Bản dịch của từ Malevolent trong tiếng Việt

Malevolent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malevolent (Adjective)

məlˈɛvəlnt
məlˈɛvəlnt
01

Có hoặc thể hiện mong muốn làm điều ác cho người khác.

Having or showing a wish to do evil to others.

Ví dụ

The malevolent neighbor spread rumors to ruin her reputation.

Hàng xóm ác ý lan truyền tin đồn để hủy hoại danh dự của cô ấy.

The malevolent intentions of the bully were evident in his actions.

Những ý định ác ý của tên bắt nạt rõ ràng trong hành động của anh ta.

The malevolent online comments aimed to harm the community's harmony.

Những bình luận trực tuyến ác ý nhằm gây hại đến sự hòa thuận của cộng đồng.

Dạng tính từ của Malevolent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Malevolent

Ác

More malevolent

Ác hơn

Most malevolent

Ác độc nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malevolent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malevolent

Không có idiom phù hợp