Bản dịch của từ Attentive trong tiếng Việt

Attentive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attentive (Adjective)

ətˈɛntɪv
ətˈɛntɪv
01

Đang chú ý đến một cái gì đó.

Paying close attention to something.

Ví dụ

She is an attentive listener during group discussions.

Cô ấy là một người nghe sẵn sàng trong các cuộc thảo luận nhóm.

The attentive waiter quickly refilled our water glasses.

Người phục vụ chú ý nhanh chóng làm đầy lại cốc nước của chúng tôi.

He received praise for his attentive care of the elderly patients.

Anh ấy nhận được lời khen về sự chăm sóc chu đáo của mình đối với bệnh nhân cao tuổi.

Dạng tính từ của Attentive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Attentive

Chú ý

More attentive

Tập trung hơn

Most attentive

Tập trung nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attentive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The service, elegant presentation, and exceptional flavours made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was a lesson learned for me to be more careful and to my belongings [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Her professionalism, and genuine care for guests were evident in every interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Children who lack parental are likely to feel emotionally neglected [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020

Idiom with Attentive

Không có idiom phù hợp