Bản dịch của từ Text trong tiếng Việt

Text

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Text(Noun)

tekst
tekst
01

Văn bản, đoạn trích.

Text, excerpt.

Ví dụ
02

Một tin nhắn văn bản.

A text message.

Ví dụ
03

Chữ viết tay to, đẹp, đặc biệt được sử dụng cho các bản thảo.

Fine, large handwriting, used especially for manuscripts.

Ví dụ
04

Phần chính của một cuốn sách hoặc một phần văn bản khác, khác biệt với các tài liệu khác như ghi chú, phụ lục và hình minh họa.

The main body of a book or other piece of writing, as distinct from other material such as notes, appendices, and illustrations.

Ví dụ
05

Một cuốn sách hoặc tác phẩm viết hoặc in khác, được xem xét về mặt nội dung hơn là hình thức vật lý.

A book or other written or printed work, regarded in terms of its content rather than its physical form.

Ví dụ
06

Một tác phẩm viết được chọn hoặc đặt làm chủ đề nghiên cứu.

A written work chosen or set as a subject of study.

Ví dụ

Dạng danh từ của Text (Noun)

SingularPlural

Text

Texts

Text(Verb)

tˈɛkst
tˈɛkst
01

Gửi (ai đó) một tin nhắn văn bản.

Send (someone) a text message.

Ví dụ

Dạng động từ của Text (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Text

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Texted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Texted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Texts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Texting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ