Bản dịch của từ Activity trong tiếng Việt
Activity
Activity (Noun)
Tình hình hoạt động.
Participating in charity activities benefits the community.
Tham gia các hoạt động từ thiện mang lại lợi ích cho cộng đồng.
The school organized a sports activity for students.
Nhà trường tổ chức hoạt động thể thao cho học sinh.
Social activities help people connect and build relationships.
Hoạt động xã hội giúp mọi người kết nối và xây dựng các mối quan hệ.
Community service is a popular activity among young volunteers.
Dịch vụ cộng đồng là một hoạt động phổ biến trong số các tình nguyện viên trẻ.
Attending a charity event is a rewarding social activity for many.
Tham dự một sự kiện từ thiện là một hoạt động xã hội bổ ích đối với nhiều người.
Local clubs organize various activities to engage with the community.
Các câu lạc bộ địa phương tổ chức nhiều hoạt động khác nhau để gắn kết với cộng đồng.
Dạng danh từ của Activity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Activity | Activities |
Kết hợp từ của Activity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government activity Hoạt động chính phủ | Government activity plays a crucial role in shaping society. Hoạt động chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội. |
Outdoor activity Hoạt động ngoại ô | Outdoor activities like hiking improve social connections among participants. Các hoạt động ngoại khóa như leo núi cải thiện mối quan hệ xã hội giữa các người tham gia. |
Military activity Hoạt động quân sự | Military activity can impact social stability in the region. Hoạt động quân sự có thể ảnh hưởng đến ổn định xã hội trong khu vực. |
Police activity Hoạt động cảnh sát | Police activity helps maintain social order in the community. Hoạt động của cảnh sát giúp duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng. |
Aerobic activity Hoạt động vận động phổi | Regular aerobic activity helps improve overall health and well-being. Hoạt động thể chất đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể. |
Họ từ
Từ "activity" có nghĩa chung là hành động, sự kiện hoặc hoạt động mà cá nhân hoặc nhóm tham gia nhằm đạt được một mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết tương tự. Tuy nhiên, trong thực tế, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các hoạt động vật lý hoặc thể thao, trong khi người Mỹ có thể mở rộng khái niệm để bao gồm cả các hoạt động học tập và xã hội.
Từ "activity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "activitas", do danh từ "actio" (hành động) kết hợp với hậu tố "-itas". "Actio" bắt nguồn từ động từ "agere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hành động". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một trạng thái của sự chuyển động hoặc năng lượng. Ngày nay, "activity" chỉ các hành động hoặc hoạt động cụ thể, phản ánh sự sống động và khả năng thực hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "activity" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả các hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện nhiều trong các bài nói về sở thích, thói quen và lối sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "activity" thường được dùng để chỉ các hành động hoặc sự kiện diễn ra trong giáo dục, thể thao và giải trí, nhấn mạnh tính tương tác và tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp