Bản dịch của từ Similar trong tiếng Việt
Similar

Similar(Adjective)
Tương tự, kha khá giống.
Similar, quite similar.
Có sự giống nhau về hình dáng, tính chất hoặc số lượng nhưng không giống nhau.
Having a resemblance in appearance, character, or quantity, without being identical.
Dạng tính từ của Similar (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Similar Tương tự | More similar Giống nhau hơn | Most similar Giống nhau nhất |
Similar(Noun)
Một chất tạo ra tác dụng giống như triệu chứng của một số bệnh cụ thể (cơ sở của phương pháp điều trị vi lượng đồng căn)
A substance that produces effects resembling the symptoms of particular diseases (the basis of homeopathic treatment)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "similar" trong tiếng Anh có nghĩa là giống nhau hoặc tương tự, thường được sử dụng để so sánh các đối tượng hoặc khía cạnh có điểm chung. Trong tiếng Anh Anh: "similar" vẫn được sử dụng với cùng một cách hiểu, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường xuất hiện dưới dạng "similar to" khi so sánh. Từ này thể hiện mối quan hệ so sánh và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến hàng ngày.
Từ "similar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "similis", mang nghĩa là "giống nhau". Từ này được hình thành từ gốc Indo-Europian *sem-, có nghĩa là "đồng nhất". Vào thế kỷ 14, "similar" đã được du nhập vào tiếng Anh, duy trì ý nghĩa ban đầu về sự tương đồng hay giống nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các đối tượng, ý tưởng hay đặc điểm có sự tương đồng nhất định trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "similar" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần so sánh và đối chiếu thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự tương đồng giữa các khía cạnh hoặc yếu tố. Ngoài ra, "similar" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật khi liên quan đến việc phân tích, thảo luận về các lý thuyết, hoặc trong các nghiên cứu so sánh.
Họ từ
Từ "similar" trong tiếng Anh có nghĩa là giống nhau hoặc tương tự, thường được sử dụng để so sánh các đối tượng hoặc khía cạnh có điểm chung. Trong tiếng Anh Anh: "similar" vẫn được sử dụng với cùng một cách hiểu, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường xuất hiện dưới dạng "similar to" khi so sánh. Từ này thể hiện mối quan hệ so sánh và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến hàng ngày.
Từ "similar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "similis", mang nghĩa là "giống nhau". Từ này được hình thành từ gốc Indo-Europian *sem-, có nghĩa là "đồng nhất". Vào thế kỷ 14, "similar" đã được du nhập vào tiếng Anh, duy trì ý nghĩa ban đầu về sự tương đồng hay giống nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các đối tượng, ý tưởng hay đặc điểm có sự tương đồng nhất định trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "similar" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần so sánh và đối chiếu thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự tương đồng giữa các khía cạnh hoặc yếu tố. Ngoài ra, "similar" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật khi liên quan đến việc phân tích, thảo luận về các lý thuyết, hoặc trong các nghiên cứu so sánh.
