Bản dịch của từ Spacecraft trong tiếng Việt
Spacecraft
Spacecraft (Noun)
The spacecraft launched by SpaceX successfully docked at the ISS.
Tàu vũ trụ được phóng bởi SpaceX đã cập cảng thành công tại ISS.
NASA is planning a new spacecraft mission to explore Mars.
NASA đang lên kế hoạch cho một nhiệm vụ tàu vũ trụ mới để khám phá sao Hỏa.
The crew aboard the spacecraft conducted experiments in zero gravity.
Phi hành đoàn trên tàu vũ trụ đã tiến hành thí nghiệm trong trọng lực không độ.
Dạng danh từ của Spacecraft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spacecraft | Spacecrafts |
Kết hợp từ của Spacecraft (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unmanned spacecraft Tàu vũ trụ không người lái | The unmanned spacecraft successfully landed on mars. Tàu vũ trụ không người lái đã hạ cánh thành công trên sao hỏa. |
Manned spacecraft Tàu vũ trụ có người lái | Nasa launched a manned spacecraft to explore mars. Nasa đã phóng một tàu con thoi để khám phá sao hỏa. |
Orbiting spacecraft Vệ tinh vòng quanh | The orbiting spacecraft captured images of earth from space. Tàu vũ trụ quay quanh chụp hình trái đất từ không gian. |
Từ "spacecraft" được sử dụng để chỉ các phương tiện không gian được thiết kế để di chuyển trong vũ trụ, bao gồm cả vệ tinh, tàu vũ trụ và các thiết bị thăm dò. Trong tiếng Anh, "spacecraft" có dạng viết giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, người Anh thường có xu hướng sử dụng từ "satellite" nhiều hơn khi đề cập đến vệ tinh nhân tạo, còn người Mỹ thường nhấn mạnh vào các ứng dụng tổng thể của "spacecraft".
Từ "spacecraft" xuất phát từ hai thành tố: "space" và "craft". "Space" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là khoảng trống hoặc khoảng không, trong khi "craft" bắt nguồn từ tiếng Old English "cræft", chỉ sự khéo léo hay tài năng trong việc chế tác. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển công nghệ của con người trong việc tạo ra phương tiện bay vào không gian, từ đó làm nổi bật vai trò của chúng trong việc khám phá vũ trụ.
Từ "spacecraft" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều bài nghe và đoạn văn liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nghiên cứu vũ trụ, công nghệ phi thuyền, và các sứ mệnh không gian. Ngoài ra, "spacecraft" còn phổ biến trong các bài viết khoa học và tin tức liên quan đến khám phá vũ trụ và tương lai công nghệ hàng không vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp