Bản dịch của từ Unimportant trong tiếng Việt
Unimportant
Unimportant (Adjective)
Thiếu tầm quan trọng hoặc ý nghĩa.
Lacking in importance or significance.
Many social media posts are unimportant and do not affect real life.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không quan trọng và không ảnh hưởng đến cuộc sống thực.
Some people believe that social gatherings are unimportant for building relationships.
Một số người tin rằng các buổi gặp gỡ xã hội không quan trọng để xây dựng mối quan hệ.
Are unimportant issues discussed in social meetings actually necessary to address?
Có phải các vấn đề không quan trọng được thảo luận trong các cuộc họp xã hội thực sự cần thiết không?
Dạng tính từ của Unimportant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unimportant Không quan trọng | - | - |
Họ từ
Từ "unimportant" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không quan trọng hoặc không có giá trị đáng kể. Từ này thường được dùng để diễn tả những thứ không ảnh hưởng lớn đến một tình huống hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unimportant" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt khác hơn.
Từ "unimportant" bắt nguồn từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là không, kết hợp với từ "important" được hình thành từ tiếng Latin "importans", là dạng hiện tại của động từ "importare", có nghĩa là mang lại giá trị. Lịch sử sử dụng của từ này cho thấy sự phát triển từ việc diễn đạt các khái niệm quan trọng sang việc nhấn mạnh sự thiếu hụt giá trị hoặc ảnh hưởng. Ngày nay, "unimportant" chỉ điều gì đó được xem là không có ý nghĩa hoặc không đáng chú ý.
Từ "unimportant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá hoặc so sánh các yếu tố khác nhau. Trong các văn bản học thuật và hội thoại hàng ngày, "unimportant" thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu giá trị hoặc mức độ yếu kém của một vấn đề hoặc sự việc trong bối cảnh phản biện hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp