Bản dịch của từ Stubborn trong tiếng Việt
Stubborn
Stubborn (Adjective)
Có hoặc thể hiện quyết tâm kiên trì không thay đổi thái độ hoặc quan điểm của mình về điều gì đó, đặc biệt là bất chấp những lý lẽ hoặc lý do chính đáng để làm như vậy.
Having or showing dogged determination not to change one's attitude or position on something, especially in spite of good arguments or reasons to do so.
Despite advice, the stubborn child refused to share his toys.
Bất chấp lời khuyên, đứa trẻ bướng bỉnh không chịu chia sẻ đồ chơi của mình.
The stubborn politician refused to compromise on the new policy.
Chính trị gia bướng bỉnh không chịu thỏa hiệp với chính sách mới.
Her stubborn attitude made it difficult to reach a consensus in meetings.
Thái độ bướng bỉnh của cô khiến khó đạt được sự đồng thuận trong các cuộc họp.
Dạng tính từ của Stubborn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stubborn Bướng bỉnh | Stubborner Stubborner | Stubbornest Cứng đầu nhất |
Họ từ
Tính từ "stubborn" diễn tả một đặc điểm của con người, thể hiện sự bướng bỉnh, không dễ dàng thay đổi ý kiến hay hành động mặc dù có lý do thuyết phục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể phản ánh văn hóa và thái độ khác nhau trong việc chấp nhận ý kiến hay thay đổi quyết định, thường mang sắc thái tiêu cực trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "stubborn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stupidus", có nghĩa là "ngốc nghếch" hoặc "không thông minh". Qua quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp trung đại là "estuborn", trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "stubborn" định nghĩa một tính cách cứng đầu, kiên quyết không thay đổi quan điểm hoặc hành động, phản ánh sự bền bỉ và kháng cự đối với sự thuyết phục. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa tính cứng đầu và sự thiếu linh hoạt trong tư duy.
Từ "stubborn" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt tính cách hoặc hành vi của con người. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến bối cảnh tâm lý hoặc xã hội, mô tả sự không dễ thay đổi quan điểm. Ngoài ra, "stubborn" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những cá nhân có thái độ cứng đầu, trong các tình huống như tranh luận hay giải quyết xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp