Bản dịch của từ Attitude trong tiếng Việt
Attitude
Noun [U/C]

Attitude (Noun)
ˈæt.ɪ.tʃuːd
ˈæt̬.ə.tuːd
01
Thái độ.
Attitude.
Ví dụ
Her positive attitude towards teamwork greatly influenced her colleagues.
Thái độ tích cực của cô ấy đối với tinh thần đồng đội đã ảnh hưởng rất lớn đến các đồng nghiệp của cô ấy.
The company's customer service attitude is reflected in their prompt responses.
Thái độ phục vụ khách hàng của công ty được thể hiện qua những phản hồi nhanh chóng của họ.
His arrogant attitude made it difficult for him to make friends.
Thái độ kiêu ngạo của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn.