Bản dịch của từ Avoiding trong tiếng Việt
Avoiding
Avoiding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tránh.
Present participle and gerund of avoid.
Avoiding conflicts is essential in maintaining healthy relationships.
Tránh xung đột là rất quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh.
She is skilled at avoiding uncomfortable topics during social gatherings.
Cô ấy rất giỏi trong việc tránh các chủ đề không thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội.
Avoiding eye contact can sometimes be seen as a sign of disrespect.
Tránh liên lạc mắt đôi khi có thể được xem là dấu hiệu của sự không tôn trọng.
Dạng động từ của Avoiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avoid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avoided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avoided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avoids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avoiding |
Họ từ
"Avoiding" là động từ dạng gerund của "avoid", có nghĩa là né tránh hoặc tránh xa một tình huống, hành động hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói chuyện, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm 'o', trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ “avoiding” có nguồn gốc từ động từ Latin "vitare", có nghĩa là "tránh". Hình thức hiện tại "avoiding" là mạo từ hiện tại của động từ "avoid", xuất phát từ tiếng Pháp cổ “eviter,” được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc từ chối hoặc né tránh một tình huống, đặc điểm không chỉ phản ánh hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa tâm lý trong trạng thái né tránh hay miễn cưỡng tham gia.
Từ "avoiding" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các chiến lược phòng ngừa hoặc giảm thiểu rủi ro. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được vận dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân về việc né tránh các hành động tiêu cực. Ngoài ra, "avoiding" còn có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp