Bản dịch của từ Beehive trong tiếng Việt
Beehive
Beehive (Noun)
Her beehive hairstyle made her stand out in the crowd.
Kiểu tóc ong của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
The beehive hairstyle was not suitable for the job interview.
Kiểu tóc ong không phù hợp cho buổi phỏng vấn công việc.
Did she choose a beehive hairstyle for the party last night?
Cô ấy đã chọn kiểu tóc ong cho buổi tiệc tối qua chứ?
The beehive was buzzing with activity as the bees collected nectar.
Tổ ong râm ran hoạt động khi các ong thu hoạch mật ong.
The beehive did not produce much honey this season due to bad weather.
Tổ ong không sản xuất được nhiều mật ong mùa này do thời tiết xấu.
Is the beehive in the garden yours or your neighbor's?
Tổ ong trong vườn là của bạn hay của hàng xóm?
Họ từ
Từ "beehive" chỉ tổ ong, một cấu trúc độc đáo do ong xây dựng nhằm bảo vệ và nuôi dưỡng tổ ong, chứa mật ong và trứng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được ghi nhận phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Ngoài ra, "beehive" còn được dùng ẩn dụ để chỉ những địa điểm hoặc tình huống có hoạt động nhộn nhịp.
Từ "beehive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "behufu", trong đó "bee" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "biene", còn "hive" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hūb", có nghĩa là "nơi ở". Lịch sử của từ này phản ánh mối liên hệ gần gũi giữa con người và loài ong trong việc khai thác mật ong và sản xuất sáp. Hiện tại, "beehive" không chỉ đơn thuần chỉ đến tổ ong mà còn mang nghĩa biểu tượng cho sự cộng tác và tổ chức.
"Tổ ong" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi chủ đề thiên nhiên không phải lúc nào cũng chiếm vị trí chủ đạo. Tuy nhiên, trong bối cảnh IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu mô tả các khái niệm sinh học hoặc về động vật. Ngoài IELTS, "tổ ong" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, sinh thái học, nông nghiệp và thực phẩm, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ong trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp