Bản dịch của từ Hairstyle trong tiếng Việt
Hairstyle
Hairstyle (Noun)
Một cách cụ thể trong đó tóc của một người được cắt hoặc sắp xếp.
A particular way in which a persons hair is cut or arranged.
Her new hairstyle makes her look more professional at work.
Kiểu tóc mới của cô ấy làm cô trông chuyên nghiệp hơn ở công việc.
His hairstyle does not suit the formal event we are attending.
Kiểu tóc của anh ấy không phù hợp với sự kiện trang trọng mà chúng ta tham dự.
What hairstyle do you think is best for a wedding?
Bạn nghĩ kiểu tóc nào là tốt nhất cho một đám cưới?
Dạng danh từ của Hairstyle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hairstyle | Hairstyles |
Họ từ
Từ "hairstyle" trong tiếng Anh chỉ kiểu tóc hoặc cách thức tạo kiểu tóc của một người. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các kiểu tóc khác nhau từ đơn giản đến phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hairstyle" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa có thể khác nhau, như "do" (tiếng Anh Mỹ) có thể sử dụng phổ biến hơn trong văn nói.
Từ "hairstyle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "hair" (tóc) và "style" (kiểu dáng). Phần "hair" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hwir, có liên quan đến từ "hār" trong tiếng Đức cổ, chỉ về tóc. "Style" lại xuất phát từ tiếng Latin "stylus", ban đầu là dụng cụ viết, nhưng sau đó mở rộng sang ý nghĩa về cách trang trí hoặc trình bày. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa hiện tại về cách chăm sóc và trình bày tóc trong văn hóa hiện đại.
Từ "hairstyle" xuất hiện với tần suất có thể chấp nhận trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing Task 2 và Speaking. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về xu hướng thời trang, sự tự biểu đạt cá nhân hoặc trong các cuộc trò chuyện về phong cách sống. Ngoài ra, "hairstyle" còn liên quan đến ngành công nghiệp làm đẹp, nơi nó được sử dụng để mô tả các kiểu tóc hiện tại cũng như các yếu tố văn hóa và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp