Bản dịch của từ Sane trong tiếng Việt
Sane
Sane (Adjective)
She made a sane decision to seek therapy for her anxiety.
Cô ấy đã đưa ra quyết định tỉnh táo để tìm kiếm liệu pháp cho lo âu của mình.
The sane approach to mental health includes open conversations and support.
Cách tiếp cận tỉnh táo đối với sức khỏe tâm thần bao gồm cuộc trò chuyện và sự hỗ trợ.
His sane behavior during the crisis helped calm those around him.
Hành vi tỉnh táo của anh ấy trong lúc khủng hoảng đã giúp làm dịu những người xung quanh.
Dạng tính từ của Sane (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sane Lành mạnh | Saner Làm sạch | Sanest Sanest |
Sane Lành mạnh | More sane Tỉnh táo hơn | Most sane Sáng suốt nhất |
Kết hợp từ của Sane (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively sane Tương đối tỉnh táo | She seemed relatively sane during the social gathering. Cô ấy dường như khá bình tĩnh trong buổi tụ tập xã hội. |
Completely sane Hoàn toàn bình thường | She is completely sane and rational in social situations. Cô ấy hoàn toàn tỉnh táo và chín chắn trong các tình huống xã hội. |
Reasonably sane Tương đối bình thường | She seemed reasonably sane during the social gathering. Cô ấy dường như khá bình tĩnh trong buổi tụ tập xã hội. |
Not entirely sane Không hoàn toàn bình thường | Her behavior was not entirely sane during the social gathering. Hành vi của cô ấy không hoàn toàn bình thường trong buổi tụ họp xã hội. |
Quite sane Khá tỉnh táo | She seems quite sane in social situations. Cô ấy dường như khá tỉnh táo trong các tình huống xã hội. |
Họ từ
"Sane" là một tính từ có nghĩa là "khỏe mạnh về tinh thần" hay "có khả năng suy nghĩ rõ ràng", thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần bình thường, không bị ảnh hưởng bởi bệnh lý tâm thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ "sane" về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Từ "sane" xuất phát từ tiếng Latin "sanus", có nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "lành mạnh". Trong tiếng Latinh cổ, khái niệm về sức khỏe không chỉ bao gồm thể chất mà còn liên quan đến tinh thần. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái tinh thần bình thường, phù hợp với khả năng suy nghĩ và hành động hợp lý. Hiện nay, "sane" được dùng để diễn tả sự ổn định về tâm lý, ngược lại với "insane" (điên rồ).
Từ "sane" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "sane" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần bình thường, nhất là trong các thảo luận về sự tỉnh táo và lý trí trong quyết định. Từ này có vai trò quan trọng trong các cuộc trò chuyện về tâm lý và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp