Bản dịch của từ Remaining trong tiếng Việt
Remaining
Remaining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phần còn lại.
Present participle and gerund of remain.
After the party, only a few guests were remaining.
Sau bữa tiệc, chỉ còn vài khách mời còn lại.
Despite the rain, people were remaining at the outdoor concert.
Mặc dù mưa, mọi người vẫn còn lại tại buổi hòa nhạc ngoài trời.
The meeting ended, but some members were remaining for further discussion.
Cuộc họp kết thúc, nhưng một số thành viên vẫn còn lại để thảo luận thêm.
Dạng động từ của Remaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remaining |
Họ từ
Từ "remaining" có nghĩa là phần còn lại hoặc những gì chưa được sử dụng hoặc khai thác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng như tính từ hoặc động từ phân từ. Phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, "remaining" vẫn giữ nghĩa tương tự trong cả hai phương ngữ, nhưng có sự khác biệt trong việc phát âm. Trong Anh-Mỹ, âm "r" trong "remaining" thường được phát âm rõ hơn, trong khi ở Anh-Anh, âm "r" có thể bị phát âm nhẹ hơn hoặc không phát âm, phụ thuộc vào phương ngữ cụ thể.
Từ "remaining" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "remanere", bao gồm hai thành phần: "re-" (có nghĩa là lại, trở lại) và "manere" (có nghĩa là ở lại). Ban đầu, quá trình này được hiểu là sự tồn tại sau một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã dần được áp dụng để chỉ những thứ còn lại sau khi một phần đã biến mất, tồn tại hoặc bị sử dụng, phản ánh khái niệm giữ lại hoặc duy trì.
Từ "remaining" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến việc mô tả phần còn lại của một cái gì đó, như là thông tin cần thiết hoặc thời gian. Trong Writing và Speaking, "remaining" được sử dụng khi thảo luận về những yếu tố không thay đổi hoặc tồn tại. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong quản lý thời gian, tài nguyên, hoặc đánh giá tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp