Bản dịch của từ Reward trong tiếng Việt
Reward
Reward (Noun)
Một thứ được trao để ghi nhận sự phục vụ, nỗ lực hoặc thành tích.
A thing given in recognition of service, effort, or achievement.
She received a reward for her volunteer work at the community center.
Cô ấy nhận được một phần thưởng vì công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The company offers rewards to employees who meet their targets.
Công ty cung cấp phần thưởng cho nhân viên đạt được mục tiêu của họ.
Winning the competition brought him a great sense of reward.
Chiến thắng trong cuộc thi mang lại cho anh ấy một cảm giác thưởng thức lớn.
Dạng danh từ của Reward (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reward | Rewards |
Kết hợp từ của Reward (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large reward Phần thưởng lớn | The charity event offered a large reward for the top fundraiser. Sự kiện từ thiện cung cấp phần thưởng lớn cho người gây quỹ hàng đầu. |
Monetary reward Phần thưởng tiền bạc | Hard work can lead to a monetary reward. Lao động chăm chỉ có thể dẫn đến phần thưởng tiền bạc. |
Big reward Phần thưởng lớn | She received a big reward for her community service. Cô ấy nhận được một phần thưởng lớn vì dịch vụ cộng đồng của mình. |
Poor reward Phần thưởng ít ỏi | Working in the community often brings poor reward financially. Làm việc trong cộng đồng thường không mang lại phần thưởng tốt về mặt tài chính. |
Huge reward Phần thưởng lớn | Working for a charity can bring a huge reward. Làm việc cho một tổ chức từ thiện có thể mang lại một phần thưởng lớn. |
Reward (Verb)
Tặng thứ gì đó cho (ai đó) để ghi nhận những dịch vụ, nỗ lực hoặc thành tích của họ.
Give something to (someone) in recognition of their services, efforts, or achievements.
The organization rewarded the volunteers with certificates for their hard work.
Tổ chức đã thưởng cho các tình nguyện viên bằng chứng chỉ vì công việc chăm chỉ của họ.
She was rewarded with a promotion after exceeding her sales target.
Cô được thưởng bằng một cuộc thăng chức sau khi vượt qua mục tiêu doanh số.
The school rewarded the students with a pizza party for good behavior.
Trường đã thưởng cho các học sinh bằng một bữa tiệc pizza vì hành vi tốt.
The company rewards its employees with bonuses for their hard work.
Công ty thưởng nhân viên bằng tiền thưởng vì làm việc chăm chỉ.
Parents often reward their children for good behavior to encourage them.
Phụ huynh thường thưởng con cái vì hành vi tốt để khuyến khích chúng.
Dạng động từ của Reward (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reward |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewarding |
Kết hợp từ của Reward (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reward richly Thưởng đầy đủ | Hardworking volunteers are rewarded richly for their dedication. Những tình nguyện viên chăm chỉ được thưởng rất hậu hĩnh vì sự cống hiến của họ. |
Reward poorly Thưởng kém | Society should not reward poorly performed work. Xã hội không nên thưởng cho công việc kém chất lượng. |
Reward immediately Thưởng ngay | The charity provided a reward immediately to the volunteers. Tổ chức từ thiện cung cấp phần thưởng ngay lập tức cho các tình nguyện viên. |
Reward highly Đánh giá cao | People in the community reward highly those who volunteer regularly. Mọi người trong cộng đồng đánh giá cao những người tình nguyện thường xuyên. |
Reward generously Thưởng hậu hĩnh | Companies should reward generously to motivate employees. Công ty nên thưởng hậu hĩnh để động viên nhân viên. |
Họ từ
Từ "reward" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là phần thưởng hoặc sự đền bù cho hành động hoặc kết quả tốt. Ở dạng danh từ, "reward" chỉ sự khen thưởng, trong khi dạng động từ ám chỉ hành động trao thưởng. Đối với Anh - Mỹ, phát âm từ này có sự khác biệt nhỏ: "reward" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "reward" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regardare", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa sang việc công nhận và đánh giá một hành động tích cực. Trong tiếng Pháp cổ, "recompense" cũng góp phần hình thành ý nghĩa của phần thưởng. Ngày nay, "reward" được hiểu là phần thưởng được trao cho hành động hoặc thành tựu đáng khen. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự tôn vinh giá trị của hành động trong xã hội.
Từ "reward" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn về động lực và phúc lợi. Trong Listening và Reading, từ này cũng được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, giáo dục, và môi trường làm việc. "Reward" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khen thưởng, động viên, hoặc khuyến khích, thể hiện giá trị của việc công nhận nỗ lực và thành tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp