Bản dịch của từ Stop trong tiếng Việt
Stop
Stop (Verb)
Parents should stop their children from using social media excessively.
Cha mẹ nên ngăn con mình sử dụng mạng xã hội quá mức.
Governments need to stop the spread of fake news on social platforms.
Chính phủ cần ngăn chặn việc lan truyền tin tức giả trên nền tảng xã hội.
Teachers can stop cyberbullying by educating students about online behavior.
Giáo viên có thể ngăn chặn hành vi bắt nạt trên mạng bằng cách giáo dục học sinh về hành vi trực tuyến.
The protest stopped peacefully after achieving its goals.
Cuộc biểu tình dừng lại một cách bình yên sau khi đạt được mục tiêu.
The conversation stopped abruptly when the topic became sensitive.
Cuộc trò chuyện dừng lại đột ngột khi chủ đề trở nên nhạy cảm.
The party stopped when the music ended, leaving everyone silent.
Bữa tiệc dừng lại khi âm nhạc kết thúc, khiến mọi người im lặng.
The government implemented measures to stop the spread of the virus.
Chính phủ thực hiện các biện pháp để dừng sự lây lan của virus.
The police officer stopped the fight in the crowded street.
Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc đánh nhau trên đường đông đúc.
The teacher stopped the noisy students from disrupting the class.
Giáo viên đã ngăn chặn những học sinh ồn ào làm gián đoạn bài học.
The government decided to stop the spread of fake news.
Chính phủ quyết định ngừng việc lan truyền tin giả.
The police had to stop the protest before it escalated.
Cảnh sát phải ngừng cuộc biểu tình trước khi leo thang.
The organization aims to stop corruption in public institutions.
Tổ chức nhằm mục tiêu ngừng tham nhũng trong các cơ quan công cộng.
Hãy hoặc hành xử theo một cách cụ thể.
Be or behave in a particular way.
He stopped talking when she entered the room.
Anh ta đã ngưng nói khi cô ấy bước vào phòng.
The protest stopped traffic in the city center.
Cuộc biểu tình đã làm kẹt xe ở trung tâm thành phố.
The music stopped abruptly, surprising the audience.
Âm nhạc dừng đột ngột, làm ngạc nhiên khán giả.
Dạng động từ của Stop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stopping |
Kết hợp từ của Stop (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Know when to stop Biết khi nào nên dừng lại | In social situations, it's important to know when to stop talking. Trong các tình huống xã hội, quan trọng biết khi nào dừng lại. |
Know how to stop Biết cách dừng lại | Children should know how to stop cyberbullying on social media. Trẻ em nên biết cách dừng việc bắt nạt trên mạng xã hội. |
Stop (Noun)
The strike caused a stop in public transportation services.
Cuộc đình công gây ra một sự dừng hoạt động trong dịch vụ giao thông công cộng.
The stop of flights led to chaos at the airport.
Sự dừng chuyến bay gây ra hỗn loạn tại sân bay.
The sudden stop of the train surprised all passengers.
Sự dừng đột ngột của tàu hỏa làm bất ngờ tất cả hành khách.
The camera lens stop was crucial for capturing the event.
Việc dừng ống kính máy ảnh quan trọng để ghi lại sự kiện.
The stop on the telescope helped observe the rare astronomical phenomenon.
Việc dừng trên kính thiên văn giúp quan sát hiện tượng thiên văn hiếm.
The lens stop adjustment improved the clarity of the social documentary.
Việc điều chỉnh dừng ống kính cải thiện độ rõ nét của phim tài liệu xã hội.
The church organ has a beautiful stop for hymns.
Ổn đinh nhà thờ có một bộ ống âm thanh đẹp cho bài thánh ca.
The music festival featured a unique stop in its performances.
Lễ hội âm nhạc có một bộ ống âm thanh độc đáo trong các buổi biểu diễn.
The orchestra conductor adjusted the stop for the symphony.
Người chỉ huy dàn nhạc điều chỉnh bộ ống âm thanh cho bản giao hưởng.
Dạng danh từ của Stop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stop | Stops |
Kết hợp từ của Stop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traffic stop Kiểm tra giao thông | The police conducted a traffic stop to check for drunk drivers. Cảnh sát tiến hành kiểm tra tại chốt kiểm soát giao thông. |
Sudden stop Dừng đột ngột | The sudden stop of the bus startled the passengers. Sự dừng đột ngột của xe buýt làm kinh ngạc hành khách. |
Long stop Điểm dừng dài | The long stop at the community center was a success. Sự dừng chân lâu tại trung tâm cộng đồng đã thành công. |
Tube stop Trạm tàu điện ngầm | The tube stop was crowded with commuters rushing to work. Trạm tàu hỏa đông người, mọi người vội vã đi làm. |
Request stop Yêu cầu dừng lại | The bus driver announced the next request stop. Tài xế xe buýt thông báo trạm dừng yêu cầu tiếp theo. |
Họ từ
Từ "stop" trong tiếng Anh có nghĩa là dừng lại hoặc ngừng một hành động nào đó. Đây là động từ thường được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong khi "stop" chủ yếu thể hiện hành động dừng lại, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc ngừng một thói quen hoặc hành vi.
Từ "stop" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stuppare", có nghĩa là "nhồi" hoặc "bít lại". Xuất phát từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, nó ban đầu chỉ đến hành động ngăn chặn một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao gồm các ý nghĩa liên quan đến việc dừng lại hoặc không tiếp tục một hành động. Ngày nay, "stop" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao thông đến tâm lý, thể hiện hành động chấm dứt hoặc ngăn cản.
Từ "stop" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh hướng dẫn, thông báo hay chỉ dẫn. Trong phần Nói, từ này cũng thường được sử dụng để diễn đạt sự ngừng lại một hành động hoặc để yêu cầu dừng lại. Trong các văn cảnh khác, "stop" thường liên quan đến việc chấm dứt một hành động, như trong giao thông, giáo dục, và các tình huống xã hội, phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp