Bản dịch của từ Discontinuation trong tiếng Việt
Discontinuation

Discontinuation (Noun Uncountable)
The discontinuation of the charity event saddened many volunteers.
Việc ngừng tổ chức sự kiện từ thiện làm buồn lòng nhiều tình nguyện viên.
The discontinuation of the community project left a gap in services.
Sự ngừng triển khai dự án cộng đồng tạo ra khoảng trống trong dịch vụ.
The discontinuation of the support program affected vulnerable groups negatively.
Việc ngừng triển khai chương trình hỗ trợ ảnh hưởng tiêu cực đến các nhóm dễ tổn thương.
Discontinuation (Verb)
Hành động ngừng hoặc trạng thái bị ngừng.
The act of discontinuing or the state of being discontinued.
The company announced the discontinuation of the old product line.
Công ty thông báo việc ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ.
The discontinuation of the community program saddened many volunteers.
Việc ngừng hoạt động của chương trình cộng đồng làm buồn lòng nhiều tình nguyện viên.
The discontinuation of the charity event left many beneficiaries disappointed.
Sự ngừng tổ chức sự kiện từ thiện khiến nhiều người hưởng lợi thất vọng.
Họ từ
Từ "discontinuation" chỉ trạng thái hoặc hành động ngừng một quá trình, sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường ám chỉ việc dừng sản xuất hoặc phân phối hàng hóa. Trong Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "discontinuation" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản chính thức.
Từ "discontinuation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "discontinuare", trong đó "dis-" nghĩa là "không" và "continuare" nghĩa là "tiếp tục". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc ngừng lại một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong lịch sử, "discontinuation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và khoa học để chỉ việc dừng sản xuất hoặc ngừng cung cấp một dịch vụ, phản ánh sự tạm ngưng trong sự liên tục của quá trình. Sự kết hợp của các yếu tố này làm cho "discontinuation" mang nghĩa ngừng lại trong bối cảnh hiện tại.
Từ "discontinuation" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về việc ngừng hoạt động hoặc kết thúc một quy trình, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các lĩnh vực học thuật và kinh doanh, "discontinuation" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến việc chấm dứt sự cung cấp hoặc sản xuất, khiến nó trở thành thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu thị trường và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp