Bản dịch của từ Cessation trong tiếng Việt

Cessation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cessation(Noun)

sɛsˈeɪʃən
sɛˈseɪʃən
01

Sự ngừng lại hoặc dừng hẳn một hành động hoặc quá trình.

A stopping or discontinuation of an action or process

Ví dụ
02

Việc bị dừng lại hoặc kết thúc

The fact of being stopped or ended

Ví dụ
03

Quy trình kết thúc hoặc bị đưa đến hồi kết.

The process of ending or being brought to an end

Ví dụ