Bản dịch của từ Careful trong tiếng Việt
Careful
Careful (Adjective)
Cẩn thận, thận trọng, chu đáo.
Careful, cautious, attentive.
Sarah was careful not to offend anyone during the social gathering.
Sarah đã cẩn thận để không xúc phạm bất kỳ ai trong buổi họp mặt xã hội.
Being careful with personal information online is crucial for social media.
Cẩn thận với thông tin cá nhân trực tuyến là điều quan trọng đối với mạng xã hội.
John's careful planning ensured the success of the social event.
Việc lập kế hoạch cẩn thận của John đã đảm bảo sự thành công của sự kiện xã hội.
She is a careful driver, always obeying traffic rules.
Cô ấy là một tài xế cẩn thận, luôn tuân thủ luật giao thông.
They are careful with their personal information on social media.
Họ cẩn thận với thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Being careful when meeting new people is important for safety.
Việc cẩn thận khi gặp gỡ người mới quan trọng cho sự an toàn.
She was careful not to offend anyone at the social event.
Cô ấy cẩn thận để không làm ai bị xúc phạm tại sự kiện xã hội.
He gave a careful speech to avoid any misunderstandings.
Anh ấy đã phát biểu cẩn thận để tránh những hiểu lầm.
The careful planning of the charity event ensured its success.
Việc lên kế hoạch cẩn thận cho sự kiện từ thiện đảm bảo sự thành công của nó.
Dạng tính từ của Careful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Careful Cẩn thận | More careful Cẩn thận hơn | Most careful Cẩn thận nhất |
Kết hợp từ của Careful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Especially careful Đặc biệt cẩn thận | She was especially careful when discussing social issues in her essay. Cô ấy rất cẩn thận khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình. |
A little careful Một chút cẩn thận | She was a little careful with her personal information. Cô ấy đã cẩn thận một chút với thông tin cá nhân của mình. |
Extremely careful Vô cùng cẩn thận | She was extremely careful while discussing sensitive topics in the speaking test. Cô ấy rất cẩn thận khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong bài thi nói. |
Fairly careful Tương đối cẩn thận | She was fairly careful when discussing sensitive social issues. Cô ấy đã khá cẩn thận khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm. |
Particularly careful Đặc biệt cẩn thận | She was particularly careful when citing sources in her ielts essay. Cô ấy rất cẩn thận khi trích dẫn nguồn trong bài luận ielts của mình. |
Họ từ
Từ "careful" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cẩn thận, thận trọng, chỉ sự chú ý và lo lắng để tránh những sai sót hoặc tai nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "careful" thường được sử dụng tương tự, không áp dụng sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với những trường hợp như "careful with" (cẩn thận với) hoặc "careful about" (cẩn thận về).
Từ "careful" xuất phát từ tiếng Anh Middle Ages, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "carrefour" và Latin "care" nghĩa là "chăm sóc". "Care" mang ý nghĩa quan tâm đến sự an toàn và tình trạng của một đối tượng nào đó. Thời gian trôi qua, "careful" đã phát triển ý nghĩa mô tả sự thận trọng và chú ý trong hành động, phản ánh mối liên hệ giữa sự chăm sóc và sự chính xác trong công việc hoặc hành động mà một cá nhân thực hiện ngày nay.
Từ "careful" là một từ thường gặp trong kỳ thi IELTS, xuất hiện đều trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "careful" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thận trọng trong hành động hoặc quyết định, như khi tham gia các hoạt động mạo hiểm hoặc xử lý thông tin nhạy cảm. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các chỉ dẫn an toàn và khuyến nghị về sức khỏe, thể hiện tầm quan trọng của sự chú ý và cân nhắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp