Bản dịch của từ Filming trong tiếng Việt
Filming
Noun [U/C]
Filming (Noun)
fˈɪlmɪŋ
fˈɪlmɪŋ
Ví dụ
Filming in public places requires permission from authorities.
Quay phim ở nơi công cộng cần sự cho phép từ cơ quan chức năng.
The filming of the documentary on climate change was impactful.
Việc quay phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã gây ấn tượng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Filming
Không có idiom phù hợp