Bản dịch của từ Right trong tiếng Việt
Right
Right (Adjective)
She made the right decision to help her friend in need.
Cô ấy đã quyết định đúng đắn khi giúp đỡ người bạn đang gặp khó khăn của mình.
It's not right to judge someone without knowing the full story.
Thật không đúng khi đánh giá ai đó khi chưa biết toàn bộ câu chuyện.
Being kind and respectful is always the right thing to do.
Tử tế và tôn trọng luôn là điều nên làm.
Thực tế; thực sự (được sử dụng một cách nhấn mạnh).
Real; veritable (used emphatically).
She is the right person for the job.
Cô ấy là người phù hợp cho công việc.
His decision was the right one.
Quyết định của anh ấy là đúng đắn.
The right approach led to success.
Cách tiếp cận đúng đắn đã dẫn đến thành công.
She wore her right earring, matching her outfit perfectly.
Cô ấy đeo khuyên tai bên phải, rất phù hợp với trang phục của mình.
The right shoe didn't fit well, causing discomfort during the event.
Chiếc giày bên phải không vừa vặn, gây khó chịu trong suốt sự kiện.
His right cufflink was missing, making his attire look incomplete.
Khuy măng sét bên phải của anh ấy bị mất, khiến trang phục của anh ấy trông không hoàn chỉnh.
She is in her right mind to make important decisions.
Cô ấy có đủ lý trí để đưa ra những quyết định quan trọng.
He has the right qualifications for the job.
Anh ấy có đủ trình độ chuyên môn phù hợp cho công việc.
The right approach to the situation is crucial.
Cách tiếp cận đúng đắn với tình huống là rất quan trọng.
Dạng tính từ của Right (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Right Phải | Righter Người đúng | Rightest Bên phải |
Right Phải | More right Phải hơn | Most right Gần đúng nhất |
Kết hợp từ của Right (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
More or less right Đúng mức | Her understanding of social norms is more or less right. Sự hiểu biết của cô về quy tắc xã hội khá đúng. |
Almost right Gần đúng | Her answer was almost right in the social studies exam. Câu trả lời của cô ấy gần đúng trong kỳ thi xã hội. |
Partially right Một phần đúng | Her explanation was partially right. Giải thích của cô ấy đúng một phần. |
Nearly right Gần đúng | Her guess was nearly right. Dự đoán của cô ấy gần như đúng. |
Probably right Có lẽ đúng | She is probably right about the event details. Cô ấy có lẽ đúng về chi tiết sự kiện. |
Right (Noun)
John always sits on the right during our social gatherings.
John luôn ngồi bên phải trong các cuộc tụ họp xã hội của chúng tôi.
Her office is located on the right side of the social club.
Văn phòng của cô ấy nằm ở phía bên phải của câu lạc bộ xã hội.
The right of free speech is an important social value.
Quyền tự do ngôn luận là một giá trị xã hội quan trọng.
Quyền lợi.
Right.
Everyone has the right to freedom of speech.
Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.
She fought for women's rights in the workplace.
Cô đấu tranh cho quyền của phụ nữ tại nơi làm việc.
Respecting others' rights is crucial for a harmonious society.
Tôn trọng quyền của người khác là điều cốt yếu cho một xã hội hài hòa.
Dạng danh từ của Right (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Right | Rights |
Kết hợp từ của Right (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patent right Quyền sở hữu bằng sáng chế | He applied for a patent right to protect his invention. Anh ấy đã nộp đơn bằng sáng chế để bảo vệ phát minh của mình. |
Natural right Quyền tự nhiên | Freedom of speech is a natural right in society. Quyền tự do ngôn luận là quyền tự nhiên trong xã hội. |
Translation right Dịch đúng | The author has the translation right for his book. Tác giả có quyền dịch cho cuốn sách của mình. |
Voting right Quyền biểu quyết | Everyone should have the voting right in a democratic society. Mọi người nên có quyền bỏ phiếu trong một xã hội dân chủ. |
Property right Quyền sở hữu | Property rights protect individuals' ownership of land and assets. Quyền sở hữu bảo vệ quyền sở hữu đất và tài sản của cá nhân. |
Họ từ
Từ "right" có nghĩa là "đúng" hoặc "phải", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "right" được sử dụng với nghĩa chỉ hướng (phải) và để xác định tính đúng đắn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng "right" nhưng có thể thường xuyên xuất hiện hơn trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, như trong "human rights". Cả hai biến thể đề cập đến sự chính xác và tính hợp lệ, nhưng cách sử dụng trong các tình huống cụ thể có thể khác nhau.
Từ "right" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rectus", có nghĩa là "thẳng, đúng". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua sự phát triển từ thời trung cổ, khi nó được sử dụng để chỉ điều gì đó hợp pháp hoặc chính đáng. Sự liên kết giữa nghĩa "đúng" và "hợp pháp" nhấn mạnh khái niệm công lý, đạo đức và tính xác thực, mà hiện nay được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị và đạo đức.
Từ "right" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện để xác thực thông tin. Trong phần Nói, nó được dùng để thể hiện sự đồng thuận hoặc yêu cầu giải thích. Trong Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trình bày quan điểm. Cuối cùng, trong Viết, "right" thường được sử dụng khi lập luận về đạo đức hoặc pháp lý, thể hiện khái niệm đúng đắn hoặc công bằng trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Right
Sẵn sàng hy sinh tất cả vì ai đó/ Sẵn sàng đánh đổi mọi thứ vì điều gì đó
To be willing to give something of great value for someone or something.
She would give her right arm for her best friend.
Cô ấy sẽ hy sinh tất cả cho bạn thân nhất của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: give ones eyeteeth for someone or something...