Bản dịch của từ Careful trong tiếng Việt

Careful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careful (Adjective)

ˈkeə.fəl
ˈker.fəl
01

Cẩn thận, thận trọng, chu đáo.

Careful, cautious, attentive.

Ví dụ

Sarah was careful not to offend anyone during the social gathering.

Sarah đã cẩn thận để không xúc phạm bất kỳ ai trong buổi họp mặt xã hội.

Being careful with personal information online is crucial for social media.

Cẩn thận với thông tin cá nhân trực tuyến là điều quan trọng đối với mạng xã hội.

John's careful planning ensured the success of the social event.

Việc lập kế hoạch cẩn thận của John đã đảm bảo sự thành công của sự kiện xã hội.

02

Đảm bảo tránh nguy hiểm, rủi ro hoặc tổn hại tiềm ẩn; thận trọng.

Making sure of avoiding potential danger, mishap, or harm; cautious.

Ví dụ

She is a careful driver, always obeying traffic rules.

Cô ấy là một tài xế cẩn thận, luôn tuân thủ luật giao thông.

They are careful with their personal information on social media.

Họ cẩn thận với thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Being careful when meeting new people is important for safety.

Việc cẩn thận khi gặp gỡ người mới quan trọng cho sự an toàn.

03

Thực hiện với hoặc thể hiện sự suy nghĩ và sự chú ý.

Done with or showing thought and attention.

Ví dụ

She was careful not to offend anyone at the social event.

Cô ấy cẩn thận để không làm ai bị xúc phạm tại sự kiện xã hội.

He gave a careful speech to avoid any misunderstandings.

Anh ấy đã phát biểu cẩn thận để tránh những hiểu lầm.

The careful planning of the charity event ensured its success.

Việc lên kế hoạch cẩn thận cho sự kiện từ thiện đảm bảo sự thành công của nó.

Dạng tính từ của Careful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Careful

Cẩn thận

More careful

Cẩn thận hơn

Most careful

Cẩn thận nhất

Kết hợp từ của Careful (Adjective)

CollocationVí dụ

Especially careful

Đặc biệt cẩn thận

She was especially careful when discussing social issues in her essay.

Cô ấy rất cẩn thận khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

A little careful

Một chút cẩn thận

She was a little careful with her personal information.

Cô ấy đã cẩn thận một chút với thông tin cá nhân của mình.

Extremely careful

Vô cùng cẩn thận

She was extremely careful while discussing sensitive topics in the speaking test.

Cô ấy rất cẩn thận khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong bài thi nói.

Fairly careful

Tương đối cẩn thận

She was fairly careful when discussing sensitive social issues.

Cô ấy đã khá cẩn thận khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Particularly careful

Đặc biệt cẩn thận

She was particularly careful when citing sources in her ielts essay.

Cô ấy rất cẩn thận khi trích dẫn nguồn trong bài luận ielts của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Careful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Personally, I respect him very much, he was a strong leader, but also and well cultured [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] He may come across as strict and cold sometimes, but he deeply about me and my future [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] For example, many first-time parents can be overwhelmed by the responsibility of for their newborn infant [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was a lesson learned for me to be more and attentive to my belongings [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Careful

Không có idiom phù hợp