Bản dịch của từ Distinct trong tiếng Việt
Distinct
Distinct (Adjective)
Each culture has distinct traditions.
Mỗi nền văn hóa có những truyền thống riêng biệt.
Distinct personalities can lead to conflicts.
Tính cách khác biệt có thể dẫn đến xung đột.
Their fashion choices are distinct from each other.
Sự lựa chọn thời trang của họ khác nhau.
Their distinct personalities made them stand out in the group.
Những tính cách đặc biệt của họ khiến họ nổi bật trong nhóm.
The distinct cultures of each region contribute to social diversity.
Các nền văn hóa đặc trưng của mỗi vùng đóng góp vào sự đa dạng xã hội.
She has a distinct way of dressing that reflects her individuality.
Cô ấy có một cách ăn mặc đặc biệt phản ánh tính cá nhân của mình.
Dễ dàng phân biệt bằng giác quan.
Readily distinguishable by the senses.
She had a distinct accent from her hometown.
Cô ấy có một giọng địa phương rõ ràng khác biệt.
The distinct fashion styles of Parisians set trends globally.
Phong cách thời trang rõ ràng của người Paris tạo xu hướng toàn cầu.
The distinct cultural practices of the tribe were fascinating.
Những phong tục văn hóa rõ ràng của bộ tộc đó rất hấp dẫn.
Dạng tính từ của Distinct (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distinct Khác biệt | More distinct Khác biệt hơn | Most distinct Khác biệt nhất |
Kết hợp từ của Distinct (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite distinct Khá rõ ràng | Their social status was quite distinct from the others. Tình trạng xã hội của họ khá rõ ràng so với người khác. |
Fundamentally distinct Cơ bản khác biệt | Their social backgrounds are fundamentally distinct. Quá trình xã hội của họ hoàn toàn khác biệt. |
Geographically distinct Địa lý khác biệt | Australia and japan are geographically distinct countries. Australia và nhật bản là những quốc gia có địa lý khác biệt. |
Completely distinct Hoàn toàn khác biệt | Their interests are completely distinct from each other. Sở thích của họ hoàn toàn khác biệt với nhau. |
Clearly distinct Rõ ràng phân biệt | Their social classes were clearly distinct in the community. Các tầng lớp xã hội của họ rõ ràng khác biệt trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "distinct" được sử dụng để chỉ sự khác biệt rõ ràng, dễ nhận biết giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "distinct" mang ý nghĩa cụ thể hơn là "khác biệt" hoặc "tách biệt". Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết, hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "distinct" thường được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh học thuật và chính thức.
Từ "distinct" bắt nguồn từ tiếng Latin "distinctus", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "được phân biệt". Từ này là dạng phân từ quá khứ của động từ "distinguere", có nghĩa là "phân biệt". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến sự khác biệt rõ rệt giữa các yếu tố hoặc thực thể. "Distinct" hiện được sử dụng để chỉ những đặc điểm riêng biệt, cho thấy sự tách biệt rõ ràng trong các khía cạnh nào đó.
Từ "distinct" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt rõ rệt giữa các khái niệm, sự vật hoặc hiện tượng. Ngoài ra, "distinct" cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi cần làm nổi bật một đặc điểm riêng biệt hoặc tính chất của đối tượng nào đó, chẳng hạn như trong thảo luận về nghệ thuật, khoa học hoặc thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp