Bản dịch của từ Remark trong tiếng Việt
Remark

Remark (Noun)
She made a positive remark about the new social initiative.
Cô ấy đã đưa ra nhận xét tích cực về sáng kiến xã hội mới.
His remarks on the community project were well-received by everyone.
Nhận xét của ông về dự án cộng đồng đã được mọi người đón nhận nồng nhiệt.
The mayor's remarks at the charity event inspired many to volunteer.
Nhận xét của thị trưởng tại sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia tình nguyện.
Dạng danh từ của Remark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remark | Remarks |
Kết hợp từ của Remark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Off-the-cuff remark Nhận xét vội vàng | During the meeting, sarah made an off-the-cuff remark about politics. Trong cuộc họp, sarah đã có một nhận xét không chuẩn bị về chính trị. |
Personal remark Nhận xét cá nhân | John made a personal remark about my outfit at the party. John đã có một nhận xét cá nhân về trang phục của tôi tại bữa tiệc. |
Introductory remark Lời phát biểu giới thiệu | The introductory remark at the meeting was very engaging and informative. Lời mở đầu tại cuộc họp rất hấp dẫn và đầy thông tin. |
Pointed remark Nhận xét châm biếm | Maria made a pointed remark about social inequality during the meeting. Maria đã có một nhận xét nhấn mạnh về bất bình đẳng xã hội trong cuộc họp. |
Catty remark Nhận xét châm chọc | Maria made a catty remark about john's outfit yesterday at the party. Maria đã có một nhận xét châm chọc về trang phục của john hôm qua tại bữa tiệc. |
Remark (Verb)
She remarked on his new haircut.
Cô nhận xét về kiểu tóc mới của anh ấy.
He remarked about the weather at the party.
Anh ấy nhận xét về thời tiết tại bữa tiệc.
They remarked on the interesting conversation during the meeting.
Họ nhận xét về cuộc trò chuyện thú vị trong cuộc họp.
She remarked on his new haircut.
Cô ấy nhận xét về kiểu tóc mới của anh ấy.
He often remarks on the weather.
Anh ấy thường nhận xét về thời tiết.
I remarked how nice the party decorations were.
Tôi nhận xét rằng trang trí bữa tiệc thật đẹp.
Dạng động từ của Remark (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remarking |
Kết hợp từ của Remark (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be heard to remark Được nghe bình luận | She was heard to remark on the importance of community support. Cô ấy đã được nghe nói nhận xét về sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "remark" là danh động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận xét hoặc lời bình luận. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "remark" được sử dụng để chỉ một ý kiến hoặc bình luận đơn lẻ về một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được thấy trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có phần phổ biến hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Phát âm của "remark" cũng tương đồng giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "remark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remarcare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "marcare" có nghĩa là "đánh dấu". Ban đầu, "remark" được dùng để chỉ hành động đánh dấu lại một điều gì đó, thường trong văn bản. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những ý kiến hay nhận xét về một vấn đề nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất giao tiếp và phân tích trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "remark" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận ý kiến và đưa ra phê bình. Ngoài ra, "remark" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, hội nghị và bài viết học thuật, nơi người viết cần diễn đạt quan điểm hoặc nhận xét về vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



