Bản dịch của từ Hoop trong tiếng Việt
Hoop
Hoop (Noun)
Một dải ngang có màu tương phản trên áo thể thao hoặc mũ của vận động viên đua ngựa.
A horizontal band of a contrasting colour on a sports shirt or jockey's cap.
The basketball team's hoop is bright orange on their uniforms.
Vòng của đội bóng rổ sáng màu cam trên đồng phục của họ.
The hoop on the jockey's cap is a striking red.
Vòng trên mũ của người đua ngựa là màu đỏ nổi bật.
The children played with a hula hoop in the park.
Các em bé chơi với vòng hula trong công viên.
She won first place in the hoop rolling competition.
Cô ấy giành hạng nhất trong cuộc thi lăn vòng.
Hoop (Verb)
The community members hoop together to show unity.
Cộng đồng hòa chung để thể hiện sự đoàn kết.
They hoop hands to form a circle during team-building activities.
Họ nắm tay nhau để tạo thành vòng tròn trong các hoạt động xây dựng đội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp