Bản dịch của từ Remaining trong tiếng Việt

Remaining

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remaining(Adjective)

rɪmˈeɪnɪŋ
riˈmeɪnɪŋ
01

Còn lại, không được sử dụng hoặc xử lý.

Left over not used or dealt with

Ví dụ
02

Tiếp tục tồn tại hoặc hoạt động

Continuing to exist or function

Ví dụ
03

Vẫn còn tồn tại, chưa hoàn thành hoặc được giải quyết.

Still existing not yet finished or dealt with

Ví dụ

Remaining(Noun)

rɪmˈeɪnɪŋ
riˈmeɪnɪŋ
01

Bỏ lại không sử dụng hoặc không xử lý

An amount that remains

Ví dụ
02

Vẫn còn tồn tại nhưng chưa được hoàn thành hoặc giải quyết.

The part or quantity that is left after the rest has been taken away

Ví dụ
03

Tiếp tục tồn tại hoặc hoạt động

A person or thing that remains

Ví dụ