Bản dịch của từ Reward trong tiếng Việt
Reward

Reward (Noun)
Một thứ được trao để ghi nhận sự phục vụ, nỗ lực hoặc thành tích.
A thing given in recognition of service, effort, or achievement.
She received a reward for her volunteer work at the community center.
Cô ấy nhận được một phần thưởng vì công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The company offers rewards to employees who meet their targets.
Công ty cung cấp phần thưởng cho nhân viên đạt được mục tiêu của họ.
Winning the competition brought him a great sense of reward.
Chiến thắng trong cuộc thi mang lại cho anh ấy một cảm giác thưởng thức lớn.
Dạng danh từ của Reward (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reward | Rewards |
Kết hợp từ của Reward (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potential reward Phần thưởng tiềm năng | Volunteering can provide a potential reward for community service participants. Làm tình nguyện có thể mang lại phần thưởng tiềm năng cho người tham gia. |
Economic reward Phần thưởng kinh tế | Many communities benefit from economic rewards through local job creation. Nhiều cộng đồng hưởng lợi từ phần thưởng kinh tế thông qua tạo việc làm địa phương. |
Substantial reward Phần thưởng đáng kể | Volunteers received a substantial reward for their efforts during the festival. Các tình nguyện viên nhận được phần thưởng lớn cho nỗ lực của họ trong lễ hội. |
Immediate reward Phần thưởng ngay lập tức | Volunteering provides immediate rewards like community respect and new friends. Tình nguyện mang lại phần thưởng ngay lập tức như sự tôn trọng cộng đồng và bạn mới. |
Monetary reward Phần thưởng tiền tệ | The charity offered a monetary reward for helping the homeless in detroit. Tổ chức từ thiện đã đưa ra phần thưởng tiền tệ cho việc giúp đỡ người vô gia cư ở detroit. |
Reward (Verb)
Tặng thứ gì đó cho (ai đó) để ghi nhận những dịch vụ, nỗ lực hoặc thành tích của họ.
Give something to (someone) in recognition of their services, efforts, or achievements.
The organization rewarded the volunteers with certificates for their hard work.
Tổ chức đã thưởng cho các tình nguyện viên bằng chứng chỉ vì công việc chăm chỉ của họ.
She was rewarded with a promotion after exceeding her sales target.
Cô được thưởng bằng một cuộc thăng chức sau khi vượt qua mục tiêu doanh số.
The school rewarded the students with a pizza party for good behavior.
Trường đã thưởng cho các học sinh bằng một bữa tiệc pizza vì hành vi tốt.
The company rewards its employees with bonuses for their hard work.
Công ty thưởng nhân viên bằng tiền thưởng vì làm việc chăm chỉ.
Parents often reward their children for good behavior to encourage them.
Phụ huynh thường thưởng con cái vì hành vi tốt để khuyến khích chúng.
Dạng động từ của Reward (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reward |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewarding |
Kết hợp từ của Reward (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reward for Phần thưởng cho | Schools often provide a reward for students who volunteer in the community. Các trường thường cung cấp phần thưởng cho học sinh tình nguyện trong cộng đồng. |
Reward with Đền đáp bằng | The school rewarded students with certificates for their community service. Trường đã thưởng cho học sinh bằng chứng nhận vì dịch vụ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "reward" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là phần thưởng hoặc sự đền bù cho hành động hoặc kết quả tốt. Ở dạng danh từ, "reward" chỉ sự khen thưởng, trong khi dạng động từ ám chỉ hành động trao thưởng. Đối với Anh - Mỹ, phát âm từ này có sự khác biệt nhỏ: "reward" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "reward" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regardare", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa sang việc công nhận và đánh giá một hành động tích cực. Trong tiếng Pháp cổ, "recompense" cũng góp phần hình thành ý nghĩa của phần thưởng. Ngày nay, "reward" được hiểu là phần thưởng được trao cho hành động hoặc thành tựu đáng khen. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự tôn vinh giá trị của hành động trong xã hội.
Từ "reward" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn về động lực và phúc lợi. Trong Listening và Reading, từ này cũng được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, giáo dục, và môi trường làm việc. "Reward" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khen thưởng, động viên, hoặc khuyến khích, thể hiện giá trị của việc công nhận nỗ lực và thành tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



