Bản dịch của từ Suit trong tiếng Việt

Suit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suit(Noun)

sˈuːt
ˈsut
01

Một bộ trang phục được làm từ cùng một loại vải, thường bao gồm áo khoác và quần.

A set of clothing made from the same cloth typically consisting of a jacket and trousers

Ví dụ
02

Một vụ kiện hoặc hành động pháp lý chống lại ai đó.

A lawsuit or legal action against someone

Ví dụ
03

Một tập hợp các thứ tương tự hoặc có mối liên hệ với nhau.

A set of things that are similar or related

Ví dụ

Suit(Verb)

sˈuːt
ˈsut
01

Một bộ quần áo được làm từ cùng một loại vải, thường bao gồm một chiếc áo khoác và quần.

To be appropriate or acceptable

Ví dụ
02

Một vụ kiện hoặc hành động pháp lý chống lại ai đó.

To make fit for a particular purpose

Ví dụ