Bản dịch của từ Cut trong tiếng Việt
Cut
Cut (Verb)
Chia cắt, cắt đứt.
Divide, cut off.
She cut ties with toxic friends to improve her mental health.
Cô cắt đứt quan hệ với những người bạn độc hại để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.
The company decided to cut costs by reducing staff numbers.
Công ty quyết định cắt giảm chi phí bằng cách giảm số lượng nhân viên.
The government plans to cut social programs to balance the budget.
Chính phủ có kế hoạch cắt giảm các chương trình xã hội để cân bằng ngân sách.
She cut the cake at the birthday party.
Cô ấy cắt bánh tại bữa tiệc sinh nhật.
He cut his finger while cooking dinner.
Anh ấy đã cắt ngón tay khi nấu bữa tối.
The barber cut his hair short.
Thợ hớt tóc đã cắt tóc anh ta ngắn.
She cut ties with toxic friends.
Cô ấy cắt đứt quan hệ với những người bạn độc hại.
The organization cut funding for the project.
Tổ chức cắt nguồn tài trợ cho dự án.
He decided to cut all communication with his ex.
Anh ấy quyết định cắt hết mọi liên lạc với người yêu cũ.
She cut the cake at the birthday party.
Cô ấy cắt bánh tại bữa tiệc sinh nhật.
The barber cut his hair short for a new look.
Thợ hớt tóc cắt tóc ngắn để có vẻ mới.
He decided to cut ties with toxic friends.
Anh ấy quyết định cắt đứt mối quan hệ với bạn bè độc hại.
The tailor cut the fabric to make a dress.
Người may cắt vải để may chiếc váy.
She cut her hair short for a new look.
Cô ấy cắt tóc ngắn để thay đổi diện mạo.
The chef cut the vegetables finely for the salad.
Đầu bếp cắt rau cải nhỏ cho món salad.
She cut her hair short to donate to cancer patients.
Cô ấy cắt tóc ngắn để quyên góp cho bệnh nhân ung thư.
The barber cuts the grass in the park every Saturday.
Thợ cắt tóc cắt cỏ ở công viên mỗi thứ Bảy.
Volunteers cut vegetables for the homeless shelter's dinner preparation.
Tình nguyện viên cắt rau củ cho bữa tối tại trại cứu trợ người vô gia cư.
To address the issue of poverty, we must cut down expenses.
Để giải quyết vấn đề nghèo đó, chúng ta phải cắt giảm chi phí.
The government decided to cut funding for social welfare programs.
Chính phủ quyết định cắt giảm nguồn tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
In order to balance the budget, the organization had to cut costs.
Để cân đối ngân sách, tổ chức phải cắt giảm chi phí.
She decided to cut ties with toxic friends.
Cô ấy quyết định cắt đứt mối quan hệ với những người bạn độc hại.
He chose to cut off communication with negative influences.
Anh ấy chọn cắt đứt việc giao tiếp với những ảnh hưởng tiêu cực.
The organization decided to cut him out of the group.
Tổ chức quyết định loại bỏ anh ấy khỏi nhóm.
The two roads cut each other at the intersection.
Hai con đường cắt nhau tại giao lộ.
Her comment cut through the silence in the room.
Bình luận của cô ấy cắt ngang im lặng trong phòng.
The new policy will cut across various social classes.
Chính sách mới sẽ cắt ngang nhiều tầng lớp xã hội.
The director decided to cut the scene due to time constraints.
Đạo diễn quyết định cắt cảnh vì hạn chế thời gian.
The editor will cut unnecessary footage to make the video concise.
Biên tập viên sẽ cắt bỏ phần cảnh không cần thiết để video súc tích.
They had to cut the live broadcast due to technical difficulties.
Họ phải cắt sóng trực tiếp vì sự cố kỹ thuật.
She cut the deck of cards before the game started.
Cô ấy cắt bộ bài trước khi trò chơi bắt đầu.
He cuts the cards with precision during poker night.
Anh ấy cắt bài một cách chính xác trong đêm poker.
Cutting the cards is a common practice in card games.
Việc cắt bài là một thói quen phổ biến trong trò chơi bài.
She cut the conversation short and left the party abruptly.
Cô ấy cắt ngắn cuộc trò chuyện và rời bữa tiệc một cách đột ngột.
He cut ties with his toxic friend to improve his social life.
Anh ấy cắt đứt mối quan hệ với người bạn độc hại để cải thiện cuộc sống xã hội của mình.
The company decided to cut costs by reducing social events.
Công ty quyết định cắt giảm chi phí bằng cách giảm sự kiện xã hội.
Drug dealers often cut substances to increase their profits.
Những người bán ma túy thường cắt các chất để tăng lợi nhuận của họ.
The police discovered a lab where drugs were being cut.
Cảnh sát phát hiện một phòng thí nghiệm nơi ma túy đang bị cắt.
Cutting drugs with harmful substances can have serious consequences.
Cắt ma túy bằng các chất độc hại có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
The charity event must cut it to raise enough funds.
Sự kiện từ thiện phải đáp ứng đủ để gây quỹ đủ.
The community project didn't cut it due to lack of support.
Dự án cộng đồng không đáp ứng được do thiếu sự ủng hộ.
Her volunteering efforts always cut it in helping the homeless.
Những nỗ lực tình nguyện của cô ấy luôn đáp ứng được trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
Dạng động từ của Cut (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cut |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cut |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cutting |
Kết hợp từ của Cut (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cut something in two Cắt cái gì đó làm hai phần | She cut the cake in two for the guests. Cô ấy cắt chiếc bánh làm hai phần cho khách mời. |
Freshly cut Cắt mới | The freshly cut grass in the park smelled amazing. Mùi cỏ mới cắt ở công viên thơm ngon. |
Cut somebody's hair short Cắt tóc ngắn của ai đó | She decided to cut her hair short for a new social image. Cô ấy quyết định cắt tóc ngắn để có hình ảnh xã hội mới. |
Cut somebody/something loose Tha ai/cái gì ra | The group decided to cut peter loose from their social circle. Nhóm quyết định cắt peter khỏi vòng tròn xã hội của họ. |
Cut somebody/something free Thả ai/cái gì ra | The firefighters cut the trapped child free from the wreckage. Các lính cứu hỏa cắt đứa trẻ bị mắc kẹt ra khỏi đống đổ nát. |
Cut (Noun)
Her cut about his appearance hurt his feelings deeply.
Lời châm chọc của cô về ngoại hình anh ấy làm tổn thương tâm hồn anh ấy sâu sắc.
The cut in the conversation made everyone uncomfortable at the party.
Sự châm chọc trong cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.
His harsh cut towards her caused a rift in their friendship.
Lời châm chọc gay gắt của anh ấy đối với cô ấy gây nứt đứt trong tình bạn của họ.
The cut on her hand required stitches.
Vết cắt trên tay cô ấy cần phải khâu.
He accidentally got a deep cut while cooking.
Anh ấy vô tình bị cắt sâu khi đang nấu ăn.
The doctor cleaned and bandaged the small cut.
Bác sĩ đã lau sạch và băng vết cắt nhỏ.
Her stylish cut caught everyone's attention at the party.
Kiểu cắt phong cách của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
The barber did an excellent job with the gentleman's hair cut.
Thợ cắt tóc đã làm việc xuất sắc với kiểu tóc của người đàn ông.
The new fashion trend includes a unique sleeve cut on shirts.
Xu hướng thời trang mới bao gồm kiểu cắt tay áo độc đáo.
The cut on his arm was deep and required stitches.
Vết cắt trên cánh tay anh ấy sâu và cần phải khâu.
She winced at the sharp cut of the insult.
Cô ấy rùng mình với vết cắt sắc bén của lời lăng mạ.
The budget cut affected many social programs in the community.
Việc cắt giảm ngân sách ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Cut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cut | Cuts |
Kết hợp từ của Cut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cut and blow-dry Cắt và sấy tóc | She went to the salon for a cut and blow-dry. Cô ấy đi tiệm tóc để cắt và sấy |
Cuts and bruises Vết cắt và vết thâm | Children playing may result in cuts and bruises. Trẻ em chơi có thể dẫn đến vết cắt và bầm tím. |
Round of cuts Đợt cắt giảm | The company announced a round of cuts to reduce costs. Công ty thông báo một vòng cắt giảm chi phí. |
Cuts and scrapes Cắt và trầy xước | She got cuts and scrapes while volunteering at the community center. Cô ấy bị cắt và trầy khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "cut" trong tiếng Anh có nghĩa là "cắt", được sử dụng để diễn tả hành động phân chia hoặc làm giảm chiều dài, kích thước của một vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cut" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa khác nhau, ví dụ như trong quản lý, "cut" có thể chỉ việc cắt giảm ngân sách hay nhân sự. Cách sử dụng từ cũng có thể khác nhau giữa các vùng, như việc "cut class" phổ biến hơn ở Mỹ trong khi ở Anh thường sử dụng "skip class".
Từ "cut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuttian", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kutōną, có nghĩa là "cắt" hay "tách ra". Dưới ảnh hưởng của tiếng Latinh, cụ thể là từ "caedere" có nghĩa là "giết" hay "cắt". Qua thời gian, "cut" đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh từ vật lý (cắt đồ vật) đến ngữ nghĩa (cắt giảm). Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng tách biệt và thay đổi trạng thái, liên quan chặt chẽ với gốc rễ lịch sử của nó.
Từ "cut" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, "cut" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường khi giao tiếp và thảo luận. Trong Reading và Writing, từ này liên quan đến các chủ đề như chế biến thực phẩm, cắt giảm chi phí hoặc các khía cạnh liên quan đến nghệ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "cut" thường được sử dụng để mô tả hành động cắt đồ vật hoặc giảm thiểu một thứ gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cut
Loại bỏ những người không hiệu quả/ Thay máu nhân sự
To remove unproductive persons from employment.
The company decided to cut the deadwood out to improve efficiency.
Công ty quyết định loại bỏ những người không hiệu quả để cải thiện hiệu suất.