Bản dịch của từ Attentive trong tiếng Việt
Attentive

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attentive" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chú ý, quan tâm hay to lòng dành cho ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi hay thái độ của một người khi họ lắng nghe hoặc quan sát một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "attentive" có cùng hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục, dịch vụ khách hàng và các tình huống cần sự chăm sóc.
Từ "attentive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attentivus", từ động từ "attendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "quan tâm". Trong tiếng Latin, "ad" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "kéo, căng", tạo thành ý nghĩa "kéo đến một điều gì đó". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, phản ánh đặc điểm chú ý và cẩn thận trong hành động, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ sự nhạy bén và sẵn sàng lắng nghe.
Từ "attentive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người tham gia có thể cần diễn đạt sự chú ý và sự quan tâm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi của sinh viên trong lớp học, người chăm sóc trong môi trường y tế, hoặc sự phục vụ tận tâm trong ngành dịch vụ. Sự sử dụng của từ này phản ánh ý nghĩa của việc chú ý và nhạy bén trong các tình huống giao tiếp và tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "attentive" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chú ý, quan tâm hay to lòng dành cho ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi hay thái độ của một người khi họ lắng nghe hoặc quan sát một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "attentive" có cùng hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục, dịch vụ khách hàng và các tình huống cần sự chăm sóc.
Từ "attentive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attentivus", từ động từ "attendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "quan tâm". Trong tiếng Latin, "ad" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "kéo, căng", tạo thành ý nghĩa "kéo đến một điều gì đó". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, phản ánh đặc điểm chú ý và cẩn thận trong hành động, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ sự nhạy bén và sẵn sàng lắng nghe.
Từ "attentive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người tham gia có thể cần diễn đạt sự chú ý và sự quan tâm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi của sinh viên trong lớp học, người chăm sóc trong môi trường y tế, hoặc sự phục vụ tận tâm trong ngành dịch vụ. Sự sử dụng của từ này phản ánh ý nghĩa của việc chú ý và nhạy bén trong các tình huống giao tiếp và tương tác xã hội.
