Bản dịch của từ Suit trong tiếng Việt

Suit

Noun [U/C] Verb

Suit (Noun)

sˈut
sˈut
01

Bất kỳ bộ nào trong đó một gói bài được chia vào (trong các gói thông thường bao gồm quân bích, trái tim, kim cương và câu lạc bộ).

Any of the sets into which a pack of playing cards is divided (in conventional packs comprising spades, hearts, diamonds, and clubs).

Ví dụ

Hearts, diamonds, clubs, and spades are suits in a deck of cards.

Trái tim, kim cương, gậy và thuổng là những chất trong một bộ bài.

The player with the highest suit wins the round.

Người chơi có chất cao nhất sẽ thắng ván đấu.

She always chooses the suit with the prettiest designs.

Cô ấy luôn chọn bộ có kiểu dáng đẹp nhất.

02

Quá trình cố gắng giành được tình cảm của người phụ nữ để tiến tới hôn nhân.

The process of trying to win a woman's affection with a view to marriage.

Ví dụ

He proposed after a brief courtship.

Anh ấy đã cầu hôn sau một thời gian ngắn tán tỉnh.

Their engagement followed a whirlwind romance.

Lễ đính hôn của họ diễn ra sau một cuộc tình lãng mạn đầy sóng gió.

The couple's wedding was a grand affair.

Đám cưới của cặp đôi là một sự kiện hoành tráng.

03

Một vụ kiện.

A lawsuit.

Ví dụ

The company faced a lawsuit for unfair labor practices.

Công ty đã phải đối mặt với một vụ kiện vì hành vi lao động không công bằng.

She filed a lawsuit against her former employer for discrimination.

Cô đã đệ đơn kiện người chủ cũ của mình vì sự phân biệt đối xử.

The lawsuit resulted in a settlement for the injured party.

Vụ kiện dẫn đến việc giải quyết cho bên bị thương.

04

Một bộ buồm hoàn chỉnh cần thiết cho một con tàu hoặc một bộ cột buồm.

A complete set of sails required for a ship or for a set of spars.

Ví dụ

He ordered a new suit of sails for his sailing expedition.

Anh ta đặt mua một bộ cánh buồm mới cho chuyến thám hiểm chèo thuyền của mình.

The ship's suit was damaged during the storm at sea.

Bộ cánh của con tàu đã bị hư hỏng trong cơn bão trên biển.

The captain inspected the suit to ensure it was seaworthy.

Thuyền trưởng đã kiểm tra bộ cánh buồm để đảm bảo nó có đủ khả năng đi biển.

05

Một bộ quần áo mặc ngoài làm từ cùng một loại vải và được thiết kế để mặc cùng nhau, thường bao gồm áo khoác và quần dài hoặc áo khoác và váy.

A set of outer clothes made of the same fabric and designed to be worn together, typically consisting of a jacket and trousers or a jacket and skirt.

Ví dụ

He wore a black suit to the formal dinner party.

Anh ấy mặc một bộ vest đen đến bữa tiệc tối trang trọng.

The tailor made a custom suit for the businessman.

Người thợ may đã may một bộ vest theo yêu cầu riêng cho doanh nhân.

She bought a new suit for her job interview.

Cô ấy đã mua một bộ vest mới để đi phỏng vấn xin việc.

Dạng danh từ của Suit (Noun)

SingularPlural

Suit

Suits

Kết hợp từ của Suit (Noun)

CollocationVí dụ

A suit and tie

Áo sơ mi và cà vạt

He always wears a suit and tie to work.

Anh ấy luôn mặc bộ vest và cà vạt khi đi làm.

A suit of clothes

Bộ quần áo

He bought a suit of clothes for the job interview.

Anh ta mua một bộ quần áo cho cuộc phỏng vấn công việc.

A suit of armour/armor

Một bộ giáp

The knight wore a suit of armor to the royal banquet.

Hiệp sĩ mặc một bộ giáp đến bữa tiệc hoàng gia.

Suit (Verb)

sˈut
sˈut
01

Nâng cao các đặc điểm, hình dáng hoặc tính cách của (ai đó)

Enhance the features, figure, or character of (someone)

Ví dụ

Wearing a well-tailored suit can enhance one's confidence instantly.

Mặc một bộ vest vừa vặn có thể nâng cao sự tự tin của một người ngay lập tức.

He decided to suit up for the important social event tonight.

Anh quyết định mặc bộ vest đó cho sự kiện xã hội quan trọng tối nay.

The formal suit suited her perfectly for the business meeting.

Bộ vest lịch sự hoàn toàn phù hợp với cô cho cuộc họp kinh doanh.

02

Mặc quần áo, đặc biệt là cho một hoạt động cụ thể.

Put on clothes, especially for a particular activity.

Ví dụ

He suited up for the job interview.

Anh ấy phù hợp cho cuộc phỏng vấn xin việc.

She suits up for the formal event.

Cô ấy phù hợp cho sự kiện trang trọng.

They suit up for the business meeting.

Họ phù hợp cho cuộc họp kinh doanh.

03

Thuận tiện cho hoặc chấp nhận được.

Be convenient for or acceptable to.

Ví dụ

The new policy will suit the needs of the community.

Chính sách mới sẽ phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.

His casual attire didn't suit the formal event.

Trang phục giản dị của anh ấy không phù hợp với sự kiện trang trọng.

The decision to delay the meeting didn't suit everyone.

Quyết định trì hoãn cuộc họp không phù hợp với tất cả mọi người.

Dạng động từ của Suit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Suit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Suited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Suited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Suits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suiting

Kết hợp từ của Suit (Verb)

CollocationVí dụ

Particularly suited

Đặc biệt phù hợp

Social media platforms are particularly suited for sharing information quickly.

Các nền tảng truyền thông xã hội rất phù hợp để chia sẻ thông tin nhanh chóng.

Uniquely suited

Phù hợp duy nhất

Her communication skills are uniquely suited for the social sector.

Kỹ năng giao tiếp của cô ấy rất phù hợp cho lĩnh vực xã hội.

Ideally suited

Hoàn hảo

The charity event was ideally suited for community engagement.

Sự kiện từ thiện rất phù hợp để tương tác cộng đồng.

Especially suited

Đặc biệt phù hợp

Social media platforms are especially suited for sharing personal stories.

Các nền tảng truyền thông xã hội rất thích hợp để chia sẻ câu chuyện cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that singing and composing songs are not my strong [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] First, television broadcast those who want full control of their surroundings when they watch a performance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] One more thing is that the red and black matches with some of my clothes, so it me well [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] I started using it immediately, and it was extremely convenient and my needs perfectly [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Suit

Be in one's birthday suit

bˈi ɨn wˈʌnz bɝˈθdˌeɪ sˈut

Trần như nhộng

Naked; nude.

He was in his birthday suit at the beach party.

Anh ấy đang ở trong trạng thái trần như nhộng tại bữa tiệc bãi biển.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in the altogether, in the raw, in the buff, in the nude...