Bản dịch của từ Suit trong tiếng Việt
Suit
Noun [U/C] Verb

Suit(Noun)
sˈuːt
ˈsut
Ví dụ
Suit(Verb)
sˈuːt
ˈsut
01
Một bộ quần áo được làm từ cùng một loại vải, thường bao gồm một chiếc áo khoác và quần.
To be appropriate or acceptable
Ví dụ
02
Một vụ kiện hoặc hành động pháp lý chống lại ai đó.
To make fit for a particular purpose
Ví dụ
