Bản dịch của từ Basketball trong tiếng Việt
Basketball
Basketball (Noun)
Basketball is a popular sport in many communities around the world.
Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trong nhiều cộng đồng trên thế giới.
Many people gather at the local court to watch basketball games.
Nhiều người tụ tập tại sân địa phương để xem trận đấu bóng rổ.
Playing basketball can help improve physical fitness and teamwork skills.
Chơi bóng rổ có thể giúp cải thiện sức khỏe và kỹ năng làm việc nhóm.
Kết hợp từ của Basketball (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basketball coach Huấn luyện viên bóng rổ | The basketball coach trained the team for the upcoming tournament. Huan luyen vien bong ro da tap luyen doi cho giai dau sap toi. |
Basketball championship Giải bóng rổ | The basketball championship brought the community together for a friendly competition. Giải vô địch bóng rổ đã đưa cộng đồng lại gần nhau để thi đấu thân thiện. |
Basketball referee Trọng tài bóng rổ | The basketball referee blew the whistle to signal a foul. Trọng tài bóng rổ thổi còi để báo vi phạm. |
Game of basketball Trò chơi bóng rổ | Playing a game of basketball with friends is a great way to socialize. Chơi một trò chơi bóng rổ với bạn bè là một cách tuyệt vời để giao tiếp xã hội. |
Basketball competition Giải bóng rổ | The basketball competition was intense. Cuộc thi bóng rổ rất gay cấn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp