Bản dịch của từ Ignore trong tiếng Việt

Ignore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ignore(Verb)

ɪɡˈnɔːr
ɪɡˈnɔːr
01

Bỏ qua, phớt lờ, xem nhẹ.

Ignore, ignore, take lightly.

Ví dụ
02

Từ chối thông báo hoặc thừa nhận; cố ý coi thường.

Refuse to take notice of or acknowledge; disregard intentionally.

Ví dụ

Dạng động từ của Ignore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ignore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ignored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ignored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ignores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ignoring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ