Bản dịch của từ Hoop trong tiếng Việt

Hoop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoop(Noun)

hˈup
hˈup
01

Một dải ngang có màu tương phản trên áo thể thao hoặc mũ của vận động viên đua ngựa.

A horizontal band of a contrasting colour on a sports shirt or jockey's cap.

Ví dụ
02

Một dải tròn bằng kim loại, gỗ hoặc vật liệu tương tự, đặc biệt được sử dụng để buộc các thanh thùng hoặc tạo thành một phần của khung.

A circular band of metal, wood, or similar material, especially one used for binding the staves of barrels or forming part of a framework.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hoop (Noun)

SingularPlural

Hoop

Hoops

Hoop(Verb)

hˈup
hˈup
01

Ràng buộc hoặc bao quanh bằng hoặc như với vòng.

Bind or encircle with or as with hoops.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ