Bản dịch của từ Careful trong tiếng Việt
Careful

Careful(Adjective)
Cẩn thận, thận trọng, chu đáo.
Careful, cautious, attentive.
Dạng tính từ của Careful (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Careful Cẩn thận | More careful Cẩn thận hơn | Most careful Cẩn thận nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "careful" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cẩn thận, thận trọng, chỉ sự chú ý và lo lắng để tránh những sai sót hoặc tai nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "careful" thường được sử dụng tương tự, không áp dụng sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với những trường hợp như "careful with" (cẩn thận với) hoặc "careful about" (cẩn thận về).
Từ "careful" xuất phát từ tiếng Anh Middle Ages, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "carrefour" và Latin "care" nghĩa là "chăm sóc". "Care" mang ý nghĩa quan tâm đến sự an toàn và tình trạng của một đối tượng nào đó. Thời gian trôi qua, "careful" đã phát triển ý nghĩa mô tả sự thận trọng và chú ý trong hành động, phản ánh mối liên hệ giữa sự chăm sóc và sự chính xác trong công việc hoặc hành động mà một cá nhân thực hiện ngày nay.
Từ "careful" là một từ thường gặp trong kỳ thi IELTS, xuất hiện đều trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "careful" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thận trọng trong hành động hoặc quyết định, như khi tham gia các hoạt động mạo hiểm hoặc xử lý thông tin nhạy cảm. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các chỉ dẫn an toàn và khuyến nghị về sức khỏe, thể hiện tầm quan trọng của sự chú ý và cân nhắc.
Họ từ
Từ "careful" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cẩn thận, thận trọng, chỉ sự chú ý và lo lắng để tránh những sai sót hoặc tai nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "careful" thường được sử dụng tương tự, không áp dụng sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với những trường hợp như "careful with" (cẩn thận với) hoặc "careful about" (cẩn thận về).
Từ "careful" xuất phát từ tiếng Anh Middle Ages, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "carrefour" và Latin "care" nghĩa là "chăm sóc". "Care" mang ý nghĩa quan tâm đến sự an toàn và tình trạng của một đối tượng nào đó. Thời gian trôi qua, "careful" đã phát triển ý nghĩa mô tả sự thận trọng và chú ý trong hành động, phản ánh mối liên hệ giữa sự chăm sóc và sự chính xác trong công việc hoặc hành động mà một cá nhân thực hiện ngày nay.
Từ "careful" là một từ thường gặp trong kỳ thi IELTS, xuất hiện đều trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "careful" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thận trọng trong hành động hoặc quyết định, như khi tham gia các hoạt động mạo hiểm hoặc xử lý thông tin nhạy cảm. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các chỉ dẫn an toàn và khuyến nghị về sức khỏe, thể hiện tầm quan trọng của sự chú ý và cân nhắc.
