Bản dịch của từ Insignificant trong tiếng Việt
Insignificant
Insignificant (Adjective)
Vô nghĩa.
Meaningless.
The small mistake was insignificant in the grand scheme of things.
Lỗi nhỏ không quan trọng trong quy mô lớn.
Her insignificant contribution went unnoticed by the community.
Đóng góp không đáng kể của cô không được cộng đồng chú ý.
The event was so insignificant that it was quickly forgotten.
Sự kiện quá không đáng kể nên nhanh chóng bị quên lãng.
Quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng được xem xét.
Too small or unimportant to be worth consideration.
His contribution was insignificant compared to others in the team.
Đóng góp của anh ấy không đáng kể so với người khác trong đội.
The impact of the new policy on poverty reduction was insignificant.
Tác động của chính sách mới đối với giảm nghèo là không đáng kể.
The number of attendees at the event was insignificant due to bad weather.
Số lượng người tham dự sự kiện không đáng kể do thời tiết xấu.
Dạng tính từ của Insignificant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insignificant Không đáng kể | More insignificant Không đáng kể hơn | Most insignificant Không đáng kể nhất |
Kết hợp từ của Insignificant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel insignificant Cảm thấy vô nghĩa | Many teenagers feel insignificant in social media comparisons with influencers. Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không quan trọng khi so sánh trên mạng xã hội với người nổi tiếng. |
Deem something insignificant Coi điều gì đó là không đáng kể | Many people deem social media insignificant for real-life interactions. Nhiều người coi mạng xã hội là không quan trọng cho các tương tác thực. |
Seem insignificant Dường như không đáng kể | Some social issues seem insignificant to young people like sarah and tom. Một số vấn đề xã hội dường như không quan trọng với giới trẻ như sarah và tom. |
Remain insignificant Vẫn không quan trọng | Many social issues remain insignificant in public discussions about education. Nhiều vấn đề xã hội vẫn không quan trọng trong các cuộc thảo luận công cộng về giáo dục. |
Consider something insignificant Coi cái gì đó là vô nghĩa | Many people consider social media insignificant for real-life relationships. Nhiều người coi mạng xã hội là không quan trọng cho các mối quan hệ thực. |
Họ từ
Từ "insignificant" có nghĩa là không quan trọng, không đáng kể, thường được sử dụng để chỉ những thứ có ảnh hưởng hoặc giá trị thấp. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số tình huống và cách dùng có thể thay đổi. Từ này thường gặp trong văn chương, nghiên cứu khoa học và các lĩnh vực chuyên môn để chỉ những đối tượng, số liệu hoặc biến cố không đáng chú ý.
Từ "insignificant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "insignificans", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "significare" có nghĩa là "để chỉ ra" hoặc "để biểu thị". Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa "không có ý nghĩa" hoặc "không đáng kể". Hiện nay, "insignificant" thường được sử dụng để miêu tả các sự vật, hiện tượng hoặc thông tin mà không có tác động lớn hoặc sự quan trọng trong một bối cảnh nhất định.
Từ "insignificant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi người thi thường phải đánh giá, phân tích hoặc so sánh các thông tin. Tần suất sử dụng của từ này trong phần đọc (Reading) và nghe (Listening) cũng có thể xuất hiện, nhưng ít phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh khác, "insignificant" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, kinh tế và xã hội để chỉ những yếu tố, tác động hoặc số liệu không đủ lớn để ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp