Bản dịch của từ Resemblance trong tiếng Việt
Resemblance
Resemblance (Noun)
Trạng thái giống hoặc giống nhau.
The state of resembling or being alike.
There is a strong resemblance between the twins.
Có sự giống nhau mạnh mẽ giữa hai anh em sinh đôi.
The resemblance between the two actors is uncanny.
Sự giống nhau giữa hai diễn viên rất kỳ lạ.
The resemblance in their mannerisms is striking.
Sự giống nhau trong cử chỉ của họ rất đáng chú ý.
Dạng danh từ của Resemblance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resemblance | Resemblances |
Kết hợp từ của Resemblance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little resemblance Hơi giống | There is little resemblance between the twins in the social group. Có ít sự tương đồng giữa cặp sinh đôi trong nhóm xã hội. |
Faint resemblance Sự tương đồng nhạt nhòa | There is a faint resemblance between the twins. Có sự tương đồng nhạt nhẹ giữa hai anh em sinh đôi. |
Obvious resemblance Sự tương đồng rõ ràng | The twins have an obvious resemblance. Hai anh em sinh đôi có sự giống nhau rõ ràng. |
Passing resemblance Tương đồng | The twins have a passing resemblance to each other. Cặp sinh đôi có sự giống nhau thoáng qua. |
Superficial resemblance Tính giống nhau bề ngoài | Their superficial resemblance is uncanny, but they are not related. Sự tương đồng bề ngoại của họ rất giống nhau, nhưng họ không liên quan. |
Họ từ
Từ "resemblance" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tương đồng hay giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng về mặt hình ảnh, tính cách hoặc đặc điểm khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "resemblance" thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc thảo luận phân tích so sánh. Từ này là danh từ, có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "resemblance" xuất phát từ tiếng Pháp "ressemblance", có nguồn gốc từ động từ Latinh "resimilis", mang nghĩa là "giống nhau". Cấu trúc này bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "tái", kết hợp với "similis", nghĩa là "giống". Từ này ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về sự tương đồng giữa các đối tượng, hiện nay được sử dụng để chỉ sự giống nhau trong hình thức, tính chất hoặc bản chất giữa các sự vật.
Từ "resemblance" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc so sánh và đối chiếu là phổ biến. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng giữa các khái niệm, hiện tượng hoặc đối tượng. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về di truyền hoặc tâm lý học, "resemblance" càng trở nên quan trọng khi diễn giải mối liên hệ giữa cá nhân hoặc giữa thế hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp