Bản dịch của từ Filming trong tiếng Việt
Filming
Filming (Noun)
Filming in public places requires permission from authorities.
Quay phim ở nơi công cộng cần sự cho phép từ cơ quan chức năng.
The filming of the documentary on climate change was impactful.
Việc quay phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã gây ấn tượng.
Her passion for filming led her to pursue a career in cinematography.
Niềm đam mê quay phim đã dẫn cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong điện ảnh.
Họ từ
Từ "filming" là danh từ chỉ hoạt động quay phim, bao gồm cả ghi hình hình ảnh và âm thanh nhằm tạo ra các tác phẩm nghệ thuật hay tài liệu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh điện ảnh, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể sử dụng từ "shooting" để chỉ quá trình thực hiện các cảnh quay. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến của từ ngữ và ngữ cảnh sử dụng, song đều mang ý nghĩa liên quan đến việc ghi lại hình ảnh chuyển động.
Từ "filming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to film", có nguồn gốc từ danh từ tiếng Latinh "filma", nghĩa là "cuộn phim". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ quá trình ghi lại hình ảnh chuyển động trên bề mặt phim ảnh. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc sản xuất nội dung hình ảnh trên nền tảng kỹ thuật số. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển của công nghệ và phương thức truyền thông hiện đại.
Từ "filming" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề văn hóa, giải trí và truyền thông. Trong bối cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình ghi hình trong ngành điện ảnh và truyền hình, cũng như các hoạt động liên quan đến sản xuất video như tài liệu, quảng cáo hoặc sự kiện. Từ "filming" có thể được xem là một từ khoá quan trọng trong các cuộc hội thoại về nghệ thuật và truyền thông hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp