Bản dịch của từ Hive trong tiếng Việt
Hive
Hive (Noun)
Một tổ ong.
A beehive.
The hive was buzzing with activity as bees collected nectar.
Tổ ong đang râm ran với hoạt động khi ong thu hoạch mật ong.
The queen bee is the leader of the hive, laying eggs.
Ong chúa là người lãnh đạo của tổ, đẻ trứng.
The hive produced delicious honey for the community to enjoy.
Tổ sản xuất mật ong ngon cho cộng đồng thưởng thức.
The school cafeteria was a hive of activity during lunchtime.
Nhà hàng của trường là một tổ ong của hoạt động vào lúc trưa.
The shopping mall became a hive of shoppers on weekends.
Trung tâm mua sắm trở thành một tổ ong của người mua vào cuối tuần.
The market was a hive of vendors selling fresh produce.
Chợ là một tổ ong của các người bán bán sản phẩm tươi.
Dạng danh từ của Hive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hive | Hives |
Hive (Verb)
Đặt (con ong) vào tổ.
Place bees in a hive.
The beekeeper hives the bees in the new hive.
Người chăn ong đặt ong vào tổ mới.
She carefully hives the swarm of bees in the wooden hive.
Cô ấy cẩn thận đặt bầy ong vào tổ gỗ.
The bee population hives in the hive to produce honey.
Dân số ong đặt tổ trong tổ để sản xuất mật ong.
Họ từ
Từ "hive" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu là tổ ong, nơi sinh sống của các con ong. Ngoài ra, từ này còn chỉ một nơi tập trung đông đúc hoặc nơi diễn ra hoạt động sôi nổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hive" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này có thể thường xuất hiện trong cách diễn đạt văn chương hơn so với Mỹ.
Từ "hive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyfe" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hūbā" có nghĩa là "nơi trú ẩn". Các từ gốc này liên quan đến khái niệm về không gian nơi loài ong trú ngụ và sản xuất mật. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ tổ chức, cộng đồng hoặc trung tâm hoạt động nhộn nhịp nào, phản ánh tính chất xã hội và sự hợp tác của loài ong.
Từ "hive" xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, khi đề cập đến chủ đề sinh thái và động vật. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc xã hội của ong, thể hiện sự cộng tác và tổ chức trong ngành sinh vật học. Ngoài ra, "hive" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công việc liên quan đến sự cộng đồng, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin, nơi nó chỉ các môi trường làm việc cộng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp