Bản dịch của từ Basketball trong tiếng Việt

Basketball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basketball (Noun)

bˈæskətbˌɔl
bˈæskɪtbˌɑl
01

Trận đấu diễn ra giữa hai đội, mỗi đội có năm cầu thủ, trong đó bàn thắng được ghi bằng cách ném bóng qua một vòng lưới cố định ở mỗi đầu sân.

A game played between two teams of five players in which goals are scored by throwing a ball through a netted hoop fixed at each end of the court.

Ví dụ

Basketball is a popular sport in many communities around the world.

Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trong nhiều cộng đồng trên thế giới.

Many people gather at the local court to watch basketball games.

Nhiều người tụ tập tại sân địa phương để xem trận đấu bóng rổ.

Playing basketball can help improve physical fitness and teamwork skills.

Chơi bóng rổ có thể giúp cải thiện sức khỏe và kỹ năng làm việc nhóm.

Dạng danh từ của Basketball (Noun)

SingularPlural

Basketball

Basketballs

Kết hợp từ của Basketball (Noun)

CollocationVí dụ

Basketball coach

Huấn luyện viên bóng rổ

The basketball coach trained the team for the upcoming tournament.

Huan luyen vien bong ro da tap luyen doi cho giai dau sap toi.

Basketball championship

Giải bóng rổ

The basketball championship brought the community together for a friendly competition.

Giải vô địch bóng rổ đã đưa cộng đồng lại gần nhau để thi đấu thân thiện.

Basketball referee

Trọng tài bóng rổ

The basketball referee blew the whistle to signal a foul.

Trọng tài bóng rổ thổi còi để báo vi phạm.

Game of basketball

Trò chơi bóng rổ

Playing a game of basketball with friends is a great way to socialize.

Chơi một trò chơi bóng rổ với bạn bè là một cách tuyệt vời để giao tiếp xã hội.

Basketball competition

Giải bóng rổ

The basketball competition was intense.

Cuộc thi bóng rổ rất gay cấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basketball cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, playing was a positive and enriching experience for me when I was young [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Some popular sports among the youth include football, tennis, and swimming [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] also taught me important life skills, such as teamwork, communication, and sportsmanship [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] We played in the school gymnasium, which had two full-sized courts with proper hoops, backboards, and lines [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Basketball

Không có idiom phù hợp