Bản dịch của từ Operational trong tiếng Việt
Operational
Operational (Adjective)
The new social media platform is now operational for users.
Nền tảng truyền thông xã hội mới đã sẵn sàng cho người dùng.
The operational community center offers various programs for residents.
Trung tâm cộng đồng hoạt động cung cấp nhiều chương trình cho cư dân.
The operational charity organization helps those in need in the area.
Tổ chức từ thiện hoạt động giúp đỡ những người cần giúp ở khu vực.
Liên quan đến hoặc phù hợp với chủ nghĩa hoạt động.
Relating to or in accordance with operationalism.
The operational procedures were carefully followed in the social experiment.
Các quy trình vận hành đã được tuân thủ cẩn thận trong thí nghiệm xã hội.
Efficiency is a key factor in maintaining operational effectiveness in social services.
Hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì hiệu suất vận hành trong dịch vụ xã hội.
The social organization underwent an operational overhaul to improve its functionality.
Tổ chức xã hội đã trải qua một cuộc cải tổ vận hành để cải thiện tính khả dụng của nó.
Dạng tính từ của Operational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Operational Thao tác | - | - |
Kết hợp từ của Operational (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully operational Hoạt động đầy đủ | The community center is fully operational with new facilities. Trung tâm cộng đồng hoạt động đầy đủ với các cơ sở vật chất mới. |
Họ từ
Từ "operational" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ đến khả năng hoạt động, thực hiện hay thi hành trong bối cảnh tổ chức hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có những sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh được áp dụng. Trong Anh Mỹ, "operational" thường liên quan đến các vấn đề kinh doanh hay công nghệ, trong khi ở Anh, nó cũng được dùng trong ngữ cảnh quân sự. Sự phát âm có thể khác nhau nhưng không đáng kể, với chú trọng hơn vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "operational" xuất phát từ tiếng Latinh "operatio", có nghĩa là "hành động" hoặc "thao tác". Từ này được hình thành từ gốc "operari", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Qua thời gian, "operational" đã diễn biến để chỉ các hoạt động hoặc quy trình có liên quan đến chức năng, quản lý hoặc thực hiện nhiệm vụ cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong quản lý, kỹ thuật và kinh doanh, thể hiện tính khả thi và hiệu quả trong hoạt động.
Từ "operational" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề liên quan đến quản lý, tổ chức và thực tiễn làm việc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật, và quân sự, để chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc khả năng thực hiện các chức năng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp