Bản dịch của từ Similar trong tiếng Việt
Similar
Similar (Adjective)
Tương tự, kha khá giống.
Similar, quite similar.
The twins look similar, with identical smiles and haircuts.
Cặp song sinh trông giống nhau, với nụ cười và kiểu tóc giống hệt nhau.
Their tastes in music are quite similar, both enjoy classic rock.
Sở thích âm nhạc của họ khá giống nhau, cả hai đều thích nhạc rock cổ điển.
The two friends have similar interests in photography and travel.
Hai người bạn có cùng sở thích là chụp ảnh và du lịch.
Có sự giống nhau về hình dáng, tính chất hoặc số lượng nhưng không giống nhau.
Having a resemblance in appearance, character, or quantity, without being identical.
The two sisters have similar personalities but different interests.
Hai chị em có tính cách tương tự nhưng sở thích khác nhau.
Their houses are similar in size and design.
Nhà của họ có kích thước và thiết kế tương tự.
The students wear similar uniforms at the school.
Các học sinh mặc đồng phục tương tự tại trường.
Dạng tính từ của Similar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Similar Tương tự | More similar Giống nhau hơn | Most similar Giống nhau nhất |
Kết hợp từ của Similar (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Qualitatively similar Tương đương về mặt chất lượng | Their social media posts are qualitatively similar in content and style. Các bài đăng trên mạng xã hội của họ tương tự về nội dung và phong cách. |
Broadly similar Khá tương tự | Their opinions on the new policy were broadly similar. Ý kiến của họ về chính sách mới là khá tương tự. |
Vaguely similar Mơ hồ tương tự | Their social media profiles are vaguely similar in style and content. Hồ sơ truyền thông xã hội của họ tương tự mơ hồ về phong cách và nội dung. |
Fundamentally similar Cơ bản tương tự | Their values are fundamentally similar in promoting equality and diversity. Giá trị của họ có bản chất tương tự trong việc thúc đẩy sự bình đẳng và đa dạng. |
Remarkably similar Đáng kinh ngạc giống nhau | Their opinions on the movie were remarkably similar. Ý kiến của họ về bộ phim rất giống nhau. |
Similar (Noun)
Một chất tạo ra tác dụng giống như triệu chứng của một số bệnh cụ thể (cơ sở của phương pháp điều trị vi lượng đồng căn)
A substance that produces effects resembling the symptoms of particular diseases (the basis of homeopathic treatment)
She believed in the power of similar to treat her illness.
Cô ấy tin vào sức mạnh của tương tự để chữa bệnh của mình.
The doctor prescribed a similar remedy for the patient's condition.
Bác sĩ kê đơn một phương pháp tương tự cho tình trạng của bệnh nhân.
Homeopathy relies on the principle of treating similar with similar.
Homeopathy dựa vào nguyên lý chữa bệnh tương tự bằng tương tự.
She found a similar in her new colleague at work.
Cô ấy tìm thấy một người tương tự trong đồng nghiệp mới tại công việc.
The twins shared a similar taste in music.
Cặp song sinh chia sẻ sở thích tương tự về âm nhạc.
The two paintings were so similar in style and color.
Hai bức tranh đó rất giống nhau về phong cách và màu sắc.
Họ từ
Từ "similar" trong tiếng Anh có nghĩa là giống nhau hoặc tương tự, thường được sử dụng để so sánh các đối tượng hoặc khía cạnh có điểm chung. Trong tiếng Anh Anh: "similar" vẫn được sử dụng với cùng một cách hiểu, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường xuất hiện dưới dạng "similar to" khi so sánh. Từ này thể hiện mối quan hệ so sánh và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến hàng ngày.
Từ "similar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "similis", mang nghĩa là "giống nhau". Từ này được hình thành từ gốc Indo-Europian *sem-, có nghĩa là "đồng nhất". Vào thế kỷ 14, "similar" đã được du nhập vào tiếng Anh, duy trì ý nghĩa ban đầu về sự tương đồng hay giống nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các đối tượng, ý tưởng hay đặc điểm có sự tương đồng nhất định trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "similar" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần so sánh và đối chiếu thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự tương đồng giữa các khía cạnh hoặc yếu tố. Ngoài ra, "similar" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật khi liên quan đến việc phân tích, thảo luận về các lý thuyết, hoặc trong các nghiên cứu so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp