Bản dịch của từ Disregard trong tiếng Việt
Disregard
Disregard (Noun)
His disregard for social norms led to criticism from others.
Sự phớt lờ đến quy tắc xã hội của anh ấy dẫn đến sự phê phán từ người khác.
The politician's disregard for the people's needs caused outrage in society.
Sự phớt lờ đến nhu cầu của nhân dân của nhà chính trị gia gây ra sự phẫn nộ trong xã hội.
Her disregard for the consequences of her actions made her unpopular.
Sự phớt lờ đến hậu quả của hành động của cô ấy khiến cô ấy trở nên không được yêu thích.
Dạng danh từ của Disregard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disregard | - |
Kết hợp từ của Disregard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fine (ironic disregard Cợt lờ | Fine, i'll just talk to myself since no one else listens. Được, tôi chỉ nói chuyện với bản thân vì không ai lắng nghe. |
Reckless disregard Sự phớt lờ | His reckless disregard for safety regulations led to a serious accident. Sự coi thường không cẩn thận của anh ấy đưa đến một vụ tai nạn nghiêm trọng. |
Utter disregard Phớt lờ | His utter disregard for others' opinions affected his social relationships negatively. Sự phớt lờ hoàn toàn đối với ý kiến của người khác đã ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ấy. |
Wanton disregard Sự phớt lờ | His wanton disregard for others' opinions led to conflict. Sự phớt lờ của anh ta đối với ý kiến của người khác đã dẫn đến xung đột. |
Callous disregard Sự phớt lờ | His callous disregard for others' feelings was evident in his speech. Sự thờ ơ của anh ta đối với cảm xúc của người khác rõ ràng trong lời nói của anh ta. |
Disregard (Verb)
She disregarded the negative comments on social media.
Cô ấy đã phớt lờ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Despite the criticism, he chose to disregard the rumors.
Mặc dù bị chỉ trích, anh ấy chọn phớt lờ những tin đồn.
It's important not to disregard the feelings of others in society.
Quan trọng là không phớt lờ cảm xúc của người khác trong xã hội.
Dạng động từ của Disregard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disregard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disregarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disregarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disregards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disregarding |
Họ từ
Từ "disregard" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không chú ý hoặc coi nhẹ điều gì đó. Về hình thức, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Trong Anh Mỹ, "disregard" thường được sử dụng để chỉ việc không quan tâm đến phản hồi hoặc lời khuyên, trong khi ở Anh Anh, nó có thể mang sắc thái của việc chính thức bác bỏ một quan điểm hoặc luật lệ nào đó.
Từ "disregard" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "disregardare", trong đó "dis-" mang nghĩa phủ định và "regardare" có nghĩa là chú ý hay quan tâm. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa là không chú ý đến hoặc coi thường điều gì. Sự kết hợp giữa tiền tố "dis-" và gốc từ "regard" phản ánh rõ ràng sự thiếu quan tâm hay coi nhẹ đối tượng nào đó, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "disregard" là một từ có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các khía cạnh của sự phớt lờ hay không quan tâm đến điều gì đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn phòng luật, tâm lý học và các tình huống xã hội, liên quan đến việc không chú ý hoặc bỏ qua thông tin, ý kiến hoặc quy tắc, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc không quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp