Bản dịch của từ Cruel trong tiếng Việt
Cruel
Cruel (Adjective)
Her cruel remarks hurt his feelings deeply.
Những lời nói tàn nhẫn của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ta sâu sắc.
The cruel treatment of animals sparked public outrage.
Cách xử lý tàn nhẫn đối với động vật đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
He showed a cruel indifference to the suffering of others.
Anh ta đã thể hiện sự tàn nhẫn vô tâm đối với nỗi đau của người khác.
Dạng tính từ của Cruel (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cruel Tàn nhẫn | Crueller kẻ tàn nhẫn | Cruellest Tàn nhẫn nhất |
Cruel Tàn nhẫn | Crueler Tàn nhẫn hơn | Cruelest Tàn nhẫn nhất |
Kết hợp từ của Cruel (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unspeakably cruel Vô cùng tàn nhẫn | The social experiment revealed an unspeakably cruel side of humanity. Thí nghiệm xã hội đã tiết lộ một phía vô cùng tàn nhẫn của con người. |
Deliberately cruel Cố ý độc ác | He was deliberately cruel to his classmates, making fun of them. Anh ta đã cố tình độc ác với bạn cùng lớp, chế nhạo họ. |
Slightly cruel Hơi tàn nhẫn | Her comment was slightly cruel during the social gathering. Bình luận của cô ấy hơi tàn nhẫn trong buổi tụ tập xã hội. |
Extremely cruel Vô cùng tàn nhẫn | The cyberbullying incident was extremely cruel and caused deep emotional harm. Vụ việc bắt nạt trực tuyến rất tàn độc và gây tổn thương tinh thần sâu sắc. |
Fairly cruel Tương đối tàn nhẫn | His actions towards the homeless were fairly cruel. Hành động của anh ấy đối với người vô gia cư khá độc ác. |
Cruel (Verb)
Làm hỏng hoặc hủy hoại (một cơ hội hoặc cơ hội thành công)
Spoil or ruin (an opportunity or a chance of success)
She cruelly dashed his hopes of promotion.
Cô ấy tàn nhẫn đánh bại hy vọng thăng chức của anh ấy.
The unfair decision cruelled their chances of winning the competition.
Quyết định không công bằng làm hỏng cơ hội của họ trong cuộc thi.
He cruelly sabotaged her efforts to improve community relations.
Anh ấy tàn nhẫn phá hoại nỗ lực của cô ấy để cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
Họ từ
Từ "cruel" (từ vựng tiếng Anh) có nghĩa là sự tàn nhẫn, độc ác, thể hiện hành động gây đau đớn hoặc khổ sở cho người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "cruel" đều được sử dụng như nhau về ngữ nghĩa và hình thức, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc tính cách của con người, cũng như trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự tàn bạo trong hành xử.
Từ "cruel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crudelis", từ "crudus" có nghĩa là "thô ráp" hoặc "chưa chế biến". Trong lịch sử, từ này đã được dùng để chỉ những hành động tàn bạo, ác độc, thể hiện sự thiếu cảm thông và nhân đạo. Sự chuyển nghĩa của "cruel" từ một đặc tính vật lý sang khía cạnh đạo đức cho thấy sự kết nối giữa tính thô bạo và sự tàn nhẫn trong hành vi của con người.
Từ "cruel" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về nhân quyền, động vật và xã hội, đặc biệt trong câu hỏi thảo luận hay bài luận phân tích. Ngoài ra, từ "cruel" cũng được sử dụng rộng rãi trong văn chương, báo chí, và các cuộc thảo luận về đạo đức, nhấn mạnh tính chất tàn nhẫn hoặc thiếu lòng thương hại trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp