Bản dịch của từ Nature trong tiếng Việt

Nature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nature(Noun)

nˈeɪtʃɐ
ˈneɪtʃɝ
01

Các đặc điểm vốn có hoặc thiết yếu của một thứ gì đó

The inherent or essential qualities of something

Ví dụ
02

Thế giới vật chất tổng thể bao gồm cây cối, động vật và cảnh quan.

The physical world collectively including plants animals and landscapes

Ví dụ
03

Các hiện tượng của thế giới vật lý một cách tổng thể.

The phenomena of the physical world collectively

Ví dụ