Bản dịch của từ Attentive trong tiếng Việt
Attentive
Attentive (Adjective)
She is an attentive listener during group discussions.
Cô ấy là một người nghe sẵn sàng trong các cuộc thảo luận nhóm.
The attentive waiter quickly refilled our water glasses.
Người phục vụ chú ý nhanh chóng làm đầy lại cốc nước của chúng tôi.
He received praise for his attentive care of the elderly patients.
Anh ấy nhận được lời khen về sự chăm sóc chu đáo của mình đối với bệnh nhân cao tuổi.
Dạng tính từ của Attentive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Attentive Chú ý | More attentive Tập trung hơn | Most attentive Tập trung nhất |
Họ từ
Từ "attentive" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chú ý, quan tâm hay to lòng dành cho ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi hay thái độ của một người khi họ lắng nghe hoặc quan sát một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "attentive" có cùng hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục, dịch vụ khách hàng và các tình huống cần sự chăm sóc.
Từ "attentive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attentivus", từ động từ "attendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "quan tâm". Trong tiếng Latin, "ad" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "kéo, căng", tạo thành ý nghĩa "kéo đến một điều gì đó". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, phản ánh đặc điểm chú ý và cẩn thận trong hành động, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ sự nhạy bén và sẵn sàng lắng nghe.
Từ "attentive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người tham gia có thể cần diễn đạt sự chú ý và sự quan tâm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi của sinh viên trong lớp học, người chăm sóc trong môi trường y tế, hoặc sự phục vụ tận tâm trong ngành dịch vụ. Sự sử dụng của từ này phản ánh ý nghĩa của việc chú ý và nhạy bén trong các tình huống giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp