Bản dịch của từ Consideration trong tiếng Việt
Consideration
Consideration (Noun)
Tầm quan trọng; kính trọng.
In social circles, her opinion holds great consideration.
Trong giới xã hội, ý kiến của cô ấy rất được coi trọng.
Respecting others' feelings is a key consideration in social interactions.
Tôn trọng cảm xúc của người khác là điều quan trọng cần cân nhắc trong các tương tác xã hội.
Showing consideration towards others fosters a positive social environment.
Thể hiện sự quan tâm đối với người khác sẽ thúc đẩy một môi trường xã hội tích cực.
After much consideration, Sarah decided to volunteer at the local shelter.
Sau nhiều cân nhắc, Sarah quyết định làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
The project was successful due to the team's thorough consideration of all aspects.
Dự án thành công là nhờ sự xem xét kỹ lưỡng của nhóm về mọi mặt.
Social issues require careful consideration to find effective solutions.
Các vấn đề xã hội đòi hỏi phải xem xét cẩn thận để tìm ra giải pháp hiệu quả.
She received a generous consideration for her social media endorsement.
Cô ấy đã nhận được sự cân nhắc hào phóng cho sự chứng thực trên mạng xã hội của mình.
The company offered a financial consideration for community service projects.
Công ty đã đề nghị xem xét tài chính cho các dự án phục vụ cộng đồng.
His work was motivated by the consideration of helping those in need.
Công việc của anh ấy được thúc đẩy bởi việc xem xét giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Dạng danh từ của Consideration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consideration | Considerations |
Kết hợp từ của Consideration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full consideration Suy tính cẩn thận | The social program was developed with full consideration of community needs. Chương trình xã hội đã được phát triển với sự cân nhắc đầy đủ về nhu cầu cộng đồng. |
Cost consideration Xem xét chi phí | The charity event was canceled due to cost considerations. Sự kiện từ thiện bị hủy do xem xét chi phí. |
Detailed consideration Xem xét chi tiết | She gave a detailed consideration to the social issue. Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng vấn đề xã hội. |
Special consideration Sự cân nhắc đặc biệt | The disabled need special consideration in public facilities. Người khuyết tật cần xem xét đặc biệt trong cơ sở công cộng. |
Sufficient consideration Sự xem xét đầy đủ | She received sufficient consideration for her volunteer work. Cô ấy nhận đủ sự xem xét cho công việc tình nguyện của mình. |
Họ từ
Từ "consideration" trong tiếng Anh có nghĩa là sự xem xét hoặc cân nhắc một vấn đề nào đó trước khi đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ sự chú ý tới quyền lợi của người khác. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự xem xét cá nhân và những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu.
Từ "consideration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consideratio", được hình thành từ động từ "considerare", nghĩa là "xem xét". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "siderare" nghĩa là "nhìn". Với sự phát triển qua thời gian, "consideration" không chỉ đề cập đến hành động xem xét mà còn mở rộng sang ý nghĩa bao gồm cả sự quan tâm và tôn trọng đối với người khác. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự xem xét cẩn thận và giá trị của sự thấu hiểu trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "consideration" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để thể hiện quan điểm, đánh giá tình huống hoặc đề xuất. Trong các văn cảnh khác, "consideration" thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh, pháp lý và đạo đức, để chỉ sự cân nhắc hoặc xem xét các yếu tố, tác động hoặc nhân tố trước khi đưa ra quyết định. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ này cho thấy nó có vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận mang tính tranh luận và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp