Bản dịch của từ Discontinuation trong tiếng Việt

Discontinuation

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discontinuation (Noun Uncountable)

dɪskntɪnjuˈeɪʃn
dɪskntɪnjuˈeɪʃn
01

Thực tế là ngừng làm điều gì đó.

The fact of stopping doing something.

Ví dụ

The discontinuation of the charity event saddened many volunteers.

Việc ngừng tổ chức sự kiện từ thiện làm buồn lòng nhiều tình nguyện viên.

The discontinuation of the community project left a gap in services.

Sự ngừng triển khai dự án cộng đồng tạo ra khoảng trống trong dịch vụ.

The discontinuation of the support program affected vulnerable groups negatively.

Việc ngừng triển khai chương trình hỗ trợ ảnh hưởng tiêu cực đến các nhóm dễ tổn thương.

Discontinuation (Verb)

01

Hành động ngừng hoặc trạng thái bị ngừng.

The act of discontinuing or the state of being discontinued.

Ví dụ

The company announced the discontinuation of the old product line.

Công ty thông báo việc ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ.

The discontinuation of the community program saddened many volunteers.

Việc ngừng hoạt động của chương trình cộng đồng làm buồn lòng nhiều tình nguyện viên.

The discontinuation of the charity event left many beneficiaries disappointed.

Sự ngừng tổ chức sự kiện từ thiện khiến nhiều người hưởng lợi thất vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discontinuation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discontinuation

Không có idiom phù hợp