Bản dịch của từ Alike trong tiếng Việt
Alike
Alike (Adjective)
The twins are alike in appearance and personality.
Cặp song sinh giống nhau về ngoại hình và tính cách.
The two companies have strategies alike for market expansion.
Hai công ty có chiến lược giống nhau cho việc mở rộng thị trường.
Their taste in music is alike, they both enjoy classical.
Sở thích âm nhạc của họ giống nhau, cả hai đều thích nhạc cổ điển.
Dạng tính từ của Alike (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alike Giống nhau | More alike Giống nhau hơn | Most alike Giống nhau nhất |
Kết hợp từ của Alike (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very much alike Rất giống nhau | Their opinions on social issues are very much alike. Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội rất giống nhau. |
Remarkably alike Đáng kinh ngạc giống nhau | Their opinions on social issues were remarkably alike. Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội rất giống nhau. |
Very alike Rất giống nhau | They look very alike in their fashion choices. Họ trông rất giống nhau trong cách chọn trang phục. |
Exactly alike Hoàn toàn giống nhau | Their opinions on social issues were exactly alike. Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn giống nhau. |
Alike (Adverb)
The two friends think alike on most social issues.
Hai người bạn suy nghĩ giống nhau về hầu hết các vấn đề xã hội.
The siblings dress alike to show their bond in society.
Anh em mặc giống nhau để thể hiện mối liên kết trong xã hội.
The community members behave alike during the annual festival.
Các thành viên cộng đồng cư xử giống nhau trong lễ hội hàng năm.
Dạng trạng từ của Alike (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alike Giống nhau | More alike Giống nhau hơn | Most alike Giống nhau nhất |
Họ từ
Từ "alike" là một tính từ dùng để chỉ sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để so sánh và nhấn mạnh điểm chung giữa các sự vật, hiện tượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "alike" với cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "alike" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh trang trọng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "alike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "alike", kết hợp từ "a-" (trạng từ tạo thành từ "on") và "like" (tương tự). Gốc Latin của "like" là "likus", có nghĩa là "tương tự". Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh khái niệm về sự tương đồng giữa các đối tượng. Ngày nay, "alike" được sử dụng để mô tả tính tương đồng hoặc giống nhau giữa các đối tượng, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản từ nguồn gốc của nó.
Từ "alike" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà việc so sánh và đối chiếu là phổ biến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tương đồng giữa các đối tượng, chủ yếu trong lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu khoa học và trong các bài luận phân tích. "Alike" có thể được áp dụng hiệu quả trong các cuộc thảo luận về đặc điểm chung hoặc trong việc so sánh kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp