Bản dịch của từ Insignificant trong tiếng Việt
Insignificant
Insignificant (Adjective)
Vô nghĩa.
Meaningless.
The small mistake was insignificant in the grand scheme of things.
Lỗi nhỏ không quan trọng trong quy mô lớn.
Her insignificant contribution went unnoticed by the community.
Đóng góp không đáng kể của cô không được cộng đồng chú ý.
The event was so insignificant that it was quickly forgotten.
Sự kiện quá không đáng kể nên nhanh chóng bị quên lãng.
Quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng được xem xét.
Too small or unimportant to be worth consideration.
His contribution was insignificant compared to others in the team.
Đóng góp của anh ấy không đáng kể so với người khác trong đội.
The impact of the new policy on poverty reduction was insignificant.
Tác động của chính sách mới đối với giảm nghèo là không đáng kể.
The number of attendees at the event was insignificant due to bad weather.
Số lượng người tham dự sự kiện không đáng kể do thời tiết xấu.
Dạng tính từ của Insignificant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insignificant Không đáng kể | More insignificant Không đáng kể hơn | Most insignificant Không đáng kể nhất |
Kết hợp từ của Insignificant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost insignificant Hầu như không đáng kể | Her contribution to the charity event was almost insignificant. Đóng góp của cô ấy vào sự kiện từ thiện gần như không đáng kể. |
Quite insignificant Khá không đáng kể | Her social media presence is quite insignificant. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá không đáng kể. |
Fairly insignificant Khá không quan trọng | Her absence at the party was fairly insignificant. Sự vắng mặt của cô ấy tại bữa tiệc không đáng kể. |
Very insignificant Rất không đáng kể | Her contribution to the project was very insignificant. Đóng góp của cô ấy vào dự án rất không đáng kể. |
Completely insignificant Hoàn toàn không đáng kể | Her contribution was completely insignificant in the charity event. Đóng góp của cô ấy hoàn toàn không đáng kể trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "insignificant" có nghĩa là không quan trọng, không đáng kể, thường được sử dụng để chỉ những thứ có ảnh hưởng hoặc giá trị thấp. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số tình huống và cách dùng có thể thay đổi. Từ này thường gặp trong văn chương, nghiên cứu khoa học và các lĩnh vực chuyên môn để chỉ những đối tượng, số liệu hoặc biến cố không đáng chú ý.
Từ "insignificant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "insignificans", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "significare" có nghĩa là "để chỉ ra" hoặc "để biểu thị". Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa "không có ý nghĩa" hoặc "không đáng kể". Hiện nay, "insignificant" thường được sử dụng để miêu tả các sự vật, hiện tượng hoặc thông tin mà không có tác động lớn hoặc sự quan trọng trong một bối cảnh nhất định.
Từ "insignificant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi người thi thường phải đánh giá, phân tích hoặc so sánh các thông tin. Tần suất sử dụng của từ này trong phần đọc (Reading) và nghe (Listening) cũng có thể xuất hiện, nhưng ít phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh khác, "insignificant" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, kinh tế và xã hội để chỉ những yếu tố, tác động hoặc số liệu không đủ lớn để ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp