Bản dịch của từ Quite trong tiếng Việt
Quite
Quite (Adverb)
Khá, tương đối.
Quite, relatively.
She was quite happy with the social event.
Cô ấy khá hài lòng với sự kiện xã hội này.
He is quite popular among the social media influencers.
Anh ấy khá nổi tiếng trong số những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The social media campaign was quite successful.
Chiến dịch truyền thông xã hội khá thành công.
Sarah is quite popular among her classmates.
Sarah khá nổi tiếng trong số các bạn cùng lớp của cô ấy.
Quite a few people attended the social event last night.
Khá nhiều người đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
Ở mức độ hoặc mức độ tối đa hoặc tuyệt đối nhất; tuyệt đối; hoàn toàn.
To the utmost or most absolute extent or degree; absolutely; completely.
She was quite surprised by the turnout at the charity event.
Cô ấy rất ngạc nhiên với sự tham gia của mọi người tại sự kiện từ thiện.
The new policy was quite controversial among the community members.
Chính sách mới gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng.
The local artist's exhibition was quite successful with over 500 attendees.
Triển lãm của nghệ sĩ địa phương rất thành công với hơn 500 người tham dự.
She is quite popular among her peers in the community.
Cô ấy khá phổ biến trong cộng đồng bạn bè của mình.
The event was quite successful, attracting a large audience.
Sự kiện đã khá thành công, thu hút một lượng lớn khán giả.
They are quite active in organizing charity events regularly.
Họ khá tích cực trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện thường xuyên.
Dạng trạng từ của Quite (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quite Khá | - | - |
Quite (Interjection)
Thể hiện sự đồng ý hoặc hiểu biết về một nhận xét hoặc tuyên bố.
Expressing agreement with or understanding of a remark or statement.
Quite right, Sarah. I agree with your point on social media.
Đúng vậy, Sarah. Tôi đồng ý với quan điểm của bạn về mạng xã hội.
Quite, that's an interesting perspective you shared about online communities.
Đúng vậy, đó là một quan điểm thú vị bạn chia sẻ về cộng đồng trực tuyến.
Quite, I see where you're coming from in terms of social interactions.
Đúng vậy, tôi hiểu bạn đang đến từ đâu khi nói về tương tác xã hội.
Từ "quite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mức độ hoặc sự hoàn thiện của một điều gì đó, thường biểu thị sự đồng ý hoặc sự xác nhận. Trong tiếng Anh Anh, "quite" có thể mang nghĩa "hơi" hoặc "khá", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được hiểu là "rất", thể hiện một mức độ cao hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng vẫn phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "quite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quibus", mang nghĩa là "bằng cách nào" hoặc "đến mức độ nào". Trong tiếng Anh trung cổ, nó đã chuyển hóa thành "quite" để chỉ sự khẳng định hoặc nhấn mạnh. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để diễn tả sự đồng ý hoặc mức độ nửa vời, thường được sử dụng để thể hiện sự so sánh hoặc đánh giá một cách tinh tế trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "quite" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mức độ và sự nhấn mạnh. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả, diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra ví dụ cụ thể. Trong tiếng Anh thông thường, "quite" thường thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh sự đồng ý, sự ngạc nhiên hoặc đánh giá, góp phần làm rõ ràng hơn ý tưởng mà người nói muốn truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp