Bản dịch của từ Suit trong tiếng Việt
Suit
Suit (Noun)
Bất kỳ bộ nào trong đó một gói bài được chia vào (trong các gói thông thường bao gồm quân bích, trái tim, kim cương và câu lạc bộ).
Any of the sets into which a pack of playing cards is divided (in conventional packs comprising spades, hearts, diamonds, and clubs).
Hearts, diamonds, clubs, and spades are suits in a deck of cards.
Trái tim, kim cương, gậy và thuổng là những chất trong một bộ bài.
The player with the highest suit wins the round.
Người chơi có chất cao nhất sẽ thắng ván đấu.
She always chooses the suit with the prettiest designs.
Cô ấy luôn chọn bộ có kiểu dáng đẹp nhất.
He proposed after a brief courtship.
Anh ấy đã cầu hôn sau một thời gian ngắn tán tỉnh.
Their engagement followed a whirlwind romance.
Lễ đính hôn của họ diễn ra sau một cuộc tình lãng mạn đầy sóng gió.
The couple's wedding was a grand affair.
Đám cưới của cặp đôi là một sự kiện hoành tráng.
Một vụ kiện.
A lawsuit.
The company faced a lawsuit for unfair labor practices.
Công ty đã phải đối mặt với một vụ kiện vì hành vi lao động không công bằng.
She filed a lawsuit against her former employer for discrimination.
Cô đã đệ đơn kiện người chủ cũ của mình vì sự phân biệt đối xử.
The lawsuit resulted in a settlement for the injured party.
Vụ kiện dẫn đến việc giải quyết cho bên bị thương.
He ordered a new suit of sails for his sailing expedition.
Anh ta đặt mua một bộ cánh buồm mới cho chuyến thám hiểm chèo thuyền của mình.
The ship's suit was damaged during the storm at sea.
Bộ cánh của con tàu đã bị hư hỏng trong cơn bão trên biển.
The captain inspected the suit to ensure it was seaworthy.
Thuyền trưởng đã kiểm tra bộ cánh buồm để đảm bảo nó có đủ khả năng đi biển.
He wore a black suit to the formal dinner party.
Anh ấy mặc một bộ vest đen đến bữa tiệc tối trang trọng.
The tailor made a custom suit for the businessman.
Người thợ may đã may một bộ vest theo yêu cầu riêng cho doanh nhân.
She bought a new suit for her job interview.
Cô ấy đã mua một bộ vest mới để đi phỏng vấn xin việc.
Dạng danh từ của Suit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suit | Suits |
Kết hợp từ của Suit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A suit and tie Áo sơ mi và cà vạt | He always wears a suit and tie to work. Anh ấy luôn mặc bộ vest và cà vạt khi đi làm. |
A suit of clothes Bộ quần áo | He bought a suit of clothes for the job interview. Anh ta mua một bộ quần áo cho cuộc phỏng vấn công việc. |
A suit of armour/armor Một bộ giáp | The knight wore a suit of armor to the royal banquet. Hiệp sĩ mặc một bộ giáp đến bữa tiệc hoàng gia. |
Suit (Verb)
Wearing a well-tailored suit can enhance one's confidence instantly.
Mặc một bộ vest vừa vặn có thể nâng cao sự tự tin của một người ngay lập tức.
He decided to suit up for the important social event tonight.
Anh quyết định mặc bộ vest đó cho sự kiện xã hội quan trọng tối nay.
The formal suit suited her perfectly for the business meeting.
Bộ vest lịch sự hoàn toàn phù hợp với cô cho cuộc họp kinh doanh.
Mặc quần áo, đặc biệt là cho một hoạt động cụ thể.
Put on clothes, especially for a particular activity.
He suited up for the job interview.
Anh ấy phù hợp cho cuộc phỏng vấn xin việc.
She suits up for the formal event.
Cô ấy phù hợp cho sự kiện trang trọng.
They suit up for the business meeting.
Họ phù hợp cho cuộc họp kinh doanh.
Thuận tiện cho hoặc chấp nhận được.
Be convenient for or acceptable to.
The new policy will suit the needs of the community.
Chính sách mới sẽ phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
His casual attire didn't suit the formal event.
Trang phục giản dị của anh ấy không phù hợp với sự kiện trang trọng.
The decision to delay the meeting didn't suit everyone.
Quyết định trì hoãn cuộc họp không phù hợp với tất cả mọi người.
Dạng động từ của Suit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suiting |
Kết hợp từ của Suit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly suited Đặc biệt phù hợp | Social media platforms are particularly suited for sharing information quickly. Các nền tảng truyền thông xã hội rất phù hợp để chia sẻ thông tin nhanh chóng. |
Uniquely suited Phù hợp duy nhất | Her communication skills are uniquely suited for the social sector. Kỹ năng giao tiếp của cô ấy rất phù hợp cho lĩnh vực xã hội. |
Ideally suited Hoàn hảo | The charity event was ideally suited for community engagement. Sự kiện từ thiện rất phù hợp để tương tác cộng đồng. |
Especially suited Đặc biệt phù hợp | Social media platforms are especially suited for sharing personal stories. Các nền tảng truyền thông xã hội rất thích hợp để chia sẻ câu chuyện cá nhân. |
Họ từ
Từ "suit" có nghĩa chung là bộ trang phục formal, thường gồm bộ vest và quần tây, dành cho nam giới cũng như phụ nữ trong các dịp trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "suit" có thể ám chỉ cả bộ trang phục lẫn hành động kiện tụng (to sue). Ngược lại, tiếng Anh Anh chủ yếu sử dụng "suit" trong ngữ cảnh trang phục. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong trọng âm và ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "suit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suitare", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "đến gần". Thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "suitte", mang ý nghĩa là tiếp nối hoặc tiếp theo. Trong tiếng Anh, "suit" không chỉ chỉ bộ quần áo được may đo cho nam giới mà còn biểu thị cho hành động theo đuổi, khẳng định ý nghĩa rằng trang phục này thể hiện sự tôn trọng và địa vị xã hội trong giao tiếp.
Từ "suit" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang (Writing, Speaking) và trong các văn bản mô tả ý kiến, lựa chọn (Reading, Listening). Ngoài ra, "suit" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp lý (suit = kiện tụng, vụ kiện) và trong ngữ cảnh kinh doanh, thể hiện sự phù hợp, đáp ứng yêu cầu hay mong đợi của một cá nhân hoặc nhóm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp