Bản dịch của từ Text trong tiếng Việt

Text

Noun [U/C] Verb

Text (Noun)

tekst
tekst
01

Văn bản, đoạn trích.

Text, excerpt.

Ví dụ

She received a long text from her friend about the party.

Cô nhận được một tin nhắn dài từ bạn mình về bữa tiệc.

The text in the book was difficult to understand.

Nội dung trong cuốn sách rất khó hiểu.

The text message contained important information about the meeting.

Tin nhắn chứa thông tin quan trọng về cuộc họp.

02

Một cuốn sách hoặc tác phẩm viết hoặc in khác, được xem xét về mặt nội dung hơn là hình thức vật lý.

A book or other written or printed work, regarded in terms of its content rather than its physical form.

Ví dụ

She enjoys reading text about history.

Cô ấy thích đọc văn bản về lịch sử.

The text discusses cultural diversity in society.

Văn bản thảo luận về sự đa dạng văn hóa trong xã hội.

Students analyzed the text on environmental issues.

Học sinh phân tích văn bản về vấn đề môi trường.

03

Phần chính của một cuốn sách hoặc một phần văn bản khác, khác biệt với các tài liệu khác như ghi chú, phụ lục và hình minh họa.

The main body of a book or other piece of writing, as distinct from other material such as notes, appendices, and illustrations.

Ví dụ

The text of the novel was engaging and thought-provoking.

Bản văn của tiểu thuyết hấp dẫn và đầy suy tư.

She analyzed the text thoroughly to understand its underlying message.

Cô phân tích bản văn kỹ lưỡng để hiểu rõ thông điệp ẩn sau.

The text in the research paper provided valuable insights into the topic.

Bản văn trong bài nghiên cứu cung cấp cái nhìn quý giá vào chủ đề.

04

Một tác phẩm viết được chọn hoặc đặt làm chủ đề nghiên cứu.

A written work chosen or set as a subject of study.

Ví dụ

The students analyzed a historical text in their literature class.

Các học sinh phân tích một văn bản lịch sử trong lớp văn.

The book club members discussed the text they read last week.

Các thành viên câu lạc bộ sách thảo luận về văn bản họ đọc tuần trước.

The article was a thought-provoking text on current social issues.

Bài báo là một văn bản gây nghĩ về các vấn đề xã hội hiện tại.

05

Một tin nhắn văn bản.

A text message.

Ví dụ

I received a text from Sarah about the party.

Tôi nhận được một tin nhắn từ Sarah về bữa tiệc.

The text said the meeting was rescheduled to next week.

Tin nhắn nói cuộc họp được dời sang tuần sau.

He sent a text to invite everyone to the event.

Anh ấy đã gửi một tin nhắn để mời mọi người đến sự kiện.

06

Chữ viết tay to, đẹp, đặc biệt được sử dụng cho các bản thảo.

Fine, large handwriting, used especially for manuscripts.

Ví dụ

The calligrapher's text was admired for its beauty and precision.

Văn bản của người viết thư pháp được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp và sự chính xác của nó.

The ancient scrolls contained intricate text written by skilled scribes.

Những cuộn sách cổ chứa đựng văn bản phức tạp được viết bởi những người viết kỹ lưỡng.

The text on the manuscript was so elegant that it captivated readers.

Văn bản trên bản thảo rất thanh lịch đến mức làm say mê độc giả.

Dạng danh từ của Text (Noun)

SingularPlural

Text

Texts

Kết hợp từ của Text (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the text

Trong một bản văn

The main idea in the text is about social inequality.

Ý chính trong văn bản là về bất bình đẳng xã hội.

Line of text

Dòng văn bản

She typed a line of text on her social media post.

Cô ấy đã gõ một dòng văn bản trên bài đăng mạng xã hội của mình.

Body of text

Văn bản

The body of text highlighted important social issues.

Thân văn bản nổi bật các vấn đề xã hội quan trọng.

Page of text

Trang văn bản

He wrote a page of text for his social studies assignment.

Anh ấy viết một trang văn bản cho bài tập xã hội.

Piece of text

Một đoạn văn

The piece of text highlighted important social issues.

Đoạn văn nêu bật các vấn đề xã hội quan trọng.

Text (Verb)

tˈɛkst
tˈɛkst
01

Gửi (ai đó) một tin nhắn văn bản.

Send (someone) a text message.

Ví dụ

She texts her friends every day after school.

Cô ấy nhắn tin cho bạn bè mỗi ngày sau giờ học.

He texted his mom to let her know he arrived safely.

Anh ấy nhắn tin cho mẹ để báo cho bà biết anh ấy đã đến an toàn.

They will text you the address for the party.

Họ sẽ nhắn tin cho bạn địa chỉ tổ chức tiệc.

Dạng động từ của Text (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Text

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Texted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Texted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Texts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Texting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Text cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Unlike books, which present information in the form of or images only, the Internet provides learners with knowledge in both and digital forms like audio or videos [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Phone calls, and messages can interrupt a person's concentration and disrupt their work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] The personal touch and uniqueness of handwritten also hold sentimental value, which digital writing cannot replicate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] While reading, people have plenty of time to read the and visualize the content of the story [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media

Idiom with Text

Không có idiom phù hợp