Bản dịch của từ Hoop trong tiếng Việt

Hoop

Noun [U/C]Verb

Hoop (Noun)

hˈup
hˈup
01

Một dải ngang có màu tương phản trên áo thể thao hoặc mũ của vận động viên đua ngựa.

A horizontal band of a contrasting colour on a sports shirt or jockey's cap.

Ví dụ

The basketball team's hoop is bright orange on their uniforms.

Vòng của đội bóng rổ sáng màu cam trên đồng phục của họ.

The hoop on the jockey's cap is a striking red.

Vòng trên mũ của người đua ngựa là màu đỏ nổi bật.

02

Một dải tròn bằng kim loại, gỗ hoặc vật liệu tương tự, đặc biệt được sử dụng để buộc các thanh thùng hoặc tạo thành một phần của khung.

A circular band of metal, wood, or similar material, especially one used for binding the staves of barrels or forming part of a framework.

Ví dụ

The children played with a hula hoop in the park.

Các em bé chơi với vòng hula trong công viên.

She won first place in the hoop rolling competition.

Cô ấy giành hạng nhất trong cuộc thi lăn vòng.

Hoop (Verb)

hˈup
hˈup
01

Ràng buộc hoặc bao quanh bằng hoặc như với vòng.

Bind or encircle with or as with hoops.

Ví dụ

The community members hoop together to show unity.

Cộng đồng hòa chung để thể hiện sự đoàn kết.

They hoop hands to form a circle during team-building activities.

Họ nắm tay nhau để tạo thành vòng tròn trong các hoạt động xây dựng đội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoop

Jump through a hoop

dʒˈʌmp θɹˈu ə hˈup

Làm dâu trăm họ

To do everything possible to obey or please someone; to bend over backwards (to do something).

She always jumps through hoops to make her boss happy.

Cô ấy luôn nhảy qua vòng để làm cho sếp cô hạnh phúc.

Thành ngữ cùng nghĩa: jump through hoops...