Bản dịch của từ Cut trong tiếng Việt

Cut

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut (Verb)

kʌt
kʌt
01

Chia cắt, cắt đứt.

Divide, cut off.

Ví dụ

She cut ties with toxic friends to improve her mental health.

Cô cắt đứt quan hệ với những người bạn độc hại để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.

The company decided to cut costs by reducing staff numbers.

Công ty quyết định cắt giảm chi phí bằng cách giảm số lượng nhân viên.

The government plans to cut social programs to balance the budget.

Chính phủ có kế hoạch cắt giảm các chương trình xã hội để cân bằng ngân sách.

02

Tạo một lỗ, vết rạch hoặc vết thương vào (thứ gì đó) bằng dụng cụ hoặc vật có cạnh sắc.

Make an opening, incision, or wound in (something) with a sharp-edged tool or object.

Ví dụ

She cut the cake at the birthday party.

Cô ấy cắt bánh tại bữa tiệc sinh nhật.

He cut his finger while cooking dinner.

Anh ấy đã cắt ngón tay khi nấu bữa tối.

The barber cut his hair short.

Thợ hớt tóc đã cắt tóc anh ta ngắn.

03

Loại bỏ (thứ gì đó) khỏi thứ lớn hơn bằng cách sử dụng một dụng cụ sắc bén.

Remove (something) from something larger by using a sharp implement.

Ví dụ

She cut ties with toxic friends.

Cô ấy cắt đứt quan hệ với những người bạn độc hại.

The organization cut funding for the project.

Tổ chức cắt nguồn tài trợ cho dự án.

He decided to cut all communication with his ex.

Anh ấy quyết định cắt hết mọi liên lạc với người yêu cũ.

04

Chia thành từng miếng bằng dao hoặc dụng cụ sắc nhọn khác.

Divide into pieces with a knife or other sharp implement.

Ví dụ

She cut the cake at the birthday party.

Cô ấy cắt bánh tại bữa tiệc sinh nhật.

The barber cut his hair short for a new look.

Thợ hớt tóc cắt tóc ngắn để có vẻ mới.

He decided to cut ties with toxic friends.

Anh ấy quyết định cắt đứt mối quan hệ với bạn bè độc hại.

05

Tạo ra hoặc hình thành (thứ gì đó) bằng cách sử dụng một công cụ sắc bén để loại bỏ vật liệu.

Make or form (something) by using a sharp tool to remove material.

Ví dụ

The tailor cut the fabric to make a dress.

Người may cắt vải để may chiếc váy.

She cut her hair short for a new look.

Cô ấy cắt tóc ngắn để thay đổi diện mạo.

The chef cut the vegetables finely for the salad.

Đầu bếp cắt rau cải nhỏ cho món salad.

06

Cắt tỉa hoặc giảm độ dài của (cỏ, tóc, v.v.) bằng cách sử dụng một dụng cụ sắc bén.

Trim or reduce the length of (grass, hair, etc.) by using a sharp implement.

Ví dụ

She cut her hair short to donate to cancer patients.

Cô ấy cắt tóc ngắn để quyên góp cho bệnh nhân ung thư.

The barber cuts the grass in the park every Saturday.

Thợ cắt tóc cắt cỏ ở công viên mỗi thứ Bảy.

Volunteers cut vegetables for the homeless shelter's dinner preparation.

Tình nguyện viên cắt rau củ cho bữa tối tại trại cứu trợ người vô gia cư.

07

Giảm số lượng hoặc số lượng.

Reduce the amount or quantity of.

Ví dụ

To address the issue of poverty, we must cut down expenses.

Để giải quyết vấn đề nghèo đó, chúng ta phải cắt giảm chi phí.

The government decided to cut funding for social welfare programs.

Chính phủ quyết định cắt giảm nguồn tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.

In order to balance the budget, the organization had to cut costs.

Để cân đối ngân sách, tổ chức phải cắt giảm chi phí.

08

Phớt lờ hoặc từ chối thừa nhận (ai đó)

Ignore or refuse to recognize (someone)

Ví dụ

She decided to cut ties with toxic friends.

Cô ấy quyết định cắt đứt mối quan hệ với những người bạn độc hại.

He chose to cut off communication with negative influences.

Anh ấy chọn cắt đứt việc giao tiếp với những ảnh hưởng tiêu cực.

The organization decided to cut him out of the group.

Tổ chức quyết định loại bỏ anh ấy khỏi nhóm.

09

(của một đường) cắt nhau hoặc cắt nhau (đường khác)

(of a line) cross or intersect (another line)

Ví dụ

The two roads cut each other at the intersection.

Hai con đường cắt nhau tại giao lộ.

Her comment cut through the silence in the room.

Bình luận của cô ấy cắt ngang im lặng trong phòng.

The new policy will cut across various social classes.

Chính sách mới sẽ cắt ngang nhiều tầng lớp xã hội.

10

Dừng quay phim hoặc ghi âm.

Stop filming or recording.

Ví dụ

The director decided to cut the scene due to time constraints.

Đạo diễn quyết định cắt cảnh vì hạn chế thời gian.

The editor will cut unnecessary footage to make the video concise.

Biên tập viên sẽ cắt bỏ phần cảnh không cần thiết để video súc tích.

They had to cut the live broadcast due to technical difficulties.

Họ phải cắt sóng trực tiếp vì sự cố kỹ thuật.

11

Chia một bộ bài bằng cách nhấc một phần từ trên xuống, để lộ lá bài một cách ngẫu nhiên hoặc đặt phần trên cùng dưới phần dưới cùng.

Divide a pack of playing cards by lifting a portion from the top, either to reveal a card at random or to place the top portion under the bottom portion.

Ví dụ

She cut the deck of cards before the game started.

Cô ấy cắt bộ bài trước khi trò chơi bắt đầu.

He cuts the cards with precision during poker night.

Anh ấy cắt bài một cách chính xác trong đêm poker.

Cutting the cards is a common practice in card games.

Việc cắt bài là một thói quen phổ biến trong trò chơi bài.

12

Đánh hoặc đá (quả bóng) với chuyển động đột ngột, thường là hướng xuống.

Strike or kick (a ball) with an abrupt, typically downward motion.

Ví dụ

She cut the conversation short and left the party abruptly.

Cô ấy cắt ngắn cuộc trò chuyện và rời bữa tiệc một cách đột ngột.

He cut ties with his toxic friend to improve his social life.

Anh ấy cắt đứt mối quan hệ với người bạn độc hại để cải thiện cuộc sống xã hội của mình.

The company decided to cut costs by reducing social events.

Công ty quyết định cắt giảm chi phí bằng cách giảm sự kiện xã hội.

13

Trộn (một loại thuốc bất hợp pháp) với một chất khác.

Mix (an illegal drug) with another substance.

Ví dụ

Drug dealers often cut substances to increase their profits.

Những người bán ma túy thường cắt các chất để tăng lợi nhuận của họ.

The police discovered a lab where drugs were being cut.

Cảnh sát phát hiện một phòng thí nghiệm nơi ma túy đang bị cắt.

Cutting drugs with harmful substances can have serious consequences.

Cắt ma túy bằng các chất độc hại có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

14

Đạt được kỳ vọng; đạt yêu cầu.

Come up to expectations; meet requirements.

Ví dụ

The charity event must cut it to raise enough funds.

Sự kiện từ thiện phải đáp ứng đủ để gây quỹ đủ.

The community project didn't cut it due to lack of support.

Dự án cộng đồng không đáp ứng được do thiếu sự ủng hộ.

Her volunteering efforts always cut it in helping the homeless.

Những nỗ lực tình nguyện của cô ấy luôn đáp ứng được trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

Dạng động từ của Cut (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cut

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cut

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cuts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cutting

Kết hợp từ của Cut (Verb)

CollocationVí dụ

Cut something in two

Cắt cái gì đó làm hai phần

She cut the cake in two for the guests.

Cô ấy cắt chiếc bánh làm hai phần cho khách mời.

Freshly cut

Cắt mới

The freshly cut grass in the park smelled amazing.

Mùi cỏ mới cắt ở công viên thơm ngon.

Cut somebody's hair short

Cắt tóc ngắn của ai đó

She decided to cut her hair short for a new social image.

Cô ấy quyết định cắt tóc ngắn để có hình ảnh xã hội mới.

Cut somebody/something loose

Tha ai/cái gì ra

The group decided to cut peter loose from their social circle.

Nhóm quyết định cắt peter khỏi vòng tròn xã hội của họ.

Cut somebody/something free

Thả ai/cái gì ra

The firefighters cut the trapped child free from the wreckage.

Các lính cứu hỏa cắt đứa trẻ bị mắc kẹt ra khỏi đống đổ nát.

Cut (Noun)

kət
kˈʌt
01

Một nhận xét hoặc hành động gây tổn thương.

A wounding remark or act.

Ví dụ

Her cut about his appearance hurt his feelings deeply.

Lời châm chọc của cô về ngoại hình anh ấy làm tổn thương tâm hồn anh ấy sâu sắc.

The cut in the conversation made everyone uncomfortable at the party.

Sự châm chọc trong cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.

His harsh cut towards her caused a rift in their friendship.

Lời châm chọc gay gắt của anh ấy đối với cô ấy gây nứt đứt trong tình bạn của họ.

02

Một vết rạch dài và hẹp trên da do một vật sắc nhọn tạo ra.

A long, narrow incision in the skin made by something sharp.

Ví dụ

The cut on her hand required stitches.

Vết cắt trên tay cô ấy cần phải khâu.

He accidentally got a deep cut while cooking.

Anh ấy vô tình bị cắt sâu khi đang nấu ăn.

The doctor cleaned and bandaged the small cut.

Bác sĩ đã lau sạch và băng vết cắt nhỏ.

03

Cách thức hoặc phong cách cắt một thứ gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc tóc của ai đó.

The way or style in which something, especially a garment or someone's hair, is cut.

Ví dụ

Her stylish cut caught everyone's attention at the party.

Kiểu cắt phong cách của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

The barber did an excellent job with the gentleman's hair cut.

Thợ cắt tóc đã làm việc xuất sắc với kiểu tóc của người đàn ông.

The new fashion trend includes a unique sleeve cut on shirts.

Xu hướng thời trang mới bao gồm kiểu cắt tay áo độc đáo.

04

Một cú đánh hoặc đòn được thực hiện bằng một dụng cụ có lưỡi sắc hoặc bằng roi hoặc gậy.

A stroke or blow given by a sharp-edged implement or by a whip or cane.

Ví dụ

The cut on his arm was deep and required stitches.

Vết cắt trên cánh tay anh ấy sâu và cần phải khâu.

She winced at the sharp cut of the insult.

Cô ấy rùng mình với vết cắt sắc bén của lời lăng mạ.

The budget cut affected many social programs in the community.

Việc cắt giảm ngân sách ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Cut (Noun)

SingularPlural

Cut

Cuts

Kết hợp từ của Cut (Noun)

CollocationVí dụ

Cut and blow-dry

Cắt và sấy tóc

She went to the salon for a cut and blow-dry.

Cô ấy đi tiệm tóc để cắt và sấy

Cuts and bruises

Vết cắt và vết thâm

Children playing may result in cuts and bruises.

Trẻ em chơi có thể dẫn đến vết cắt và bầm tím.

Round of cuts

Đợt cắt giảm

The company announced a round of cuts to reduce costs.

Công ty thông báo một vòng cắt giảm chi phí.

Cuts and scrapes

Cắt và trầy xước

She got cuts and scrapes while volunteering at the community center.

Cô ấy bị cắt và trầy khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] For instance, youngsters tend to gravitate towards places with amazing food and edge facilities [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Around the world, trees are being down for industrial and agriculture purposes [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] On the one hand, private funding helps scientific research to be conducted without interruptions caused by significant government budget [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] On the other hand, back on packaging also warrants a shift in consumers' shopping habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Cut

Cut corners

kˈʌt kˈɔɹnɚz

Đi tắt đón đầu

To take shortcuts; to save money or effort by finding cheaper or easier ways to do something.

Some people cut corners by buying counterfeit products.

Một số người cắt giảm chi phí bằng cách mua hàng giả mạo.

fˈɪʃ ˈɔɹ kˈʌt bˈeɪt.

Không làm thì thôi, đã làm thì làm tới cùng

Do something or get out of the way.

Fish or cut bait.

Hành động hoặc rời đi.

kˈʌt sˈʌmθɨŋ tˈu ðə bˈoʊn

Cắt giảm đến mức tối thiểu

To cut down severely (on something).

The government cut social welfare programs to the bone.

Chính phủ cắt giảm chương trình phúc lợi xã hội đến xương.

Cut the deadwood out

kˈʌt ðə dˈɛdwˌʊd ˈaʊt

Loại bỏ những người không hiệu quả/ Thay máu nhân sự

To remove unproductive persons from employment.

The company decided to cut the deadwood out to improve efficiency.

Công ty quyết định loại bỏ những người không hiệu quả để cải thiện hiệu suất.