Bản dịch của từ Nature trong tiếng Việt
Nature
Noun [U/C]

Nature(Noun)
nˈeɪtʃɐ
ˈneɪtʃɝ
Ví dụ
02
Thế giới vật chất tổng thể bao gồm cây cối, động vật và cảnh quan.
The physical world collectively including plants animals and landscapes
Ví dụ
03
Các hiện tượng của thế giới vật lý một cách tổng thể.
The phenomena of the physical world collectively
Ví dụ
