Bản dịch của từ Nature trong tiếng Việt
Nature
Nature (Noun)
Các hiện tượng của thế giới vật chất nói chung, bao gồm thực vật, động vật, cảnh quan cũng như các đặc điểm và sản phẩm khác của trái đất, trái ngược với con người hoặc sự sáng tạo của con người.
The phenomena of the physical world collectively, including plants, animals, the landscape, and other features and products of the earth, as opposed to humans or human creations.
Protecting nature preserves biodiversity and ecosystems for future generations.
Bảo vệ thiên nhiên sẽ bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái cho các thế hệ tương lai.
Human activities like deforestation threaten the delicate balance of nature.
Các hoạt động của con người như phá rừng đe dọa sự cân bằng mong manh của thiên nhiên.
Tourists flock to national parks to admire the beauty of nature.
Khách du lịch đổ xô đến các công viên quốc gia để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên.
John's kind nature made him a popular figure in the community.
Bản chất tốt bụng của John đã khiến anh trở thành một nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng.
The peaceful nature of the park attracted families for picnics.
Thiên nhiên yên bình của công viên đã thu hút các gia đình đến dã ngoại.
Respecting nature is crucial for maintaining ecological balance in society.
Tôn trọng thiên nhiên là điều cốt yếu để duy trì sự cân bằng sinh thái trong xã hội.
Dạng danh từ của Nature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nature | Natures |
Kết hợp từ của Nature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unsatisfactory nature Tính chất không hài lòng | The unsatisfactory nature of the social services disappointed many citizens. Bản chất không hài lòng của các dịch vụ xã hội làm thất vọng nhiều công dân. |
Sensitive nature Tính nhạy cảm | She has a sensitive nature, always caring for others' feelings. Cô ấy có bản chất nhạy cảm, luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác. |
Economic nature Bản chất kinh tế | The social project had an economic nature, focusing on job creation. Dự án xã hội có bản chất kinh tế, tập trung vào việc tạo việc làm. |
Personal nature Bản chất cá nhân | Family matters are of a personal nature. Các vấn đề gia đình mang tính cá nhân. |
Specific nature Bản chất cụ thể | The specific nature of social interactions varies among different cultures. Bản chất cụ thể của tương tác xã hội thay đổi giữa các nền văn hóa khác nhau. |
Họ từ
Từ "nature" trong tiếng Anh có nghĩa là bản chất, nguồn gốc hay thế giới tự nhiên xung quanh con người. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "nature" thường ám chỉ đến môi trường tự nhiên, bao gồm thực vật và động vật, hoặc có thể chỉ về bản chất con người. Phát âm của từ này cũng tương đồng ở cả hai phương ngữ, giúp cho việc giao tiếp trở nên thống nhất.
Từ "nature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natura", có nghĩa là "bản chất" hoặc "tính chất tự nhiên". Từ này xuất phát từ động từ "nasci", nghĩa là "sinh ra" hoặc "xuất hiện". Trong lịch sử, khái niệm về "nature" đã phát triển từ việc mô tả thế giới vật chất và các quy luật tự nhiên, đến việc thể hiện bản chất hoặc bản chất của con người. Ngày nay, từ "nature" được sử dụng để chỉ môi trường tự nhiên và những yếu tố tạo thành thế giới xung quanh chúng ta.
Từ "nature" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi chủ đề về môi trường và khoa học thường được đưa vào. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề sinh thái, bảo tồn và tầm quan trọng của thiên nhiên trong cuộc sống. Ngoài ra, từ "nature" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh triết học, văn học và sinh thái học để mô tả bản chất hoặc đặc điểm của thế giới tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp