Bản dịch của từ Traveling trong tiếng Việt

Traveling

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traveling(Verb)

tɹˈævəlɪŋ
tɹˈævlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của du lịch.

Present participle and gerund of travel.

Ví dụ

Dạng động từ của Traveling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Travel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Traveled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Traveled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Travels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Traveling

Traveling(Noun)

tɹˈævəlɪŋ
tɹˈævlɪŋ
01

(bóng rổ) Vi phạm khi tiến lên trong khi cầm bóng thay vì rê bóng.

Basketball A violation committed by progressing while holding the ball instead of dribbling it.

Ví dụ
02

Hành động của động từ travel.

The action of the verb travel.

Ví dụ

Traveling(Adjective)

tɹˈævəlɪŋ
tɹˈævlɪŋ
01

Đó là chuyến đi (với một).

That travels with one.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ