Bản dịch của từ Beehive trong tiếng Việt

Beehive

Noun [U/C]

Beehive (Noun)

bˈihaɪv
bˈihaɪv
01

Kiểu tóc mái vòm và sơn mài của phụ nữ phổ biến vào những năm 1960.

A womans domed and lacquered hairstyle popular in the 1960s.

Ví dụ

Her beehive hairstyle made her stand out in the crowd.

Kiểu tóc ong của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

The beehive hairstyle was not suitable for the job interview.

Kiểu tóc ong không phù hợp cho buổi phỏng vấn công việc.

Did she choose a beehive hairstyle for the party last night?

Cô ấy đã chọn kiểu tóc ong cho buổi tiệc tối qua chứ?

02

Một cấu trúc hình mái vòm hoặc hình hộp để nuôi ong.

A domeshaped or boxlike structure in which bees are kept.

Ví dụ

The beehive was buzzing with activity as the bees collected nectar.

Tổ ong râm ran hoạt động khi các ong thu hoạch mật ong.

The beehive did not produce much honey this season due to bad weather.

Tổ ong không sản xuất được nhiều mật ong mùa này do thời tiết xấu.

Is the beehive in the garden yours or your neighbor's?

Tổ ong trong vườn là của bạn hay của hàng xóm?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beehive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beehive

Không có idiom phù hợp