Bản dịch của từ Text trong tiếng Việt
Text
Text (Noun)
Văn bản, đoạn trích.
Text, excerpt.
She received a long text from her friend about the party.
Cô nhận được một tin nhắn dài từ bạn mình về bữa tiệc.
The text in the book was difficult to understand.
Nội dung trong cuốn sách rất khó hiểu.
The text message contained important information about the meeting.
Tin nhắn chứa thông tin quan trọng về cuộc họp.
She enjoys reading text about history.
Cô ấy thích đọc văn bản về lịch sử.
The text discusses cultural diversity in society.
Văn bản thảo luận về sự đa dạng văn hóa trong xã hội.
Students analyzed the text on environmental issues.
Học sinh phân tích văn bản về vấn đề môi trường.
The text of the novel was engaging and thought-provoking.
Bản văn của tiểu thuyết hấp dẫn và đầy suy tư.
She analyzed the text thoroughly to understand its underlying message.
Cô phân tích bản văn kỹ lưỡng để hiểu rõ thông điệp ẩn sau.
The text in the research paper provided valuable insights into the topic.
Bản văn trong bài nghiên cứu cung cấp cái nhìn quý giá vào chủ đề.
The students analyzed a historical text in their literature class.
Các học sinh phân tích một văn bản lịch sử trong lớp văn.
The book club members discussed the text they read last week.
Các thành viên câu lạc bộ sách thảo luận về văn bản họ đọc tuần trước.
The article was a thought-provoking text on current social issues.
Bài báo là một văn bản gây nghĩ về các vấn đề xã hội hiện tại.
Một tin nhắn văn bản.
A text message.
I received a text from Sarah about the party.
Tôi nhận được một tin nhắn từ Sarah về bữa tiệc.
The text said the meeting was rescheduled to next week.
Tin nhắn nói cuộc họp được dời sang tuần sau.
He sent a text to invite everyone to the event.
Anh ấy đã gửi một tin nhắn để mời mọi người đến sự kiện.
Chữ viết tay to, đẹp, đặc biệt được sử dụng cho các bản thảo.
Fine, large handwriting, used especially for manuscripts.
The calligrapher's text was admired for its beauty and precision.
Văn bản của người viết thư pháp được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp và sự chính xác của nó.
The ancient scrolls contained intricate text written by skilled scribes.
Những cuộn sách cổ chứa đựng văn bản phức tạp được viết bởi những người viết kỹ lưỡng.
The text on the manuscript was so elegant that it captivated readers.
Văn bản trên bản thảo rất thanh lịch đến mức làm say mê độc giả.
Dạng danh từ của Text (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Text | Texts |
Kết hợp từ của Text (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the text Trong một bản văn | The main idea in the text is about social inequality. Ý chính trong văn bản là về bất bình đẳng xã hội. |
Line of text Dòng văn bản | She typed a line of text on her social media post. Cô ấy đã gõ một dòng văn bản trên bài đăng mạng xã hội của mình. |
Body of text Văn bản | The body of text highlighted important social issues. Thân văn bản nổi bật các vấn đề xã hội quan trọng. |
Page of text Trang văn bản | He wrote a page of text for his social studies assignment. Anh ấy viết một trang văn bản cho bài tập xã hội. |
Piece of text Một đoạn văn | The piece of text highlighted important social issues. Đoạn văn nêu bật các vấn đề xã hội quan trọng. |
Text (Verb)
She texts her friends every day after school.
Cô ấy nhắn tin cho bạn bè mỗi ngày sau giờ học.
He texted his mom to let her know he arrived safely.
Anh ấy nhắn tin cho mẹ để báo cho bà biết anh ấy đã đến an toàn.
They will text you the address for the party.
Họ sẽ nhắn tin cho bạn địa chỉ tổ chức tiệc.
Dạng động từ của Text (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Text |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Texted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Texted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Texts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Texting |
Họ từ
Từ "text" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một tập hợp các ký tự, từ ngữ tổ chức thành câu, đoạn văn để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "text" không có sự khác biệt lớn về nghĩa cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong văn viết, "text" có thể đề cập đến tài liệu chính thức hoặc tác phẩm văn học, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, nó thường ám chỉ tin nhắn điện tử hoặc nội dung gửi qua điện thoại.
Từ "text" có nguồn gốc từ tiếng Latin "textus", có nghĩa là "dệt" hoặc "gắn kết". "Textus" bắt nguồn từ động từ "texere", mang nghĩa là "dệt" hoặc "kết nối", nhấn mạnh quá trình kết hợp các yếu tố thành một thực thể liền mạch. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các văn bản viết, từ những tài liệu cổ điển đến các tác phẩm hiện đại, phản ánh vai trò của nó trong việc truyền đạt ý tưởng và thông tin trong ngữ cảnh văn hóa và học thuật.
Từ "text" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, "text" thường được dùng để chỉ các đoạn văn bản hoặc tài liệu được phân tích và viết lại. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục và truyền thông, như trong việc phân tích nội dung văn học hoặc mô tả cấu trúc của thông điệp truyền tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp