Bản dịch của từ Sure trong tiếng Việt
Sure
Sure (Adjective)
Thể hiện sự tự tin hoặc đảm bảo.
I am sure she will attend the social event tonight.
Tôi chắc chắn cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.
He gave a sure answer when asked about the social project.
Anh ấy đưa ra một câu trả lời chắc chắn khi được hỏi về dự án xã hội.
The social worker offered sure support to the community members.
Người làm công tác xã hội cung cấp sự hỗ trợ chắc chắn cho các thành viên cộng đồng.
She is sure about her decision to volunteer at the shelter.
Cô ấy chắc chắn về quyết định làm tình nguyện viên tại trại cứu trợ.
The community is sure of his honesty due to his long history of charity work.
Cộng đồng chắc chắn về sự trung thực của anh ấy do lịch sử làm từ thiện lâu dài.
His sure commitment to the cause inspired others to join the movement.
Sự cam kết chắc chắn của anh ấy với nguyên nhân đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia vào phong trào.
Hoàn toàn tin tưởng rằng mình đúng.
Completely confident that one is right.
I am sure she will attend the social event tonight.
Tôi chắc chắn cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.
He was sure of his decision to donate to social causes.
Anh ấy chắc chắn về quyết định quyên góp cho mục đích xã hội.
She is sure that the social project will benefit many people.
Cô ấy chắc chắn rằng dự án xã hội sẽ mang lại lợi ích cho nhiều người.
I am sure she will attend the social event tomorrow.
Tôi chắc chắn cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.
He is sure to receive an invitation to the social gathering.
Anh ấy chắc chắn sẽ nhận được lời mời đến buổi tụ tập xã hội.
The social club is sure to welcome new members warmly.
Câu lạc bộ xã hội chắc chắn sẽ chào đón các thành viên mới một cách nồng hậu.
Dạng tính từ của Sure (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sure Chắc chắn | Surer Người chắc chắn | Surest Chắc chắn nhất |
Kết hợp từ của Sure (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make sure Đảm bảo | Teachers make sure students participate in social discussions during class. Giáo viên đảm bảo học sinh tham gia thảo luận xã hội trong lớp. |
Make somebody sure Làm cho ai đó chắc chắn | I will make sure john attends the social event tomorrow. Tôi sẽ chắc chắn rằng john tham dự sự kiện xã hội ngày mai. |
Feel sure Cảm thấy chắc chắn | I feel sure that john will attend the social event tomorrow. Tôi cảm thấy chắc chắn rằng john sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai. |
Be sure Đảm bảo | You should be sure to attend the community meeting next tuesday. Bạn nên chắc chắn tham dự cuộc họp cộng đồng vào thứ ba tới. |
Seem sure Dường như chắc chắn | Many people seem sure about the benefits of social media. Nhiều người có vẻ chắc chắn về lợi ích của mạng xã hội. |
Sure (Adverb)
Chắc chắn (dùng để nhấn mạnh)
Certainly (used for emphasis)
I am sure he will attend the social event tomorrow.
Tôi chắc chắn anh ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.
She sure knows how to organize a successful social gathering.
Cô ấy chắc chắn biết cách tổ chức một buổi tụ họp xã hội thành công.
They will sure enjoy the social activities at the community center.
Họ chắc chắn sẽ thích thú với các hoạt động xã hội tại trung tâm cộng đồng.
Họ từ
Từ "sure" trong tiếng Anh mang nghĩa là chắc chắn, đảm bảo hoặc không nghi ngờ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "sure" có thể được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc sự tự tin. Từ này thường được dùng trong các tình huống thân mật và chính thức.
Từ "sure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sicurus", có nghĩa là "an toàn" hoặc "đáng tin". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "sûr" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa của "sure" trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện sự tin tưởng hoặc xác nhận về một điều gì đó. Sự phát triển của từ này từ khái niệm an toàn đến sự cam kết chắc chắn phản ánh sự tiến hóa trong cách con người giao tiếp và thể hiện sự tin tưởng trong ngôn ngữ.
Từ "sure" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để thể hiện sự xác thực hoặc đồng ý. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày như thảo luận, câu trả lời xác nhận và trong các đoạn văn diễn giải. "Sure" thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự tin tưởng, bảo đảm hoặc đồng ý với một quan điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp