Bản dịch của từ Likewise trong tiếng Việt
Likewise
Likewise (Adverb)
Cũng vậy, tương tự vậy.
Same, same thing.
John enjoys hiking; likewise, his sister shares the same hobby.
John thích đi bộ đường dài
In the meeting, Peter agreed with the proposal, and Sarah did likewise.
Tương tự, em gái anh cũng có cùng sở thích.
Likewise, the students in the class all completed their assignments on time.
Trong cuộc họp, Peter đồng ý với đề xuất này và Sarah cũng làm như vậy.
She enjoys reading; likewise, he finds joy in books.
Cô ấy thích đọc sách; tương tự, anh ấy cũng thấy vui vẻ trong sách.
They donated to charity; likewise, their friends contributed generously.
Họ quyên góp cho từ thiện; tương tự, bạn bè của họ cũng đóng góp rộng rãi.
He prefers tea; likewise, his sister's favorite drink is tea.
Anh ấy thích trà; tương tự, đồ uống yêu thích của em gái anh ấy là trà.
John enjoys volunteering; likewise, Mary helps at the shelter.
John thích làm tình nguyện; tương tự, Mary giúp đỡ tại trại.
The community came together to clean the park, and likewise, they planted trees.
Cộng đồng đoàn kết để dọn dẹp công viên, và tương tự, họ trồng cây.
She donated clothes to the homeless; likewise, she gave food to them.
Cô ấy quyên góp quần áo cho người vô gia cư; tương tự, cô ấy cho họ thức ăn.
Dạng trạng từ của Likewise (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Likewise Tương tự | - | - |
Từ "likewise" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tương tự như vậy" hoặc "cũng vậy". Từ này được sử dụng để diễn đạt sự đồng tình hoặc tán thành một ý kiến đã được nêu ra trước đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "likewise" được sử dụng một cách tương đương với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "likewise" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "likewise", kết hợp giữa từ "like" (tương tự) và hậu tố "wise" (theo cách thức). Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên đến tiếng Anh cổ và các ngôn ngữ Germanic. Ý nghĩa của "likewise" liên quan đến việc thể hiện sự tương đồng hoặc đồng tình trong một hoàn cảnh nhất định. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự tương tự hoặc sự đồng nhất trong quan điểm hoặc hành động giữa các đối tượng.
Từ "likewise" là một từ nối phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "likewise" thường xuất hiện để so sánh, đối chiếu ý kiến hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi thể hiện sự đồng tình hoặc similarity trong các tình huống như bài thuyết trình, viết luận, hay trao đổi ý tưởng trong các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp