Bản dịch của từ Cessation trong tiếng Việt
Cessation
Cessation (Noun)
The government called for the cessation of all protests immediately.
Chính phủ đã kêu gọi dừng ngay tất cả các cuộc biểu tình.
There was no cessation of violence in the city despite the curfew.
Không có sự ngừng lại của bạo lực trong thành phố dù có giờ giới nghiêm.
Has there been any cessation of discrimination against minority groups?
Liệu có sự ngừng lại nào của sự phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số chưa?
Dạng danh từ của Cessation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cessation | Cessations |
Họ từ
"Cessation" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cessare", mang nghĩa là sự ngừng lại hoặc sự chấm dứt một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, y tế hoặc chính trị, ám chỉ việc chấm dứt một hành động, quy trình hoặc hoạt động. Đối với British English và American English, "cessation" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt là trong các văn bản pháp lý hay y tế, nơi sự chính xác về thuật ngữ là rất quan trọng.
Từ "cessation" xuất phát từ tiếng Latinh "cessatio", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hay "dừng lại", từ động từ "cedere", nghĩa là "rút lui" hoặc "bỏ cuộc". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh trong thế kỷ 14. Sự phát triển ngữ nghĩa của "cessation" liên quan đến việc tạm dừng hoặc dừng hẳn một hành động hay quá trình, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự rút lui hoặc ngừng lại trong hoạt động.
Từ "cessation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, môi trường hoặc các chính sách xã hội. Các ngữ cảnh thường gặp bao gồm việc ngừng hoạt động, đình chỉ một quy trình hoặc chấm dứt một thỏa thuận. Mặc dù tần suất không cao, nhưng "cessation" thể hiện một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp