Bản dịch của từ Operational trong tiếng Việt

Operational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operational(Adjective)

ˌɒpərˈeɪʃənəl
ˌɑpɝˈeɪʃənəɫ
01

Liên quan đến quy trình hoạt động

Relating to the process of operation

Ví dụ
02

Có thể hoạt động hoặc được sử dụng

Able to function or be used

Ví dụ
03

Trong thực tế hoặc đang hoạt động

In effect or in operation

Ví dụ