Bản dịch của từ Attitude trong tiếng Việt
Attitude

Attitude (Noun)
Thái độ.
Attitude.
Her positive attitude towards teamwork greatly influenced her colleagues.
Thái độ tích cực của cô ấy đối với tinh thần đồng đội đã ảnh hưởng rất lớn đến các đồng nghiệp của cô ấy.
The company's customer service attitude is reflected in their prompt responses.
Thái độ phục vụ khách hàng của công ty được thể hiện qua những phản hồi nhanh chóng của họ.
His arrogant attitude made it difficult for him to make friends.
Thái độ kiêu ngạo của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn.
Her positive attitude towards teamwork encouraged others to collaborate effectively.
Thái độ tích cực của cô ấy đối với làm việc nhóm đã khuyến khích người khác hợp tác hiệu quả.
The company's attitude towards customer satisfaction greatly impacted its reputation.
Thái độ của công ty đối với sự hài lòng của khách hàng ảnh hưởng lớn đến uy tín của nó.
His arrogant attitude made it difficult for him to make friends at school.
Thái độ kiêu căng của anh ấy làm cho việc kết bạn tại trường trở nên khó khăn.
Hành vi hung hăng hoặc bất hợp tác.
Her attitude towards teamwork is always positive and encouraging.
Thái độ của cô ấy đối với làm việc nhóm luôn tích cực và khích lệ.
His attitude during the meeting was confrontational and unproductive.
Thái độ của anh ấy trong cuộc họp là trực diện và không hiệu quả.
The student's attitude towards studying has greatly improved this semester.
Thái độ của học sinh đối với việc học đã cải thiện rõ rệt hơn trong học kỳ này.
Sự định hướng của máy bay hoặc tàu vũ trụ so với hướng di chuyển.
The orientation of an aircraft or spacecraft, relative to the direction of travel.
Her positive attitude towards teamwork boosts morale in the office.
Thái độ tích cực của cô đối với làm việc nhóm tăng cường tinh thần trong văn phòng.
His arrogant attitude alienated him from his colleagues at the social event.
Thái độ kiêu ngạo của anh ấy làm cho anh ấy bị xa lánh từ đồng nghiệp tại sự kiện xã hội.
The customer service representative's friendly attitude improved customer satisfaction levels.
Thái độ thân thiện của đại diện dịch vụ khách hàng nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
Dạng danh từ của Attitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attitude | Attitudes |
Kết hợp từ của Attitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patronizing attitude Thái độ bề trên | She often shows a patronizing attitude towards younger volunteers at the shelter. Cô ấy thường thể hiện thái độ coi thường các tình nguyện viên trẻ hơn ở trung tâm. |
General attitude Tâm lý chung | Many people have a positive general attitude towards community service projects. Nhiều người có thái độ chung tích cực đối với các dự án phục vụ cộng đồng. |
Laissez-faire attitude Thái độ tự do không can thiệp | Many students have a laissez-faire attitude toward their social responsibilities. Nhiều sinh viên có thái độ thờ ơ với trách nhiệm xã hội của họ. |
Condescending attitude Thái độ kiêu ngạo | Many people dislike her condescending attitude during social gatherings. Nhiều người không thích thái độ coi thường của cô ấy trong các buổi gặp gỡ. |
Bad attitude Thái độ tồi | Many students exhibit a bad attitude towards group projects in class. Nhiều sinh viên thể hiện thái độ xấu đối với các dự án nhóm trong lớp. |
Họ từ
Từ "attitude" được định nghĩa là quan điểm, cách nhìn hoặc thái độ mà một cá nhân thể hiện đối với một sự kiện, tình huống hoặc người khác. Trong tiếng Anh, "attitude" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ hai. "Attitude" có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định, do đó, nó đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu tâm lý học và hành vi con người.
Từ "attitude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aptitudo", có nghĩa là "sự thích hợp" hoặc "khả năng". Kế thừa từ tiếng Pháp "attitude", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ban đầu, nó chỉ mô tả tư thế hoặc trạng thái cơ thể, sau đó phát triển để bao hàm cảm xúc và quan điểm tâm lý. Ngày nay, "attitude" thường được sử dụng để chỉ cách nhìn nhận hoặc phản ứng của một cá nhân đối với một vấn đề cụ thể.
Từ "attitude" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi các bài nghe thường trình bày quan điểm cá nhân hoặc thái độ của một nhân vật. Trong phần Viết và Nói, từ này được dùng để thảo luận về nhận thức, quan điểm và cách tiếp cận của một cá nhân đối với các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "attitude" còn xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và quản lý, nơi mà thái độ của con người thường ảnh hưởng đến hành vi và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Attitude
Wait-and-see attitude