Bản dịch của từ Stop trong tiếng Việt

Stop

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop (Verb)

stɒp
stɑːp
01

Dừng lại, dừng một việc gì đó, ngăn chặn một việc gì đó.

Stop, stop something, prevent something.

Ví dụ

Parents should stop their children from using social media excessively.

Cha mẹ nên ngăn con mình sử dụng mạng xã hội quá mức.

Governments need to stop the spread of fake news on social platforms.

Chính phủ cần ngăn chặn việc lan truyền tin tức giả trên nền tảng xã hội.

Teachers can stop cyberbullying by educating students about online behavior.

Giáo viên có thể ngăn chặn hành vi bắt nạt trên mạng bằng cách giáo dục học sinh về hành vi trực tuyến.

02

(của một sự kiện, hành động hoặc quá trình) kết thúc; ngừng xảy ra.

(of an event, action, or process) come to an end; cease to happen.

Ví dụ

The protest stopped peacefully after achieving its goals.

Cuộc biểu tình dừng lại một cách bình yên sau khi đạt được mục tiêu.

The conversation stopped abruptly when the topic became sensitive.

Cuộc trò chuyện dừng lại đột ngột khi chủ đề trở nên nhạy cảm.

The party stopped when the music ended, leaving everyone silent.

Bữa tiệc dừng lại khi âm nhạc kết thúc, khiến mọi người im lặng.

03

Nguyên nhân (một hành động, quá trình hoặc sự kiện) kết thúc.

Cause (an action, process, or event) to come to an end.

Ví dụ

The government implemented measures to stop the spread of the virus.

Chính phủ thực hiện các biện pháp để dừng sự lây lan của virus.

The police officer stopped the fight in the crowded street.

Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc đánh nhau trên đường đông đúc.

The teacher stopped the noisy students from disrupting the class.

Giáo viên đã ngăn chặn những học sinh ồn ào làm gián đoạn bài học.

04

Chặn hoặc đóng lại (lỗ hoặc rò rỉ)

Block or close up (a hole or leak)

Ví dụ

The government decided to stop the spread of fake news.

Chính phủ quyết định ngừng việc lan truyền tin giả.

The police had to stop the protest before it escalated.

Cảnh sát phải ngừng cuộc biểu tình trước khi leo thang.

The organization aims to stop corruption in public institutions.

Tổ chức nhằm mục tiêu ngừng tham nhũng trong các cơ quan công cộng.

05

Hãy hoặc hành xử theo một cách cụ thể.

Be or behave in a particular way.

Ví dụ

He stopped talking when she entered the room.

Anh ta đã ngưng nói khi cô ấy bước vào phòng.

The protest stopped traffic in the city center.

Cuộc biểu tình đã làm kẹt xe ở trung tâm thành phố.

The music stopped abruptly, surprising the audience.

Âm nhạc dừng đột ngột, làm ngạc nhiên khán giả.

Dạng động từ của Stop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stopping

Kết hợp từ của Stop (Verb)

CollocationVí dụ

Know when to stop

Biết khi nào nên dừng lại

In social situations, it's important to know when to stop talking.

Trong các tình huống xã hội, quan trọng biết khi nào dừng lại.

Know how to stop

Biết cách dừng lại

Children should know how to stop cyberbullying on social media.

Trẻ em nên biết cách dừng việc bắt nạt trên mạng xã hội.

Stop (Noun)

stˈɑp
stˈɑp
01

Sự ngừng chuyển động hoặc hoạt động.

A cessation of movement or operation.

Ví dụ

The strike caused a stop in public transportation services.

Cuộc đình công gây ra một sự dừng hoạt động trong dịch vụ giao thông công cộng.

The stop of flights led to chaos at the airport.

Sự dừng chuyến bay gây ra hỗn loạn tại sân bay.

The sudden stop of the train surprised all passengers.

Sự dừng đột ngột của tàu hỏa làm bất ngờ tất cả hành khách.

02

Đường kính hiệu dụng của thấu kính.

The effective diameter of a lens.

Ví dụ

The camera lens stop was crucial for capturing the event.

Việc dừng ống kính máy ảnh quan trọng để ghi lại sự kiện.

The stop on the telescope helped observe the rare astronomical phenomenon.

Việc dừng trên kính thiên văn giúp quan sát hiện tượng thiên văn hiếm.

The lens stop adjustment improved the clarity of the social documentary.

Việc điều chỉnh dừng ống kính cải thiện độ rõ nét của phim tài liệu xã hội.

03

Một bộ ống đàn organ có âm sắc và dải cao độ cụ thể.

A set of organ pipes of a particular tone and range of pitch.

Ví dụ

The church organ has a beautiful stop for hymns.

Ổn đinh nhà thờ có một bộ ống âm thanh đẹp cho bài thánh ca.

The music festival featured a unique stop in its performances.

Lễ hội âm nhạc có một bộ ống âm thanh độc đáo trong các buổi biểu diễn.

The orchestra conductor adjusted the stop for the symphony.

Người chỉ huy dàn nhạc điều chỉnh bộ ống âm thanh cho bản giao hưởng.

Dạng danh từ của Stop (Noun)

SingularPlural

Stop

Stops

Kết hợp từ của Stop (Noun)

CollocationVí dụ

Traffic stop

Kiểm tra giao thông

The police conducted a traffic stop to check for drunk drivers.

Cảnh sát tiến hành kiểm tra tại chốt kiểm soát giao thông.

Sudden stop

Dừng đột ngột

The sudden stop of the bus startled the passengers.

Sự dừng đột ngột của xe buýt làm kinh ngạc hành khách.

Long stop

Điểm dừng dài

The long stop at the community center was a success.

Sự dừng chân lâu tại trung tâm cộng đồng đã thành công.

Tube stop

Trạm tàu điện ngầm

The tube stop was crowded with commuters rushing to work.

Trạm tàu hỏa đông người, mọi người vội vã đi làm.

Request stop

Yêu cầu dừng lại

The bus driver announced the next request stop.

Tài xế xe buýt thông báo trạm dừng yêu cầu tiếp theo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Besides, I also need to pull out all the to get clear messages across to customers [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] If I know something isn't beneficial for me, I would probably doing that [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If not, companies would spending millions of dollars on advertising [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Unfortunately, it working within days, and despite seeking assistance from your customer support, I received no satisfactory response [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Stop

Stop dead in one's tracks

stˈɑp dˈɛd ɨn wˈʌnz tɹˈæks

Đứng hình/ Chết đứng như từ hải

To stop completely still suddenly because of fear, a noise, etc.

The cat tracks when it hears a sudden loud noise.

Mèo đứng như tượng khi nghe tiếng ồn đột ngột.

ə nˈeɪtʃɚ stˈɑp

Dừng lại để giải quyết nhu cầu cá nhân

A stop to use the toilet, especially during road travel.

I need to make a nature stop before we continue driving.

Tôi cần phải dừng lại để đi vệ sinh trước khi tiếp tục lái xe.

Stop on a dime

stˈɑp ˈɑn ə dˈaɪm

Dừng lại nhanh như chớp

To come to a stop in a very short distance.

The car was able to stop on a dime to avoid the accident.

Chiếc xe đã có thể dừng lại đột ngột để tránh tai nạn.

A face that could stop a clock

ə fˈeɪs ðˈæt kˈʊd stˈɑp ə klˈɑk

Xấu như ma

A very ugly face.

Her face could stop a clock, she was so ugly.

Khuôn mặt của cô ấy có thể làm đứng đồng hồ, cô ấy quá xấu xí.

Thành ngữ cùng nghĩa: a face that only a mother could love...