Bản dịch của từ Wilfully trong tiếng Việt
Wilfully
Wilfully (Adverb)
Với ý định gây hại; cố tình.
With the intention of causing harm deliberately.
She wilfully ignored the rules during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã cố ý phớt lờ các quy tắc trong bài thi nói IELTS.
He did not wilfully disrupt the writing section of the IELTS exam.
Anh ta không cố ý làm gián đoạn phần viết trong kỳ thi IELTS.
Did they wilfully mislead the examiner in the speaking test?
Họ có cố ý đánh lừa người chấm thi trong bài thi nói không?
She wilfully ignored the rules during the IELTS writing test.
Cô ấy cố ý phớt lờ các quy tắc trong bài kiểm tra viết IELTS.
He did not wilfully disrupt the speaking session with inappropriate comments.
Anh ấy không cố ý làm gián đoạn buổi nói chuyện bằng những bình luận không phù hợp.
Did you wilfully choose to exceed the word limit in your essay?
Bạn có cố ý chọn vượt quá giới hạn từ trong bài luận của bạn không?
Họ từ
Từ "wilfully" (hoặc "willfully" trong tiếng Mỹ) có nghĩa là hành động một cách cố ý, thường liên quan đến việc làm điều gì đó mà biết rằng nó sai hoặc có thể gây hại. Trong tiếng Anh Anh, "wilfully" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự chủ động trong hành động, trong khi "willfully" trong tiếng Anh Mỹ thường mang sắc thái tương tự nhưng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý với sự mạnh mẽ hơn. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, nhưng ký tự thứ hai có sự khác biệt về viết.
Từ "wilfully" xuất phát từ tiếng Latinh "voluntarius", có nghĩa là "do ý chí" hoặc "theo ý muốn". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-fully" vào động từ "will", thể hiện hành động chủ động và có chủ ý. Trong luật pháp và ngữ cảnh xã hội, "wilfully" thường ám chỉ hành động được thực hiện có ý thức, rõ ràng và không có sự ép buộc, nhấn mạnh sự chủ động trong hành vi của một cá nhân.
Từ "wilfully" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, với tần suất trung bình ở mức vừa phải. Đây là một từ mang nghĩa "cố tình" hoặc "đương nhiên" và thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc đạo đức để mô tả hành động có chủ ý, đặc biệt khi nhấn mạnh sự cố ý trong hành vi vi phạm. Ngoài ra, "wilfully" cũng thường xuất hiện trong các bài luận thảo luận về trách nhiệm cá nhân trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học.