Bản dịch của từ Ill trong tiếng Việt
Ill
Ill (Adjective)
Đau yếu, ốm.
Weakness, sickness.
The ill tourist couldn't join the hiking excursion due to fever.
Người du lịch bị bệnh không thể tham gia chuyến đi bộ đường dài vì bị sốt.
After falling ill during the trip, she had to cancel her plans.
Sau khi bị ốm trong chuyến đi, cô ấy đã phải hủy bỏ kế hoạch của mình.
The ill foundation weakened the structure.
Nền móng yếu đã làm suy yếu cấu trúc.
The ill-designed building crumbled under pressure.
Tòa nhà được thiết kế kém sẽ sụp đổ dưới áp lực.
The ill reporter couldn't cover the breaking news due to illness.
Người phóng viên ốm yếu không thể đưa tin nóng hổi vì bị bệnh.
Biểu thị ý định không tốt hoặc ác ý; khắc nghiệt, tàn nhẫn.
Indicative of unkind or malevolent intentions; harsh, cruel.
Ill intentions can harm relationships in a community.
Ý định xấu có thể làm hại mối quan hệ trong cộng đồng.
Her ill treatment of others led to isolation.
Cách xử sự xấu xa với người khác dẫn đến cô đơn.
Ill words can cause deep emotional wounds.
Những lời nói xấu có thể gây vết thương tâm lý sâu.
She felt ill after eating the spoiled food.
Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi ăn thức ăn bị hỏng.
The ill child was taken to the hospital for treatment.
Đứa trẻ bị buồn nôn đã được đưa đến bệnh viện để điều trị.
He looked ill and pale due to food poisoning.
Anh ta trông buồn nôn và tái mét do ngộ độc thực phẩm.
She felt ill after eating the spoiled food.
Cô ấy cảm thấy ốm sau khi ăn thức ăn hỏng.
He couldn't attend the party because he was ill.
Anh ấy không thể tham dự buổi tiệc vì ốm.
The ill child was taken to the hospital for treatment.
Đứa trẻ ốm được đưa đến bệnh viện để điều trị.
Dạng tính từ của Ill (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ill Ill | More ill Bệnh hơn | Most ill Bệnh nặng nhất |
Kết hợp từ của Ill (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very ill Rất không khỏe | She was very ill and had to stay in the hospital. Cô ấy rất ốm và phải ở lại bệnh viện. |
Critically ill Tình trạng nguy kịch | The critically ill patients received urgent medical attention. Những bệnh nhân bị bệnh nặng nhận được sự chú ý y tế cấp bách. |
Pretty ill Khá tệ | She felt pretty ill after attending the crowded social event. Cô ấy cảm thấy khá ốm sau khi tham gia sự kiện xã hội đông người. |
Violently ill Nặng bệnh | She became violently ill after eating the contaminated food. Cô ấy trở nên ốm đau dữ dội sau khi ăn thức ăn bị nhiễm độc. |
Quite ill Khá ốm | She felt quite ill after attending the crowded social event. Cô ấy cảm thấy khá ốm sau khi tham dự sự kiện xã hội đông đúc. |
Ill (Adverb)
Không tốt; không hoàn hảo, tồi tệ.
Not well; imperfectly, badly.
She sings ill, but she dances well.
Cô ấy hát dở, nhưng cô ấy nhảy tốt.
He behaved ill towards his friend yesterday.
Anh ta đã cư xử xấu với bạn của mình hôm qua.
The meeting ended ill due to miscommunication.
Cuộc họp kết thúc không tốt vì sự hiểu lầm.
Dạng trạng từ của Ill (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ill Ill | - | - |
Ill (Noun)
(thường số nhiều) rắc rối; phiền muộn; bất hạnh; nghịch cảnh.
(often pluralized) trouble; distress; misfortune; adversity.
She faced many ills in her community work.
Cô ấy đối diện với nhiều điều không may trong công việc cộng đồng của mình.
The ills of poverty affected the entire neighborhood.
Những điều không may của nghèo đó đã ảnh hưởng đến cả khu phố.
He dedicated his life to alleviating social ills.
Anh ta cống hiến cuộc đời mình để giảm bớt những vấn đề xã hội.
The ill in society must be addressed for progress.
Những điều xấu trong xã hội phải được giải quyết để tiến bộ.
She couldn't ignore the ill affecting her community.
Cô không thể phớt lờ vấn đề xấu đang ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.
The ill of corruption tarnished the reputation of the government.
Những điều xấu của tham nhũng làm mờ đi danh tiếng của chính phủ.
She has been suffering from a mysterious ill for weeks.
Cô ấy đã mắc một căn bệnh lạ từ tuần trước.
The villagers were concerned about the spreading ill in the community.
Người dân làng lo lắng về căn bệnh đang lây lan trong cộng đồng.
The doctor diagnosed her with a serious ill that required immediate treatment.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc một căn bệnh nghiêm trọng cần phải điều trị ngay.
Dạng danh từ của Ill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ill | Ills |
Ill (Verb)
(nội động từ, tiếng lóng) cư xử hung hăng.
(intransitive, slang) to behave aggressively.
He ill-treated his classmates during the school project.
Anh ta đã đối xử tệ với bạn cùng lớp trong dự án trường học.
The boss warned the employee not to ill-behave towards customers.
Sếp cảnh cáo nhân viên không được ứng xử xấu với khách hàng.
The protestors ill-mannered towards the police officers during the demonstration.
Các người biểu tình ứng xử không tôn trọng với cảnh sát trong cuộc biểu tình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ill cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ill" trong tiếng Anh có nghĩa là "ốm" hoặc "bệnh". Đây là một tính từ thường được sử dụng để diễn tả trạng thái sức khỏe kém. Trong tiếng Anh Anh, "ill" phổ biến hơn khi nói về cảm giác không khỏe, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "sick" trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, "ill" vẫn được chấp nhận trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ill," xuất phát từ từ gốc trong ngôn ngữ German. Từ này có nghĩa là "không khỏe" hoặc "bệnh tật." Trong lịch sử, "ill" đã được sử dụng để chỉ trạng thái sức khỏe xấu hoặc các triệu chứng không bình thường. Ngày nay, "ill" không chỉ biểu thị bệnh tật mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự không tốt hoặc tiêu cực, mở rộng ý nghĩa so với nguồn gốc ban đầu.
Từ "ill" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và y tế trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe kém hoặc phát biểu cảm xúc tiêu cực. Ngoài bối cảnh IELTS, "ill" còn được sử dụng phổ biến trong văn bản hằng ngày để mô tả bệnh tật hoặc tình trạng không khỏe, thể hiện sự lo lắng hoặc thương hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp