Bản dịch của từ Hairstyle trong tiếng Việt

Hairstyle

Noun [U/C]

Hairstyle (Noun)

hˈɛɹstaɪl
hˈɛstaɪl
01

Một cách cụ thể trong đó tóc của một người được cắt hoặc sắp xếp.

A particular way in which a persons hair is cut or arranged.

Ví dụ

Her new hairstyle makes her look more professional at work.

Kiểu tóc mới của cô ấy làm cô trông chuyên nghiệp hơn ở công việc.

His hairstyle does not suit the formal event we are attending.

Kiểu tóc của anh ấy không phù hợp với sự kiện trang trọng mà chúng ta tham dự.

What hairstyle do you think is best for a wedding?

Bạn nghĩ kiểu tóc nào là tốt nhất cho một đám cưới?

Dạng danh từ của Hairstyle (Noun)

SingularPlural

Hairstyle

Hairstyles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hairstyle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairstyle

Không có idiom phù hợp