Bản dịch của từ Ignore trong tiếng Việt
Ignore
Ignore (Verb)
She chose to ignore the negative comments on social media.
Cô chọn cách phớt lờ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Despite the criticism, he decided to ignore the haters online.
Bất chấp những lời chỉ trích, anh quyết định phớt lờ những kẻ thù ghét trên mạng.
Many people ignore important social issues, focusing on trivial matters instead.
Nhiều người bỏ qua những vấn đề xã hội quan trọng, thay vào đó tập trung vào những vấn đề tầm thường.
During the presentation, the speaker chose to ignore the negative feedback.
Trong khi trình bày, diễn giả đã chọn bỏ qua những phản hồi tiêu cực.
It's important not to ignore customer complaints in marketing strategies.
Điều quan trọng là không bỏ qua những lời phàn nàn của khách hàng trong chiến lược tiếp thị.
Từ chối thông báo hoặc thừa nhận; cố ý coi thường.
Refuse to take notice of or acknowledge; disregard intentionally.
She chose to ignore the negative comments on social media.
Cô ấy chọn phớt lờ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Ignoring the problem will not make it go away.
Phớt lờ vấn đề sẽ không làm cho nó biến mất.
He decided to ignore the rumors spreading in the community.
Anh ấy quyết định phớt lờ những lời đồn lan rộng trong cộng đồng.
Dạng động từ của Ignore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ignore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ignored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ignored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ignores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ignoring |
Kết hợp từ của Ignore (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ignore something at your peril Phớt lờ điều gì có hại | Ignoring mental health in a community can lead to serious consequences. Bỏ qua sức khỏe tinh thần trong cộng đồng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. |
Ignore the fact that... Bỏ qua việc... | Ignore the fact that she is shy and invite her out. Bỏ qua việc cô ấy nhút nhát và mời cô ấy ra ngoài. |
Be widely ignored Bị bỏ qua rộng rãi | Her suggestions were widely ignored in the social meeting. Các gợi ý của cô ấy đã bị phớt lờ rộng rãi trong cuộc họp xã hội. |
Something can be safely ignored Điều gì đó có thể được bỏ qua an toàn | Negative comments on social media can be safely ignored. Nhận xét tiêu cực trên mạng xã hội có thể bị bỏ qua an toàn. |
Họ từ
Xin lỗi, tôi không thể thực hiện yêu cầu đó.
Rất tiếc, tôi không thể thực hiện yêu cầu này.
Từ "ignore" xuất hiện với tần suất tương đối khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc thảo luận về hành vi và tâm lý con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc không chú ý hoặc không công nhận điều gì đó, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện, bài viết phân tích xã hội, hoặc các nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp