Bản dịch của từ Traveling trong tiếng Việt
Traveling
Traveling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của du lịch.
Present participle and gerund of travel.
Traveling broadens one's horizons and exposes them to new cultures.
Du lịch mở rộng tầm nhìn và tiếp xúc với văn hóa mới.
She enjoys traveling to different countries to experience diverse lifestyles.
Cô ấy thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để trải nghiệm các lối sống đa dạng.
Traveling solo allows you to discover your strengths and independence.
Đi du lịch một mình giúp bạn khám phá sức mạnh và sự độc lập của mình.
Dạng động từ của Traveling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Travel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Travels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Traveling |
Traveling (Noun)
(bóng rổ) vi phạm khi tiến lên trong khi cầm bóng thay vì rê bóng.
Basketball a violation committed by progressing while holding the ball instead of dribbling it.
He was called for traveling during the basketball game.
Anh ấy bị gọi vì vi phạm khi đang chơi bóng rổ.
The referee penalized the player for traveling on the court.
Trọng tài phạt cầu thủ vì vi phạm khi di chuyển trên sân.
Traveling is a common mistake made by inexperienced basketball players.
Vi phạm khi di chuyển là một lỗi phổ biến của những cầu thủ bóng rổ không kinh nghiệm.
Traveling broadens people's perspectives.
Du lịch mở rộng tầm nhìn của mọi người.
Group traveling can create lasting memories and friendships.
Du lịch nhóm có thể tạo ra kỷ niệm và tình bạn lâu dài.
The benefits of traveling include cultural exchange and personal growth.
Những lợi ích của du lịch bao gồm trao đổi văn hóa và phát triển cá nhân.
Traveling (Adjective)
Đó là chuyến đi (với một).
That travels with one.
The traveling salesman visited multiple cities in a week.
Người bán hàng du lịch đã ghé thăm nhiều thành phố trong một tuần.
The traveling circus entertained families in different towns.
Rạp xiếc du lịch đã giải trí cho các gia đình ở các thị trấn khác nhau.
The traveling exhibition showcased art from around the world.
Triển lãm du lịch trưng bày nghệ thuật từ khắp nơi trên thế giới.
Họ từ
"Traveling" là động từ chỉ hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường nhằm mục đích tham quan, nghỉ ngơi hoặc tìm hiểu văn hóa mới. Trong British English, từ này thường được viết là "travelling", với hai "l", còn trong American English, chỉ sử dụng một "l". Sự khác biệt này cũng phản ánh các quy tắc chính tả khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh. Trong ngữ cảnh sử dụng, "traveling" thường liên quan đến việc khám phá địa điểm mới hoặc tham gia vào hoạt động du lịch.
Từ "traveling" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "tripalium", có nghĩa là "cái cọc dùng để trói" hoặc "cách hành hình". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh di chuyển và hành trình. Trong tiếng Anh, "travel" có nghĩa là đi đến một nơi nào đó, thường dùng để chỉ sự khám phá và trải nghiệm mới. Sự thay đổi ý nghĩa này phản ánh sự chuyển từ khổ cực sang tự do trong việc di chuyển.
Từ "traveling" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về trải nghiệm du lịch hoặc kế hoạch du lịch. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các bài khóa liên quan đến du lịch và khám phá văn hóa. Bên cạnh đó, "traveling" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như chương trình du lịch, blog du lịch, và trong ngành công nghiệp du lịch để chỉ hoạt động di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp