Bản dịch của từ Wilfully trong tiếng Việt

Wilfully

Adverb

Wilfully (Adverb)

wˈɪlfəli
wˈɪlflli
01

Với ý định gây hại; cố tình.

With the intention of causing harm deliberately

Ví dụ

She wilfully ignored the rules during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã cố ý phớt lờ các quy tắc trong bài thi nói IELTS.

He did not wilfully disrupt the writing section of the IELTS exam.

Anh ta không cố ý làm gián đoạn phần viết trong kỳ thi IELTS.

Did they wilfully mislead the examiner in the speaking test?

Họ có cố ý đánh lừa người chấm thi trong bài thi nói không?

02

Với ý định bướng bỉnh và kiên quyết làm theo ý mình muốn, bất chấp hậu quả.

With a stubborn and determined intention to do as one wants regardless of the consequences

Ví dụ

She wilfully ignored the rules during the IELTS writing test.

Cô ấy cố ý phớt lờ các quy tắc trong bài kiểm tra viết IELTS.

He did not wilfully disrupt the speaking session with inappropriate comments.

Anh ấy không cố ý làm gián đoạn buổi nói chuyện bằng những bình luận không phù hợp.

Did you wilfully choose to exceed the word limit in your essay?

Bạn có cố ý chọn vượt quá giới hạn từ trong bài luận của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wilfully

Không có idiom phù hợp