Bản dịch của từ Traveling trong tiếng Việt
Traveling
Traveling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của du lịch.
Present participle and gerund of travel.
Traveling broadens one's horizons and exposes them to new cultures.
Du lịch mở rộng tầm nhìn và tiếp xúc với văn hóa mới.
She enjoys traveling to different countries to experience diverse lifestyles.
Cô ấy thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để trải nghiệm các lối sống đa dạng.
Traveling solo allows you to discover your strengths and independence.
Đi du lịch một mình giúp bạn khám phá sức mạnh và sự độc lập của mình.
Traveling (Noun)
(bóng rổ) vi phạm khi tiến lên trong khi cầm bóng thay vì rê bóng.
Basketball a violation committed by progressing while holding the ball instead of dribbling it.
He was called for traveling during the basketball game.
Anh ấy bị gọi vì vi phạm khi đang chơi bóng rổ.
The referee penalized the player for traveling on the court.
Trọng tài phạt cầu thủ vì vi phạm khi di chuyển trên sân.
Traveling is a common mistake made by inexperienced basketball players.
Vi phạm khi di chuyển là một lỗi phổ biến của những cầu thủ bóng rổ không kinh nghiệm.
Traveling broadens people's perspectives.
Du lịch mở rộng tầm nhìn của mọi người.
Group traveling can create lasting memories and friendships.
Du lịch nhóm có thể tạo ra kỷ niệm và tình bạn lâu dài.
The benefits of traveling include cultural exchange and personal growth.
Những lợi ích của du lịch bao gồm trao đổi văn hóa và phát triển cá nhân.
Traveling (Adjective)
Đó là chuyến đi (với một).
That travels with one.
The traveling salesman visited multiple cities in a week.
Người bán hàng du lịch đã ghé thăm nhiều thành phố trong một tuần.
The traveling circus entertained families in different towns.
Rạp xiếc du lịch đã giải trí cho các gia đình ở các thị trấn khác nhau.
The traveling exhibition showcased art from around the world.
Triển lãm du lịch trưng bày nghệ thuật từ khắp nơi trên thế giới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp