Bản dịch của từ Sure trong tiếng Việt

Sure

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sure(Adjective)

ʃˈɔː
ˈsʊr
01

Chắc chắn đúng tin tưởng vào những gì mình tin tưởng

Certainly true confident in what one believes

Ví dụ
02

Không còn nghi ngờ gì

Free from doubt

Ví dụ
03

Không thể chối cãi, không thể tránh khỏi

Unquestionable inevitable

Ví dụ

Sure(Adverb)

ʃˈɔː
ˈsʊr
01

Không thể chối cãi và không thể tránh khỏi

In a reliable way

Ví dụ
02

Chắc chắn đúng, tự tin vào những gì mình tin tưởng

Certainly without a doubt

Ví dụ
03

Không còn nghi ngờ gì

Used to emphasize the truth of a statement

Ví dụ