hoặc chắc chắn bằng cách xác định sự thật.
Show (something) to be true or certain by determining the facts.
Research has established the link between social media use and mental health.
Nghiên cứu đã thiết lập mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
Studies have established that social interactions are crucial for human well-being.
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng tương tác xã hội rất quan trọng đối với hạnh phúc của con người.
The organization aims to establish a new community center in the area.
Tổ chức này nhằm mục đích thành lập một trung tâm cộng đồng mới trong khu vực.
She established her dominance in the game by playing her high cards strategically.
Cô ấy đã thiết lập sự thống trị của mình trong trò chơi bằng cách chơi những quân bài cao của mình một cách chiến lược.
In order to establish a strong position, he played off his remaining cards.
Để thiết lập một vị trí vững chắc, anh ấy đã chơi hết những quân bài còn lại của mình.
The team established a winning strategy by utilizing their key players effectively.
Đội đã thiết lập một chiến lược chiến thắng bằng cách sử dụng những người chơi chủ chốt của họ một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Establish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Establish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Established |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Established |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Establishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Establishing |
Kết hợp từ của Establish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An effort to establish something Nỗ lực thành lập một cái gì đó | She made an effort to establish a charity organization. Cô ấy đã cố gắng để thành lập một tổ chức từ thiện. |
Newly established Mới thành lập | The newly established community center offers free classes for residents. Trung tâm cộng đồng mới thành lập cung cấp lớp học miễn phí cho cư dân. |
Become established Trở thành được thiết lập | The charity organization became established in the community. Tổ chức từ thiện trở nên ổn định trong cộng đồng. |
Recently established Vừa thành lập | A recently established charity aims to help homeless people in the city. Một tổ chức từ mới nhằm mục đích giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố. |
Previously established Đã thiết lập trước đó | The previously established rules were followed by all members. Các quy tắc đã được thiết lập trước đó được tất cả các thành viên tuân theo. |
Họ từ
Từ "establish" có nghĩa là thiết lập, thành lập hoặc khẳng định. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một tổ chức, mối quan hệ hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "establish" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc thiết lập các quy tắc hay quy định trong các lĩnh vực khác nhau như luật pháp hoặc khoa học.
Từ "establish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stabilire", được hình thành từ "stabilis", nghĩa là "vững chãi". Ban đầu, "stabilire" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó ổn định hoặc vững chắc. Qua thời gian, từ này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ việc thiết lập hoặc xác lập một tổ chức, hệ thống hay mối quan hệ bền vững. Hiện nay, "establish" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tồn tại hoặc phát triển của một thực thể.
Từ "establish" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc thiết lập hoặc xây dựng một cái gì đó, như một mối quan hệ, quy chế hoặc tổ chức. Ngoài ra, "establish" còn phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và nghiên cứu, nơi nó được áp dụng để chỉ việc tạo nền tảng cho các quyết định hoặc lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp