Bản dịch của từ Cut trong tiếng Việt

Cut

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut(Verb)

kʌt
kʌt
01

Chia cắt, cắt đứt.

Divide, cut off.

Ví dụ
02

Tạo một lỗ, vết rạch hoặc vết thương vào (thứ gì đó) bằng dụng cụ hoặc vật có cạnh sắc.

Make an opening, incision, or wound in (something) with a sharp-edged tool or object.

Ví dụ
03

Loại bỏ (thứ gì đó) khỏi thứ lớn hơn bằng cách sử dụng một dụng cụ sắc bén.

Remove (something) from something larger by using a sharp implement.

Ví dụ
04

Chia thành từng miếng bằng dao hoặc dụng cụ sắc nhọn khác.

Divide into pieces with a knife or other sharp implement.

Ví dụ
05

Tạo ra hoặc hình thành (thứ gì đó) bằng cách sử dụng một công cụ sắc bén để loại bỏ vật liệu.

Make or form (something) by using a sharp tool to remove material.

Ví dụ
06

Cắt tỉa hoặc giảm độ dài của (cỏ, tóc, v.v.) bằng cách sử dụng một dụng cụ sắc bén.

Trim or reduce the length of (grass, hair, etc.) by using a sharp implement.

Ví dụ
07

Giảm số lượng hoặc số lượng.

Reduce the amount or quantity of.

Ví dụ
08

Phớt lờ hoặc từ chối thừa nhận (ai đó)

Ignore or refuse to recognize (someone)

Ví dụ
09

(của một đường) cắt nhau hoặc cắt nhau (đường khác)

(of a line) cross or intersect (another line)

Ví dụ
10

Dừng quay phim hoặc ghi âm.

Stop filming or recording.

Ví dụ
11

Chia một bộ bài bằng cách nhấc một phần từ trên xuống, để lộ lá bài một cách ngẫu nhiên hoặc đặt phần trên cùng dưới phần dưới cùng.

Divide a pack of playing cards by lifting a portion from the top, either to reveal a card at random or to place the top portion under the bottom portion.

Ví dụ
12

Đánh hoặc đá (quả bóng) với chuyển động đột ngột, thường là hướng xuống.

Strike or kick (a ball) with an abrupt, typically downward motion.

Ví dụ
13

Trộn (một loại thuốc bất hợp pháp) với một chất khác.

Mix (an illegal drug) with another substance.

Ví dụ
14

Đạt được kỳ vọng; đạt yêu cầu.

Come up to expectations; meet requirements.

Ví dụ

Dạng động từ của Cut (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cut

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cut

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cuts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cutting

Cut(Noun)

kət
kˈʌt
01

Một nhận xét hoặc hành động gây tổn thương.

A wounding remark or act.

Ví dụ
02

Một vết rạch dài và hẹp trên da do một vật sắc nhọn tạo ra.

A long, narrow incision in the skin made by something sharp.

Ví dụ
03

Cách thức hoặc phong cách cắt một thứ gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc tóc của ai đó.

The way or style in which something, especially a garment or someone's hair, is cut.

Ví dụ
04

Một cú đánh hoặc đòn được thực hiện bằng một dụng cụ có lưỡi sắc hoặc bằng roi hoặc gậy.

A stroke or blow given by a sharp-edged implement or by a whip or cane.

cut là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Cut (Noun)

SingularPlural

Cut

Cuts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ