Bản dịch của từ Consideration trong tiếng Việt

Consideration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consideration (Noun)

kn̩sˌɪdɚˈeiʃn̩
kn̩sˌɪdəɹˌeiʃˌɪn
01

Tầm quan trọng; kính trọng.

Importance; esteem.

Ví dụ

In social circles, her opinion holds great consideration.

Trong giới xã hội, ý kiến của cô ấy rất được coi trọng.

Respecting others' feelings is a key consideration in social interactions.

Tôn trọng cảm xúc của người khác là điều quan trọng cần cân nhắc trong các tương tác xã hội.

Showing consideration towards others fosters a positive social environment.

Thể hiện sự quan tâm đối với người khác sẽ thúc đẩy một môi trường xã hội tích cực.

02

Suy nghĩ cẩn thận, thường là trong một khoảng thời gian.

Careful thought, typically over a period of time.

Ví dụ

After much consideration, Sarah decided to volunteer at the local shelter.

Sau nhiều cân nhắc, Sarah quyết định làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.

The project was successful due to the team's thorough consideration of all aspects.

Dự án thành công là nhờ sự xem xét kỹ lưỡng của nhóm về mọi mặt.

Social issues require careful consideration to find effective solutions.

Các vấn đề xã hội đòi hỏi phải xem xét cẩn thận để tìm ra giải pháp hiệu quả.

03

Một khoản thanh toán hoặc phần thưởng.

A payment or reward.

Ví dụ

She received a generous consideration for her social media endorsement.

Cô ấy đã nhận được sự cân nhắc hào phóng cho sự chứng thực trên mạng xã hội của mình.

The company offered a financial consideration for community service projects.

Công ty đã đề nghị xem xét tài chính cho các dự án phục vụ cộng đồng.

His work was motivated by the consideration of helping those in need.

Công việc của anh ấy được thúc đẩy bởi việc xem xét giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Dạng danh từ của Consideration (Noun)

SingularPlural

Consideration

Considerations

Kết hợp từ của Consideration (Noun)

CollocationVí dụ

Full consideration

Suy tính cẩn thận

The social program was developed with full consideration of community needs.

Chương trình xã hội đã được phát triển với sự cân nhắc đầy đủ về nhu cầu cộng đồng.

Cost consideration

Xem xét chi phí

The charity event was canceled due to cost considerations.

Sự kiện từ thiện bị hủy do xem xét chi phí.

Detailed consideration

Xem xét chi tiết

She gave a detailed consideration to the social issue.

Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng vấn đề xã hội.

Special consideration

Sự cân nhắc đặc biệt

The disabled need special consideration in public facilities.

Người khuyết tật cần xem xét đặc biệt trong cơ sở công cộng.

Sufficient consideration

Sự xem xét đầy đủ

She received sufficient consideration for her volunteer work.

Cô ấy nhận đủ sự xem xét cho công việc tình nguyện của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consideration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
[...] 1)However, widespread advertising can also have some negative consequences that are worthy of [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] The major for employers should indeed be the quality of their employees' work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] However, the advantages brought about by a diversity in housing styles are more worthy of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] On the other hand, self-employment brings about some negative aspects that should be taken into [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Consideration

Không có idiom phù hợp