Bản dịch của từ Discontinuation trong tiếng Việt

Discontinuation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discontinuation(Noun)

dˌɪskəntˌɪnjuːˈeɪʃən
ˌdɪskənˌtɪnjuˈeɪʃən
01

Sự ngừng lại của một quá trình hoặc hoạt động

The cessation of a process or activity

Ví dụ
02

Trạng thái ngừng hoạt động

The state of being discontinued

Ví dụ
03

Hành động dừng lại một việc gì đó

The act of discontinuing something

Ví dụ